Sự thật về Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu CNP này nhé!

Thương hiệu: CNP
Giá: 650,000 VNĐ
Khối lượng: 15ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule
– Hỗn hợp 7 loại Vitamin B (Vitamin B1, B2,B3, B5, B6, B9, B12) phục hồi và nạp năng lượng giúp da sáng khỏe, ẩm mượt và rạng rỡ tự nhiên.
– Thành phần Glutathione kết hợp cùng Niacinamide (Vitamin B3) làm tăng gấp đôi hiệu quả dưỡng trắng, cải thiện sắc tố da.
– Nước tinh khiết đã được thay thế bằng nước hoa anh đào (Cherry Blossom Water) giúp giữ ẩm cho da hiệu quả, mang lại làn da khỏe mạnh, ẩm mượt tự nhiên.
– Công thức không gây dị ứng, không nhờn rít giúp nhanh chóng làm dịu & giữ ẩm cho làn da với khả năng hấp thụ cao không để lại dư lượng gây kích ứng (phù hợp cho cả làn da dầu và nhạy cảm).
*Hướng Dẫn Sử Dụng:
Sau khi sử dụng nước cân bằng (toner), lấy 3 – 4 giọt tinh chất ampule, thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt và vỗ nhẹ nhàng để để tinh chất hấp thụ sâu vào da. Sử dụng sáng và tối hàng ngày để đạt được hiệu quả cao hơn.
8 Chức năng nổi bật của Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule
- AHA
- Phục hồi tổn thương
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Làm sáng da
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
45 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Prunus Serrulata Flower Extract
- Juniperus Mexicana Oil
- Folic Acid
- Lecithin
- Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
- Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate
- Disodium EDTA
- Pyridoxine
- Glycereth-25 PCA Isostearate
- Maltodextrin
- 1,2-Hexanediol
- Hydroxyethylcellulose
- Glucose
- Tributyl Citrate
- Glutathione
- Pantothenic Acid
- Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
- Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate
- Polysorbate 20
- Thiamine HCl
- Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
- Allantoin
- Riboflavin
- Butylene Glycol
- Citrus Aurantifolia (Lime) Oil
- Tromethamine
- Glycerin
- Trisodium EDTA
- Lactobacillus/Rye Flour Ferment
- Cananga Odorata Flower Oil
- Citric Acid
- Sodium Hyaluronate
- Water
- Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Oil
- Buteth-3
- Polyglutamic Acid
- Cyanocobalamin
- Betaine
- Glyceryl Glucoside
- Carbomer
- Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
- Propanediol
- Niacinamide
- Bacillus/Soybean Ferment Extract
- Sodium Citrate
Chú thích các thành phần chính của Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule
Prunus Serrulata Flower Extract: Chiết xuất hoa anh đào, với thành phần có khả năng làm dịu, phục hồi da, kháng viêm, được sử dụng như một chất điều hòa da trong một vài sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
Juniperus Mexicana Oil: Fragrance Ingredient; MASKING
Folic Acid: Folic acid hay còn gọi là vitamin B9, là một vitamin nhóm B quan trọng được khuyến khích bổ sung vào khẩu phần hằng ngày. Công dụng tiềm năng của folic acid mới được khám phá giúp tái tạo da, chống lại tác hại của tia UV, khiến chất này được coi là có ứng dụng mĩ phẩm tiềm năng. Theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
Lecithin: Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, tạo hỗn dịch. Theo thống kê của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất từ hạt thầu dầu, chứa một số acid béo, có chức năng làm mềm da, tăng cường sự hấp thụ của các hợp chất khác lên da, tạo màng. CIR đánh giá thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate:
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Pyridoxine: Pyridoxine hay vitamin B6, được ứng dụng như một thành phần điều hòa tóc, giảm bong tróc, phục hồi và làm sạch da trong nhiều sản phẩm tắm, chăm sóc tóc và da. Thành phần này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
Glycereth-25 PCA Isostearate: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; EMULSIFYING; SKIN CONDITIONING
Maltodextrin: Maltodextrin là một loại đường đa có nguồn gốc từ tinh bột ngô, gạo, … thường được dùng như chất hấp thụ, kết dính, chất tạo màng, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Hydroxyethylcellulose: Hay còn gọi là Natrosol, là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng như chất làm đặc cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này tạo ra các sản phẩm gel trong suốt và làm dày pha nước của nhũ tương mĩ phẩm cũng như dầu gội, sữa tắm và gel tắm. Theo CIR, hàm lượng Hydroxyethylcellulose được sử dụng trong các sản phẩm an toàn với con người.
