[REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu MY BEAUTY DIARY này nhé!

mat-na-my-beauty-diary-platinum-snail-total-effects-mask-review

Thương hiệu: MY BEAUTY DIARY

Giá: 289,000 VNĐ

Khối lượng: 23ml*4 miếng

Vài Nét về Thương Hiệu Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask

– Mặt Nạ Ốc Sên Bạch Kim Hiệu Quả Toàn Diện My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask dưỡng sáng da hiệu quả, cho bạn làn da mềm mại tinh tế.
– Các vi hạt bạch kim cùng collagen tuyển chọn là những thành phần cốt lõi của chúng tôi. Chúng có khả năng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng siêu hiệu quả tựu trong sản phẩm mặt nạ My beauty diary.
– Khả năng kéo dài quá trình khóa nước của Cosphingo sẽ có tác dụng hiệu quả với các da tối màu, da khô, da có nếp nhăn, các loại da thiếu độ đàn hồi.
– Chất liệu làm nên mặt nạ được dệt từ những sợi lụa nhung chuyên làm mặt nạ có nguồn gốc từ Nhật Bản.
– Sản phẩm hoàn toàn không chứa thành phần chất bảo quản Paraben, cồn rượu, dầu khoáng vật, các sắc tố, các thành phần chất làm trắng quang học …

Hướng dẫn sử dụng Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask

– Sử dụng sau khi xài tinh chất và trước khi bôi kem dưỡng da
– Nên để trong ngăn mát tủ lạnh để hiệu quả sử dụng tốt nhất, nên sử dụng từ 2 – 3 lần mỗi tuần

8 Chức năng nổi bật của Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask

  • AHA
  • Phục hồi tổn thương
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá
  • Điều trị mụn

47 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Hydrolyzed Elastin
  • Hydrolyzed Wheat Gluten
  • Lecithin
  • Polysorbate 20
  • Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
  • Glycosphingolipids
  • 3-O-Ethyl Ascorbic Acid
  • Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract
  • Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract
  • Phenoxyethanol
  • Hydrolyzed Albumen
  • Allantoin
  • Dipotassium Glycyrrhizate
  • Butylene Glycol
  • Codium Tomentosum Extract
  • Glycerin
  • Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
  • Algae Extract
  • Hydrolyzed Jojoba Esters
  • Sodium Hydroxide
  • Colloidal Platinum
  • Magnesium Gluconate
  • Chlorphenesin
  • Sodium Hyaluronate
  • Xanthan Gum
  • Citric Acid
  • Gentiana Lutea Root Extract
  • Glycoproteins
  • Water
  • Aloe Barbadensis Leaf Juice
  • Hydroxyethyl Urea
  • Maltose
  • Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
  • Triethanolamine
  • Sodium Lactate
  • Hydrolyzed Rice Protein
  • Polyglutamic Acid
  • Polysorbate 21
  • Adansonia Digitata Pulp Extract
  • Tocopheryl Acetate
  • Hydrolyzed Citrus Aurantium Dulcis Fruit Extract
  • Hydrolyzed Soy Protein
  • Carbomer
  • Saccharum Officinarum (Sugar cane) Extract
  • Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
  • Propylene Glycol
  • Iodopropynyl Butylcarbamate

Chú thích các thành phần chính của Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask

Hydrolyzed Elastin: HAIR CONDITIONING; SKIN CONDITIONING

Hydrolyzed Wheat Gluten: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; MOISTURISING; SKIN CONDITIONING; SKIN PROTECTING

Lecithin: Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, tạo hỗn dịch. Theo thống kê của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.

Polysorbate 20 :

Avena Sativa (Oat) Kernel Extract: Chiết xuất từ hạt yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sử dụng ngoài da.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Benice Anti-Oxidant có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Glycosphingolipids: Glycosphingolipids là một dạng glycolipid cấu tạo nên màng tế bào, điển hình là các ceramide. Thành phần này được ứng dụng trong các sản phẩm nhờ khả năng làm mềm, phục hồi tổn thương trên da. Các glycosphingolipid được EWG xếp vào nhóm an toàn cho cơ thể người.

