[REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu PAULA’S CHOICE này nhé!

tinh-chat-paulakitus-choice-peptide-booster-with-amino-acid-comple-review

Thương hiệu: PAULA’S CHOICE

Giá: 1,599,000 VNĐ

Khối lượng: 20ml

Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex

– Peptide Booster hỗ trợ làm đều màu da, cải thiện tình trạng lão hóa, nếp nhăn sâu, da thiếu liên kết kém đàn hồi.
– Chỉ sau một thời gian sử dụng, làn da sẽ khác biệt rõ rệt, trở nên tươi tắn, mịn màng và trẻ trung hơn. Đặc biệt, các loại peptide trong sản phẩm còn mang tính “hội đồng” khi kết nối, thúc đẩy hiệu năng của các hoạt chất trong mỹ phẩm.
– Điều này đồng nghĩa với việc, những bước chăm sóc da sau đó cũng được tăng cường hiệu quả hơn do nền da đã có “nhân tố” peptide lý tưởng hỗ trợ tối đa.
– Dành cho làn da đang gặp bất kỳ dấu hiệu lão hóa như: Kém săn chắc, xỉn màu, xuất hiện nhiều nếp nhăn nông, thô ráp, thiếu ẩm…

Hướng dẫn sử dụng Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex

– Sử dụng 1 – 2 lần trong ngày, mỗi lần nhỏ từ 2-3 giọt ra tay và thoa đều lên mặt và cổ.
– Bạn có thể sử dụng một mình hoặc kết hợp cùng kem dưỡng ẩm hay serum. – Ban ngày, luôn luôn sử dụng cùng các sản phẩm có thành phần chống nắng có chỉ số SPF ít nhất từ 30 trở lên.
* Lưu ý:
– Không thoa lên vết thương hở
– Vặn chặt nắp trước khi dùng

7 Chức năng nổi bật của Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex

  • AHA
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

52 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Phenylalanine
  • Trideceth-10
  • C12-16 Pareth-5
  • Aspartic Acid
  • Phenoxyethanol
  • Palmitoyl Tetrapeptide-3
  • PEG-8 PEG-4 Dimethicone
  • Dipotassium Glycyrrhizate
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Tripeptide-3
  • Hydrolyzed Silk
  • PCA
  • Alanine
  • Glutamic Acid
  • Sodium Hydroxide
  • Caprylyl Glycol
  • Palmitoyl Tripeptide-8
  • Psidium Guajava Fruit Extract
  • Phospholipids
  • Glycoproteins
  • Isoleucine
  • Water
  • Proline
  • Arginine
  • Adenosine
  • Glycine
  • Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
  • Ethylhexylglycerin
  • Sodium Lactate
  • C11-15 Pareth-5
  • Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
  • Polysorbate 21
  • Trimethylsiloxyamodimethicone
  • Valine
  • Palmitoyl Hexapeptide-14
  • Histidine
  • Carbomer
  • Panax Ginseng Root Extract
  • Hexanoyl Dipeptide-3 Norleucine Acetate
  • Ahnfeltiopsis Concinna Extract
  • Phytic Acid
  • Sodium PCA
  • Myristoyl Hexapeptide-16
  • Euterpe Oleracea Fruit Extract
  • Dextran
  • Lecithin
  • PEG-3 Dimethicone
  • Ectoin
  • Serine
  • Glyceryl Polymethacrylate
  • Myristoyl Pentapeptide-17

Chú thích các thành phần chính của Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex

Phenylalanine: Phenylalanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này có tác dụng nổi bật là làm trắng da, ngăn chặn sự hình thành của sắc tố melanin. Phenylalanine được tập trung nghiên cứu về ảnh hưởng tới sức khỏe con người, nhưng là khi đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Theo Cosmetics Database, chất này được coi là hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Trideceth-10: Trideceth-10, thuộc nhóm các trideceth, ether của PEG với tridecyl alcohol, được ứng dụng như một chất nhũ hóa trong một số sản phẩm kem chống nắng, thuốc nhuộm tóc, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, … Thành phần này được CIR công bố không gây kích ứng, an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.

C12-16 Pareth-5:

Aspartic Acid: Aspartic acid là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này thường được sử dụng như một chất tạo hương, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, aspartic acid an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Nước Hoa Hồng Academie Normalizing Toner có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Palmitoyl Tetrapeptide-3:

PEG-8 PEG-4 Dimethicone:

Dipotassium Glycyrrhizate: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Tripeptide-3:

Hydrolyzed Silk: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; ANTISTATIC; HUMECTANT; SKIN CONDITIONING

PCA: Pyroglutamic acid (PCA), là dẫn xuất của acid glutamic, một amino acid có trong cơ thể người, được sử dụng như một thành phần tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Theo CIR, thành phần này ít độc hại và không gây kích ứng da.

Alanine: Alanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Alanine an toàn với cơ thể người.

Glutamic Acid: Glutamic acid là một amino acid cấu trúc nên protein trong cơ thể người, thường được ứng dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, dưỡng ẩm da và tóc. Theo công bố của CIR, nồng độ glutamic acid thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là không quá 2%, an toàn cho cơ thể người sử dụng.

Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Nước Hoa Hồng Tonymoly Wonder Rice Smoothing Toner có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Palmitoyl Tripeptide-8:

Psidium Guajava Fruit Extract: Chiết xuất quả ổi, chứa nhiều vitamin, hoạt chất chống oxi hóa, acid tự nhiên, có tác dụng làm sạch bụi bẩn, giảm bong tróc, điều hòa da, làm thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe người sử dụng.

