Sự thật về Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu THE SAEM này nhé!

Thương hiệu: the SAEM
Giá: 295,000 VNĐ
Khối lượng: 50ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
- 2 Hướng dẫn sử dụng Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
- 3 4 Chức năng nổi bật của Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
- 4 36 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
– Xịt Khoáng Dạng Sương Mù Pure Energy Hydro White Water Mist là dạng xịt khoáng được chiết xuất từ nước hoa sen. Hoa sen được biết đến vì nhiều công dụng dành cho vẻ đẹp của phụ nữ.
– Nó nuôi dưỡng da, giúp làm giảm các sắc tố và thêm sức sống cho các tế bào da.
– Luôn luôn giữ xịt khoáng dạng sương mù này xung quanh bạn, và xịt nó bất cứ lúc nào bạn cần để tăng độ ẩm và cung cấp chất dinh dưỡng cho da.
– Sử dụng thích hợp trong mùa hè oi bức khi da bị khô hoặc nóng rát.
Hướng dẫn sử dụng Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
Xịt cách da khoảng 20cm rồi sau đó vỗ nhẹ.
4 Chức năng nổi bật của Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
- AHA
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Chống oxi hoá
36 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Glyceryl Stearates
- Cetearyl Isononanoate
- Disodium EDTA
- Xylitol
- Cyclopentasiloxane
- Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
- Cetyl Palmitate
- Hydrogenated Lecithin
- Centaurea Cyanus Flower
- Freesia Refracta Extract
- Polyglyceryl-8 Oleate
- Phenoxyethanol
- Octyldodeceth-10
- Fragrance
- Butylene Glycol
- Sucrose Distearate
- Saccharomyces/Rosa Damascena Flower Extract Ferment Filtrate
- Glycerin
- Jasminum Officinale (Jasmine) Flower/Leaf Extract
- PEG-80 Hydrogenated Castor Oil
- Lilium Candidum Callus Culture Extract
- Leontopodium Alpinum Flower/Leaf/Stem Extract
- Ceteareth-80
- Citric Acid
- Alcohol Denat.
- Cetearyl Alcohol
- Water
- Narcissus Pseudo-Narcissus (Daffodil) Flower Extract
- Dimethicone
- Ceteareth-11
- Ethylhexylglycerin
- Bacillus/Nelumbo Nucifera Leaf Extract Ferment Filtrate
- Betaine
- Hydrangea Macrophylla Leaf Extract
- Prunus Persica (Peach) Flower Extract
- Sodium Citrate
Chú thích các thành phần chính của Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist
Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.
Cetearyl Isononanoate: Ester của cetearyl alcohol với isononanoic acid, có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da mặt. Theo CIR, Cetearyl Isononanoate an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Xylitol: Xylitol là một alcohol đa chức, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến. Chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng như một thành phần tạo hương, tăng cường độ ẩm. Theo Cosmetics Database, Xylitol ít độc hại cho sức khỏe con người.
Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Cetyl Palmitate: Cetyl Palmitate là một chất rắn màu trắng, dạng sáp, một ester của palmitic acid. Các palmitate thường được dùng như một chất bôi trơn, giúp da mềm mại hơn. Theo công bố của CIR, hàm lượng Cetyl Palmitate trong các sản phẩm thông thường an toàn, ít gây kích ứng.
Hydrogenated Lecithin: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
Freesia Refracta Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Polyglyceryl-8 Oleate: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Surfactant – Emulsifying Agent
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Sucrose Distearate: Sucrose Distearate là ester của sucrose và stearic acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, mascara, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng Sucrose Distearate cao nhất trong một số sản phẩm là 5,5%. Thành phần này được coi là an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Saccharomyces/Rosa Damascena Flower Extract Ferment Filtrate:
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower/Leaf Extract: Chiết xuất lá/hoa nhài, với các thành phần có tác dụng dưỡng ẩm, duy trì độ ẩm, làm mềm da, được sử dụng như một thành phần tạo hương nhài, thành phần điều hòa da trong nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được khuyến nghị sử dụng với hàm lượng nhỏ (theo tiêu chuẩn IFRA), bởi khi tiếp xúc với các thành phần tạo hương trong chiết xuất có thể gây kích ứng đường hô hấp hay da.
PEG-80 Hydrogenated Castor Oil:
Lilium Candidum Callus Culture Extract:
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf/Stem Extract:
Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.
Alcohol Denat.: Denatured alcohol – ethanol bổ sung phụ gia làm thay đổi mùi vị, không có mùi như rượu thông thường, được ứng dụng như làm dung môi, chất chống tạo bọt, chất làm se da, giảm độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng, nước hoa, kem cạo râu,… Theo báo cáo của CIR, ượng tiếp xúc mỗi lần với các sản phẩm chứa chất này thường không nhiều, do đó không có ảnh hưởng đáng kể tới người sử dụng.
Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Narcissus Pseudo-Narcissus (Daffodil) Flower Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Bacillus/Nelumbo Nucifera Leaf Extract Ferment Filtrate:
Betaine: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
Hydrangea Macrophylla Leaf Extract:
Prunus Persica (Peach) Flower Extract: Chiết xuất hoa đào, chứa các thành phần được cho có chức năng làm sạch, điều hòa da, được sử dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Sodium Citrate: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Xịt Khoáng Dạng Sương Mù The Saem Pure Energy Hydro White Water Mist tại Tiki, Shopee và Lazada.