3-O-Ethyl Ascorbic Acid: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Malva Sylvestris (Mallow) Flower Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous

Cichorium Intybus (Chicory) Leaf Extract: Fragrance Ingredient; Not Reported; MASKING; SKIN CONDITIONING

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Hydrolyzed Albumen:

Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.

Dipotassium Glycyrrhizate: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Codium Tomentosum Extract: Not Reported; SKIN PROTECTING

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate:

Algae Extract:

Hydrolyzed Jojoba Esters: Sản phẩm thủy phân các ester chiết xuất từ cây jojoba, gồm chủ yếu là các acid béo, alcohol béo tự do, có nhiều tác dụng như tạo hương, xua đuổi côn trùng, giảm tác hại của tia UV, duy trì độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn cho sức khỏe và làn da.

Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Da Nature Republic Bee Venom Essence có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Colloidal Platinum :

Magnesium Gluconate: Muối magnesium của gluconic acid, dẫn xuất của glucose, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da vùng mặt như một thành phần điều hòa da, được Environment Canada Domestic Substance List công nhận là không gây độc hại cho cơ thể.

Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.

Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.

Gentiana Lutea Root Extract: Chiết xuất rễ cây long đởm vàng, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, giảm bong tróc, phục hồi da, được sử dụng như một chất tạo hương, điều hòa da trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, che khuyết điểm, serum,…

Glycoproteins: Glycoproteins là những protein chứa các phân tử đường trong cấu trúc, điển hình là collagen. Các glycoproteins tương tác với các thành phần khác của mĩ phẩm, giúp giữ cho làn da mịn màng, tươi trẻ. Các thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Aloe Barbadensis Leaf Juice: Nước ép từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo CIR, sản phẩm chứa thành phần này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.

Hydroxyethyl Urea: Hydroxyethyl Urea là một dẫn xuất của urea, được thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ tác dụng giữ ẩm cho bề mặt da. Theo báo cáo của CIR, trong một số sản phẩm chăm sóc da, hàm lượng thành phần này có thể lên tới 20,6%. Chất này gần như không gây kích ứng, mẫn cảm, được coi là an toàn cho làn da.

Maltose: Flavoring Agent; Humectant; Skin-Conditioning Agent – Humectant; MASKING; MOISTURISING; SKIN CONDITIONING

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract : Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Mamonde Flower Essential Mask Lotus Cooling & Soothing có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Triethanolamine: Triethanolamine (viết tắt là TEOA) là một hợp chất hữu cơ có mùi khai, có chức năng như chất hoạt động bề mặt, chất điều chỉnh pH, thường được dùng trong sữa tắm, kem chống nắng, nước rửa tay, kem cạo râu. Theo thống kê của CIR, có một số báo cáo về trường hợp dị ứng với thành phần này, nhưng nhìn chung chất này ít có khả năng gây kích ứng da.

Sodium Lactate: Muối natri của lactic acid, một acid có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất ổn định pH, chất tẩy da chết, tăng cường độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn, khi hàm lượng tính theo lactic acid không vượt quá 10%.

Hydrolyzed Rice Protein: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; ANTISTATIC; SKIN CONDITIONING

Polyglutamic Acid: Viết tắt là PGA, là polymer của glutamic acid, một loại amino acid, ứng dụng quan trọng trong y học. Trong các loại mĩ phẩm, chất này thường được dùng như chất điều hòa, giảm bong tróc cho da. Theo EWG, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.

Polysorbate 21:

Adansonia Digitata Pulp Extract: EMOLLIENT; HUMECTANT; SKIN CONDITIONING

Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.

Hydrolyzed Citrus Aurantium Dulcis Fruit Extract: Skin Protectant; SKIN PROTECTING

Hydrolyzed Soy Protein: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; ANTISTATIC; HUMECTANT; SKIN CONDITIONING

Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Saccharum Officinarum (Sugar cane) Extract:

Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract: Not Reported; KERATOLYTIC

Propylene Glycol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất duy trì độ ẩm, giảm bong tróc, chất chống đông. Các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, Công bố của CIR công nhận propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Iodopropynyl Butylcarbamate: Preservative

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Mặt Nạ My Beauty Diary Platinum Snail Total Effects Mask tại Tiki, Shopee và Lazada.

mat-na-my-beauty-diary-platinum-snail-total-effects-mask-review

Viết một bình luận