Sự thật về Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu SK-II này nhé!

Thương hiệu: SK-II
Giá: 4,708,200 VNĐ
Khối lượng: 50ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
- 2 Công dụng Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
- 3 Hướng dẫn sử dụng Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
- 4 4 Chức năng nổi bật của Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
- 5 36 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 6 Video review Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
- 6.1 SERUM SK-II LÀM TRẮNG DA NHƯ THẾ NÀO? ĐÁNG ĐỒNG TIỀN KHÔNG? SERUM AURA, ULTAURA CỦA NHÀ SK2.
- 6.2 TINH CHẤT SK-II GENOPTICS AURA ESSENCE CHO DA TRẮNG SÁNG, MỀM MỊN, TƯƠI TRẺ
- 6.3 MỞ HỘP AURA ESSENCE GENOTICS VÀ ĐÁNH GIÁ SPOT ESSENCE – SK II
- 6.4 TINH CHẤT SK-II AURA ( SERUM SK-II GENOPTICS AURA ESSENCE ) NỘI ĐỊA NHẬT BẢN
- 6.5 SKII CÓ THỰC SỰ TỐT KHÔNG ? | TRẺ HÓA DA CĂNG BÓNG MƯỚT MỊN ? | NƯỚC THẦN
- 7 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
– Serum Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence là bước đột phá mới nhất trong công nghệ làm trắng da. Với thành phần Genoptics Aura Complex kết hợp với tinh chất đậm đặc độc quyền Pitera™. Điều này giúp làm giảm sự hình thành các sắc tố, sạm da, giúp da bạn bừng sáng và rạng rỡ từ bên trong.
Công dụng Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
– Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence với chiết xuất độc quyền từ pitera và prunus có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ làn da trước các tác nhân gây lão hóa.
– Bổ sung dưỡng chất giúp da trắng mịn, rạng rỡ hơn.
– Sử dụng serum dưỡng trắng Aura essence đều đặn, chúng ta có thể cảm nhận làn da khỏe đẹp không tỳ vết.
– Bảo vệ làn da dưới tác động của tia UV, ngăn ngừa nám da và tàn nhang hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
– Làm sạch da mặt sau đó nhỏ vài giọt tinh chất làm trắng da SK-II vào lòng bàn tay rồi thoa đều lên da mặt. – Vỗ nhẹ để các dưỡng chất tính sâu vào da.
4 Chức năng nổi bật của Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
- Chống tia UV
- Dưỡng ẩm
- Làm sáng da
- Chống lão hoá
36 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Prunus Mume Fruit Extract
- PEG-20 Sorbitan Cocoate
- Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract
- Disodium EDTA
- Panthenol
- Pentylene Glycol
- Aminomethyl Propanol
- Undecylenoyl Phenylalanine
- Ascorbyl Glucoside
- Laureth-7
- Phenoxyethanol
- Caprylic/Capric Triglyceride
- Methylparaben
- C13-14 Isoparaffin
- Fragrance
- Nylon-12
- Butylene Glycol
- Glycerin
- Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
- Xanthan Gum
- Hexyldecanol
- Triethylhexanoin
- Water
- Inositol
- Mica
- PEG-11 Methyl Ether Dimethicone
- Galactomyces Ferment Filtrate
- Polyacrylamide
- Polymethylsilsesquioxane
- Titanium Dioxide
- Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
- Hydrolyzed Prunus Domestica
- Benzyl Alcohol
- Niacinamide
- Boron Nitride
- Sodium Benzoate
Chú thích các thành phần chính của Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
Prunus Mume Fruit Extract: Chiết xuất trái cây Prunus mume (Prunus mume fruit extract) chứa trong những cánh hoa mỏng manh có tác dụng rất tích cực trong việc “làm đẹp” làn da, rạng rỡ cho phái đẹp.
PEG-20 Sorbitan Cocoate: Surfactant – Cleansing Agent; Surfactant – Solubilizing Agent; EMULSIFYING
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract: Chiết xuất vỏ quả quýt (tangerine), chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Pentylene Glycol: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Aminomethyl Propanol: Aminomethyl Propanol là một chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, được sử dụng như một thành phần điều chỉnh và ổn định pH cho các sản phẩm. Theo CIR, hàm lượng tối đa chất này (để đảm bảo an toàn) là 1%.
