[REVIEW] Thực hư về Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu ABOUT ME này nhé!

sua-duong-about-me-medianswer-collagen-firming-up-emulsion-review

Thương hiệu: ABOUT ME

Giá: 738,000 VNĐ

Khối lượng: 130ml

Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion

– Lotion collagen chứa 72,43% chiết xuất Collagen thuỷ phân hàm lượng cao, chăm sóc đàn hồi da săn chắc và mềm mịn
– Sử dụng Collagen của Công ty Nguyên liệu Weishardt có lịch sử 178 năm
– Ứng dụng công nghệ kỹ thuật TDS đã được cấp bằng sáng chế, nghiên cứu hiệu quả cung cấp độ ẩm cho da

6 Chức năng nổi bật của Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion

  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

61 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Cyclopentasiloxane
  • Nonapeptide-1
  • Copper Tripeptide-1
  • Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
  • Sodium Polyacrylate
  • Methylpropanediol
  • 1,2-Hexanediol
  • Tripeptide-1
  • Biosaccharide Gum-1
  • Acetyl Hexapeptide-8
  • Arctium Lappa Root Extract
  • Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
  • Raffinose
  • Myristic Acid
  • Hexapeptide-9
  • Water
  • Glycosyl Trehalose
  • Centella Asiatica Extract
  • Dimethicone
  • Adenosine
  • Cyanocobalamin
  • Palmitic Acid
  • Palmitoyl Tetrapeptide-7
  • Saccharum Officinarum (Sugar cane) Extract
  • Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
  • Palmitoyl Pentapeptide-4
  • Palmitoyl Tripeptide-1
  • Palmitoyl Tripeptide-5
  • Sorbitan Laurate
  • Hydrolyzed Collagen Extract
  • Lecithin
  • Hydrogenated Lecithin
  • Sodium Surfactin
  • Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester
  • Oleic Acid
  • Hydroxyethylcellulose
  • Glyceryl Stearate
  • Fragrance
  • Butylene Glycol
  • Tromethamine
  • Glycerin
  • Beta-Glucan
  • Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
  • Caprylyl Glycol
  • Sodium Hyaluronate
  • Xanthan Gum
  • Hydrogenated Starch Hydrolysate Hydroxypropyltrimonium Chloride
  • Stearic Acid
  • Ethylhexylglycerin
  • Macadamia Integrifolia Seed Oil
  • Betaine
  • Phellinus Linteus Extract
  • Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
  • Niacinamide
  • Panax Ginseng Berry Extract
  • Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
  • Polyquaternium-51
  • PEG-100 Stearate
  • Dicaprylyl Carbonate
  • Piper Methysticum Leaf/Root/Stem Extract
  • Dioscorea Japonica Root Extract

Chú thích các thành phần chính của Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion

Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.

Nonapeptide-1: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; HAIR CONDITIONING; SKIN CONDITIONING

Copper Tripeptide-1: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Vaccinium Myrtillus Fruit Extract: Chiết xuất quả việt quất đen, chứa một số vitamin như A, C cùng các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, điều hòa da, được ứng dụng trong một số dược phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo EMA/HMPC, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn nếu dùng ngoài da.

Sodium Polyacrylate: Muối natri của polyacrylic acid. Nhờ khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, sodium polyacrylate được ứng dụng như chất hấp thụ nước, chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, điều hòa da, … Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Methylpropanediol: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.

1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.

Tripeptide-1: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Biosaccharide Gum-1: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Acetyl Hexapeptide-8: Acetyl Hexapeptide-8 là một peptide nhân tạo, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm với mục đích dưỡng ẩm, phục hồi da, giảm dấu hiệu lão hóa. Theo nghiên cứu của NIH, chất này không gây hại cho sức khỏe người sử dụng.

Arctium Lappa Root Extract: Chiết xuất rễ cây ngưu bàng, là một vị thuốc y học cổ truyền quan trọng. Thành phần này cũng được dùng trong một số loại sản phẩm chăm sóc cá nhân với tác dụng làm mềm da, kháng khuẩn, chống mụn, phục hồi tóc,… Theo EMA/HMPC, các nghiên cứu cho thấy chất này ít có ảnh hưởng tới sức khỏe động vật.

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract: Chiết xuất từ quả cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, chiết xuất cam an toàn với sức khỏe con người.

Raffinose: Raffinose là đường ba tạo thành từ glucose, galactose và fructose, có trong nhiều loại rau xanh, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, chống lão hóa và tăng cường tái tạo da. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với mục đích sử dụng làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Nước Cân Bằng Dermafirm Repair Solution Tonic 1 có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.

Hexapeptide-9: SKIN CONDITIONING

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Glycosyl Trehalose: Binder; Emulsion Stabilizer; Film Former; Humectant; Skin Protectant; EMULSION STABILISING; FILM FORMING

Centella Asiatica Extract: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Adenosine: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Cyanocobalamin: Cyanocobalamin là dẫn xuất của vitamin B12, được sử dụng như một thành phần giảm bong tróc, phục hồi da. Theo CIR, chất này có thể gây kích ứng da, mắt khi tiếp xúc ở nồng độ cao. Tuy nhiên hàm lượng chất này trong các sản phẩm thường nhỏ, nằm trong ngưỡng an toàn.

