[REVIEW] Thực hư về Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu MEDEL NATURAL này nhé!

sua-duong-medel-natural-balancer-face-milk-review

Thương hiệu: medel natural

Giá: 387,000 VNĐ

Khối lượng: 150ml

Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk

– Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk với thành phần có nguồn gốc từ thực vật cung cấp lượng dầu và nước nuôi dưỡng sâu cho da căng mịn săn chắc.
– 5 dưỡng chất có nguồn gốc từ gạo Nhật giúp giảm viêm sưng, chống oxy hóa
– Tinh chất sữa dưỡng mỏng mịn dễ dàng thẩm thấu sâu vào da cùng hương thơm ngọt ngào dịu nhẹ thư giãn.
– Sản phẩm không sử dụng: chất bảo quản, dầu khoáng và phẩm màu nhân tạo. An toàn cho mọi loại da.
– Phù hợp cho da khô và hỗn hợp.

5 Chức năng nổi bật của Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk

  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

32 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Luffa Cylindrica Fruit/Leaf/Stem Extract
  • Glyceryl Stearates
  • Stearic Acid
  • Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
  • Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
  • Pentylene Glycol
  • Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate
  • Benzophenone-8
  • Squalane
  • Phenoxyethanol
  • Butylene Glycol
  • Glucosyl Ceramide
  • Glycerin
  • Polyglyceryl-10 Oleate
  • Rosa Canina Fruit Oil
  • Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract
  • Cymbopogon Schoenanthus Leaf/Stem Extract
  • Water
  • Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
  • Hydrolyzed Viola Tricolor Extract
  • Behenyl Alcohol
  • Gynostemma Pentaphyllum Leaf Extract
  • Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
  • Prunus Persica (Peach) Leaf Extract
  • Cymbopogon Martini Oil
  • Potassium Hydroxide
  • Ferulic Acid
  • Carbomer
  • Pelargonium Graveolens Oil
  • Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
  • Ceteth-23
  • Sodium Benzoate

Chú thích các thành phần chính của Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk

Luffa Cylindrica Fruit/Leaf/Stem Extract:

Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.

Stearic Acid:

Oryza Sativa (Rice) Bran Extract: Chiết xuất cám gạo, chứa nhiều chất chống oxi hóa, vitamin, các polysaccharide, acid béo, … có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, ngăn ngừa lão hóa, … Theo CIR, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn với làn da.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Da Nature Republic Fresh Steam Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Oryza Sativa (Rice) Bran Oil: Tinh dầu chiết xuất từ cám gạo, chứa nhiều chất chống oxi hóa, vitamin, các polysaccharide, acid béo, … có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, ngăn ngừa lão hóa, … Theo CIR, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn với làn da.

Pentylene Glycol: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate:

Benzophenone-8:

Squalane: Squalane là một hydrocacbon no dạng lỏng, là một chất dưỡng ẩm, chống mất nước hiệu quả cho da. Theo đánh giá của CIR, chất này ít độc tố, hầu như không gây kích ứng cho da.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glucosyl Ceramide:

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Polyglyceryl-10 Oleate: Polyglyceryl-10 Oleate là một ester của oleic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất điều hòa da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 3% (theo thống kê của CIR). Ngưỡng tối đa khuyên dùng theo báo cáo của CIR cho thành phần này là 7%.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Mắt Secret Key Pink Racoony Hydrogel Eye & Cheek Patch có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Rosa Canina Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất quả cây tầm xuân, thường được ứng dụng như chất điều hòa da, tạo hương thơm, chất làm se da, chống mụn, giữ ẩm và tẩy da chết trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm không gây kích ứng, mẫn cảm, an toàn cho làn da.

Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract: Chiết xuất hạt ý dĩ (hay cườm thảo), chứa các thành phần hỗ trợ tẩy da chết, làm sạch da và làm căng da, được ứng dụng trong một số sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.

Cymbopogon Schoenanthus Leaf/Stem Extract:

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Glycine Soja (Soybean) Seed Extract:

Hydrolyzed Viola Tricolor Extract: Sản phẩm thủy phân chiết xuất hoa tím tam sắc, có các thành phần giúp bảo vệ, cải thiện độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, được bổ sung vào một số thành phần kem dưỡng da, serum, sữa tắm, kem chống nắng, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn cho làn da.

Behenyl Alcohol: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …

Gynostemma Pentaphyllum Leaf Extract:

Olea Europaea (Olive) Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.

Prunus Persica (Peach) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây đào, chứa các hoạt chất chống oxi hóa, kháng viêm, có chức năng làm sạch, điều hòa da, được sử dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.

Cymbopogon Martini Oil: Tinh dầu chiết xuất sả lá rộng, chứa một số thành phần có hương thơm, được bổ sung vào một số sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo hương. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Da It's Skin Power 10 Formula LI Effector có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Ferulic Acid: Ferulic Acid hay hydroxycinnamic acid, là một hợp chất hữu cơ chứa vòng benzene, có thể được chiết xuất từ lúa mạch, có tác dụng như một chất chống oxi hóa, kháng khuẩn, ngăn ngừa tác hại của tia UV, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc và dưỡng ẩm cho da mặt, được EWG xếp vào nhóm ít độc hại với cơ thể.

Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Pelargonium Graveolens Oil: Fragrance Ingredient; MASKING

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Ceteth-23:

Sodium Benzoate: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Sữa Dưỡng Medel Natural Balancer Face Milk tại Tiki, Shopee và Lazada.

sua-duong-medel-natural-balancer-face-milk-review

Viết một bình luận