Ascorbyl Glucoside: Antioxidant
Laureth-7: Laureth-7 thuộc nhóm các Laureth, là ether của lauryl alcohol với ethylene glycol, được ứng dụng như một chất nhũ hóa, dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các Laureth được CIR công bố là an toàn, không gây kích ứng.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative
C13-14 Isoparaffin: C13-14 Isoparaffin là hỗn hợp các hydrocarbon no mạch nhánh có 13 đến 14 carbon trong cấu trúc, được sử dụng như dung môi, chất làm mềm, kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm cũng như các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chưa có nghiên cứu nào cho thấy thành phần này có thể gây độc cho cơ thể. Theo CIR, thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Nylon-12: Một polymer đồng trùng ngưng của acid và amine có 12 carbon, thường được dùng như một loại chất độn, chất kiểm soát độ nhớt cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá chất này an toàn 99% và nylon-12 cũng được FDA cấp phép cho sử dụng trong mĩ phẩm.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.
Hexyldecanol: Hexyldecanol là một alcohol có tác dụng làm mềm da, duy trì độ ẩm, cũng được sử dụng như dung môi trong các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da mặt. Thành phần này được CIR xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.
Triethylhexanoin: Fragrance Ingredient; Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Occlusive; ANTISTATIC; EMOLLIENT; MASKING; REFATTING; SKIN CONDITIONING; SOLVENT
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Inositol: Inositol là một đường đơn có chức năng truyền tín hiệu trong não bộ, được ứng dụng như một chất điều hòa, dưỡng ẩm, chống tĩnh điện, thành phần của một số loại serum, sữa dưỡng ẩm, tẩy trang, sữa tắm, dầu gội, … Theo CIR, thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
Mica: Bulking Agent
PEG-11 Methyl Ether Dimethicone: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Surfactant – EmulsifyingAgent; SKIN CONDITIONING
Galactomyces Ferment Filtrate:
Polyacrylamide: Polyacrylamide là một polymer nhân tạo, có tác dụng như một chất kết dính, chất tạo màng, tạo kiểu tóc. Theo báo cáo an toàn của polyacrylamide trên International Journal of Toxicology, chất này không bị hấp thụ qua da, được coi là thành phần có độc tính trung bình.
Polymethylsilsesquioxane: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; SKIN CONDITIONING
Hydrolyzed Prunus Domestica: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Benzyl Alcohol: Benzyl alcohol là một alcohol thơm (chứa vòng benzen), được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cơ thể như một loại hương liệu, chất bảo quản, dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Ở nồng độ không quá 10%, các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng. Hàm lượng benzyl alcohol tối đa trong các loại mĩ phẩm (an toàn cho sức khỏe con người) mà CIR khuyên dùng là 5%, và 10% đối với các loại thuốc nhuộm tóc.
Niacinamide: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
Boron Nitride: Boron Nitride là hợp chất của hai nguyên tố B và N, được sử dụng như một chất điều hòa da, hấp thụ dầu trên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng trong mĩ phẩm có thể lên tới 25%. Không có rào cản pháp lí nào đối với chất này trong việc ứng dụng vào mĩ phẩm, cũng như không có báo cáo nào liên quan đến ảnh hưởng xấu của chất này tới sức khỏe con người.
Sodium Benzoate: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
Video review Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence
SERUM SK-II LÀM TRẮNG DA NHƯ THẾ NÀO? ĐÁNG ĐỒNG TIỀN KHÔNG? SERUM AURA, ULTAURA CỦA NHÀ SK2.
TINH CHẤT SK-II GENOPTICS AURA ESSENCE CHO DA TRẮNG SÁNG, MỀM MỊN, TƯƠI TRẺ
MỞ HỘP AURA ESSENCE GENOTICS VÀ ĐÁNH GIÁ SPOT ESSENCE – SK II
TINH CHẤT SK-II AURA ( SERUM SK-II GENOPTICS AURA ESSENCE ) NỘI ĐỊA NHẬT BẢN
SKII CÓ THỰC SỰ TỐT KHÔNG ? | TRẺ HÓA DA CĂNG BÓNG MƯỚT MỊN ? | NƯỚC THẦN
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Tinh Chất Dưỡng Trắng Da SK-II Genoptics Aura Essence tại Tiki, Shopee và Lazada.
20 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
Đúng là đắt xắt ra miếng mng ạ. Mặt mình ko có mụn dùng em này khoảng hơn 1 tháng da lên tone hẳn. Bao bì nhìn cũng khá sang ( vì nó đắt mng ạ:(((()
35 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 5/5
Sản phẩm có hộp bên ngoài màu đỏ quen thuộc của sk-ii nhưng lọ bên trong màu trắng và óng ánh hồng. Chất dưỡng đặc, thẩm ghấu nhanb vào da, không tạo cảm giác nhờn rít, mùi thơm dễ chịu. sau 2-3 tuần thì có vết thâm mở hẳn, da được nâng tone mềm mịn hơn rất nhiều.