Palmitic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất làm sạch da, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch. Palmitic acid được CIR công nhận an toàn với cơ thể con người.

Palmitoyl Tetrapeptide-7: SKIN CONDITIONING

Saccharum Officinarum (Sugar cane) Extract:

Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract: Not Reported; KERATOLYTIC

Palmitoyl Pentapeptide-4: SKIN CONDITIONING

Palmitoyl Tripeptide-1: Palmitoyl Tripeptide-1 là một hợp chất từ amino acid và palmitic acid, một acid béo, được sử dụng như một chất điều hòa, cải thiện vẻ ngoài của da. Theo CIR, thành phần này an toàn với làn da và cơ thể.

Palmitoyl Tripeptide-5: Palmitoyl Tripeptide-5 là một hợp chất từ amino acid và palmitic acid, một acid béo, được sử dụng như một chất điều hòa giúp cải thiện vẻ ngoài của da. Thành phần này được CIR công nhận an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

Sorbitan Laurate: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với lauric acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan laurate an toàn với sức khỏe con người.

Hydrolyzed Collagen Extract: Chiết xuất từ sản phẩm thủy phân collagen, thành phần tạo nên sự đàn hồi của da, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, các sản phẩm tắm, trang điểm, thuốc nhuộm tóc. Hydrolyzed collagen extract được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.

Lecithin: Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, tạo hỗn dịch. Theo thống kê của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.

Hydrogenated Lecithin: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.

Sodium Surfactin:

Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester: Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester là một chất hữu cơ có tác dụng điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.

Oleic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên,được sử dụng như một chất làm sạch và tăng cường kết cấu. Đây là một trong những acit béo ổn định hơn cả và có khả năng bảo vệ hiệu quả của các thành phần quan trọng như chất chống oxi hóa khỏi sự tác động của ánh sáng mặt trời và không khí. Theo CIR, oleic acid an toàn với cơ thể con người.

Hydroxyethylcellulose: Hay còn gọi là Natrosol, là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng như chất làm đặc cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này tạo ra các sản phẩm gel trong suốt và làm dày pha nước của nhũ tương mĩ phẩm cũng như dầu gội, sữa tắm và gel tắm. Theo CIR, hàm lượng Hydroxyethylcellulose được sử dụng trong các sản phẩm an toàn với con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Da Clarins Mission Perfection Serum có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Glyceryl Stearate: Glyceryl Stearate là ester của glycerin và steari acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo CIR, Glyceryl Stearate an toàn với cơ thể con người.

Fragrance:

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Tromethamine: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Beta-Glucan: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.

Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.

Hydrogenated Starch Hydrolysate Hydroxypropyltrimonium Chloride:

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Da Innisfree Canola Honey Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Macadamia Integrifolia Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.

Betaine: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.

Phellinus Linteus Extract: Phellinus linteus là một loại nấm dược liệu mọc trên cây dâu tằm. Còn được gọi là Meshima, song gen, sanghuang, và nấm móng đen, nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền Trung Quốc. Phellinus linteus kích thích hệ thống miễn dịch và bảo vệ chống lại bệnh tật. Phellinus linteus cũng được cho rằng nó có thể giúp chống lại một số dạng ung thư, bao gồm ung thư vú và ung thư phổi.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Phellinus linteus thường được dùng kết hợp với các loại nấm dược liệu khác (như linh chi và nấm maitake). Phellinus linteus chứa một số hợp chất được cho là có ảnh hưởng đến sức khỏe, bao gồm axit ellagic và axit caffeic (hai loại hóa chất tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa).

Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ hoa anh thảo, chứa các acid béo có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, ứng dụng trong nhiều sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, son môi, cùng các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.

Niacinamide: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

Panax Ginseng Berry Extract: Chiết xuất quả cây nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.

Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm là 1,2%, an toàn với sức khỏe con người.

Polyquaternium-51: Polyquaternium-51 là một polymer đồng trùng hợp có vai trò như một chất duy trì độ ẩm, tạo màng, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được EWG đánh giá 99% an toàn, ít độc hại, tuy nhiên chưa có nhiều thông tin về nghiên cứu ảnh hưởng của chất này tới sức khỏe.

PEG-100 Stearate: Có nguồn gốc thiên nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như chất làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm. Các PEG-Stearates thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc nhờ khả năng kết dính bụi với dầu. Theo công bố của CIR, chất này ít cho thấy khả năng gây kích ứng cho da, tuy nhiên được khuyến cáo không dùng cho da bị tổn thương (rách, bỏng) vì những ảnh hưởng tới thận.

Dicaprylyl Carbonate: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.

Piper Methysticum Leaf/Root/Stem Extract:

Dioscorea Japonica Root Extract: Chiết xuất từ củ khoai núi Nhật, với các thành phần có nhiều chức năng như dưỡng ẩm, kháng viêm, chống oxi hóa, làm sáng da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Sữa Dưỡng About Me MediAnswer Collagen Firming Up Emulsion tại Tiki, Shopee và Lazada.

sua-duong-about-me-medianswer-collagen-firming-up-emulsion-review

Viết một bình luận