Glucose: Glucose là một loại đường đơn, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật. Glucose được ứng dụng làm chất tạo vị, chất tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da trong các sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể.
Tributyl Citrate: Tributyl Citrate là một ester của butyl alcohol với citric acid, được sử dụng như một dung môi, chất tạo màng, làm dẻo, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm và các sản phẩm làm sạch khác. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
Glutathione: Glutathione (GSH) là một peptide có chức năng chống oxi hóa, có mặt trong cơ thể động, thực vật, nấm. Thành phần này được áp dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng hỗ trợ làm trắng da, cũng như các sản phẩm chăm sóc da. Chưa có nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng không mong muốn của GSH lên làn da khi tiếp xúc lâu dài.
Pantothenic Acid: Pantothenic Acid hay vitamin B5, được sử dụng với hàm lượng nhỏ trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm nhờ chức năng phục điều hòa và phục hồi tóc. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil: Chiết xuất từ vỏ chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate: Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate là một muối hữu cơ được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ khả năng hấp thụ tia UV, bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia UV. Theo báo cáo của CIR, thành phần này không độc hại với cơ thể, không gây kích ứng da, ở nồng độ cao có thể gây kích ứng mắt. Tuy nhiên hàm lượng sử dụng chất này trong các sản phẩm cao nhất là 0,64%, được coi là an toàn cho cơ thể.
Polysorbate 20: Polysorbate 20, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Cosmetics Database công bố: ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 20 an toàn với cơ thể người.
Thiamine HCl: Thiamine HCl là dạng muối chloride của vitamin B1, được ứng dụng như một thành phần tạo hương, điều hòa da trong nhiều sản phẩm dưỡng da và làm sạch da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo cáo cáo của CIR, tinh dầu vỏ cam không gây độc cho cơ thể con người, tuy nhiên có thể gây kích ứng.
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
Riboflavin: Riboflavin hay vitamin B2, giúp cải thiện sự tiết bã nhờn trên da, tăng tốc độ phục hồi da ở vết thương hay vết bỏng. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn cho cơ thể con người.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil: Tinh dầu chiết xuất quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm thông thường an toàn với sức khỏe con người.
Tromethamine: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Trisodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Lactobacillus/Rye Flour Ferment:
Cananga Odorata Flower Oil: Tịnh dầu chiết xuất từ hoa ngọc lan tây, thành phần chủ yếu gồm các terpenoid, flavonoid có hương thơm dễ chịu, giúp giải tỏa stress, cũng như điều hòa da, tóc. Theo một công bố trên Elsevier Food and Chemical Toxicology, sản phẩm này nên được sử dụng điều độ. Lạm dụng chiết xuất ngọc lan tây có thể gây nhức đầu hay mẫn cảm.
Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Oil: Fragrance Ingredient; MASKING
Buteth-3: Buteth-3 là một ether được sử dụng như dung môi trong một số sản phẩm làm sạch như sữa tắm, dầu gội. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thành phần này cao nhất trong một số sản phẩm là 0,33%, được đánh giá an toàn cho sức khỏe con người.
Polyglutamic Acid: Viết tắt là PGA, là polymer của glutamic acid, một loại amino acid, ứng dụng quan trọng trong y học. Trong các loại mĩ phẩm, chất này thường được dùng như chất điều hòa, giảm bong tróc cho da. Theo EWG, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.
Cyanocobalamin: Cyanocobalamin là dẫn xuất của vitamin B12, được sử dụng như một thành phần giảm bong tróc, phục hồi da. Theo CIR, chất này có thể gây kích ứng da, mắt khi tiếp xúc ở nồng độ cao. Tuy nhiên hàm lượng chất này trong các sản phẩm thường nhỏ, nằm trong ngưỡng an toàn.
Betaine: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
Glyceryl Glucoside: Glyceryl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và glycerin, có chức năng dưỡng ẩm, chống lão hóa được ứng dụng trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch. Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất cam bergamot, được sử dụng như một thành phần tạo hương, cũng như dưỡng da nhờ các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, khử độc. Theo báo cáo của EMA/HMPC, thành phần này an toàn với cơ thể người.
Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Niacinamide: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
Bacillus/Soybean Ferment Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING
Sodium Citrate: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Tinh Chất CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule tại Tiki, Shopee và Lazada.