Phospholipids: Phospholipids là nhóm một số thành phần của chất béo trong cơ thể người, được ứng dụng như một chất làm giảm bong tróc, làm dịu da. Theo Lipoid Kosmetik, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.

Glycoproteins: Glycoproteins là những protein chứa các phân tử đường trong cấu trúc, điển hình là collagen. Các glycoproteins tương tác với các thành phần khác của mĩ phẩm, giúp giữ cho làn da mịn màng, tươi trẻ. Các thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.

Isoleucine: Isoleucine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, isoleucine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Proline: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.

Arginine:

Adenosine: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Glycine: Glycine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, glycine an toàn với cơ thể người.

Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: Antistatic Agent; Hair Conditioning Agent; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; FILM FORMING; SKIN CONDITIONING; VISCOSITY CONTROLLING

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Sodium Lactate: Muối natri của lactic acid, một acid có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất ổn định pH, chất tẩy da chết, tăng cường độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn, khi hàm lượng tính theo lactic acid không vượt quá 10%.

C11-15 Pareth-5:

Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; SKIN CONDITIONING

Polysorbate 21:

Trimethylsiloxyamodimethicone: Hair Conditioning Agent

Valine: Valine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, valine hoàn toàn an toàn với cơ thể người.

Palmitoyl Hexapeptide-14:

Histidine: Histidine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, histidine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Giấy Etude House Dr. Ampoule Dual Mask - High Moisture có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Panax Ginseng Root Extract: Chiết xuất nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.

Hexanoyl Dipeptide-3 Norleucine Acetate:

Ahnfeltiopsis Concinna Extract:

Phytic Acid: Phytic Acid là một thành phần chiết xuất tự nhiên có trong nhiều loại hạt, có hoạt tính chống oxi hóa, giúp trung hòa các gốc tự do trên da. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

Sodium PCA: Muối natri của pyroglutamic acid (PCA), là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Myristoyl Hexapeptide-16:

Euterpe Oleracea Fruit Extract:

Dextran: Binder; Bulking Agent; BINDING; VISCOSITY CONTROLLING

Lecithin: Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, tạo hỗn dịch. Theo thống kê của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.

PEG-3 Dimethicone: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Ectoin: Ectoin là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhiều loại vi khuẩn, được sử dụng như một chất đệm, chất điều hòa, làm dịu da, bảo vê da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.

Serine: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.

Glyceryl Polymethacrylate: Film Former; VISCOSITY CONTROLLING

Myristoyl Pentapeptide-17:

Video review Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex

SẢN PHẨM TỐT NHẤT VÀ TỆ NHẤT CỦA PAULA’S CHOICE | BEST & WORST | HAPPY SKIN

????REVIEW " HẾT TRƠN " 21 SẢN PHẨM PAULA CHOICE ????| BHA BÀO MÒN NHÂN CÁCH CỦA BẠN ! GIẢM GIÁ ĐỘC QUYỀN

REVIEWS SẢN PHẨM PEPTIDE BOOSTER

CHỐNG LÃO HOÁ, TÁI TẠO VÀ PHỤC HỒI DA VỚI PEPTIDE | ORCHARD BEAUTY

PEPTIDE BOOSTER – LIỆU PHÁP GIÚP DA SĂN CHẮC HƠN MỖI NGÀY!

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex tại Tiki, Shopee và Lazada.

tinh-chat-paulakitus-choice-peptide-booster-with-amino-acid-comple-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 20 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Tinh chất tăng cường chống lão hóa Peptide Booster có kết cấu gel lỏng trong suốt, ngay lập tức thấm hút vào da mà không để lại cảm giác bết dính khó chịu. Với tinh chất tăng cường Booster, đây là dạng chất lý tưởng để bạn có thể mix thêm cùng kem dưỡng ẩm hoặc serum khác nếu muốn.

    * Về độ thẩm thấu
    “Đáng kinh ngạc” là ba từ duy nhất nói về độ thẩm thấu của Peptide Booster. Sản phẩm này khi thoa lên da không hề nhờn dính mà thấm nhanh chóng, để lại cảm giác mềm mượt giống như da đang được bổ sung một lớp “áo giáp” dưỡng chất lý tưởng. Bạn không cần mất thời gian để chờ Peptide Booster khô lại mà có thể nhanh chóng thực hiện tiếp các bước chăm sóc tiếp theo.

    Trả lời
  2. 20 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Tinh chất tăng cường chống lão hóa Peptide Booster có kết cấu gel lỏng trong suốt, ngay lập tức thấm hút vào da mà không để lại cảm giác bết dính khó chịu. Với tinh chất tăng cường Booster, đây là dạng chất lý tưởng để bạn có thể mix thêm cùng kem dưỡng ẩm hoặc serum khác nếu muốn.

    * Về độ thẩm thấu
    “Đáng kinh ngạc” là ba từ duy nhất nói về độ thẩm thấu của Peptide Booster. Sản phẩm này khi thoa lên da không hề nhờn dính mà thấm nhanh chóng, để lại cảm giác mềm mượt giống như da đang được bổ sung một lớp “áo giáp” dưỡng chất lý tưởng. Bạn không cần mất thời gian để chờ Peptide Booster khô lại mà có thể nhanh chóng thực hiện tiếp các bước chăm sóc tiếp theo.

    Trả lời

Viết một bình luận