[REVIEW] Thực hư về Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu LANEIGE này nhé!

it-khoang-laneige-water-science-mist-water-sleeping-mask-mist-pack-review

Thương hiệu: LANEIGE

Giá: 349,000 VNĐ

Khối lượng: 120ml

Vài Nét về Thương Hiệu Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack

– Xịt khoáng dưỡng ẩm công nghệ nước của Laneige sẽ giúp dưỡng, làm dịu làm mát da và giúp mang lại cho bạn làn da sạch và mịn màng.
– Công nghệ Dưỡng Ẩm Đặc Biệt – Công nghệ Moisture Wrap ™Giúp cho làn da được dưỡng ẩm trong giấc ngủ

5 Chức năng nổi bật của Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack

  • Phục hồi tổn thương
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá

20 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Magnesium Sulfate
  • Disodium EDTA
  • Glycereth-26
  • Ascorbyl Glucoside
  • Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane
  • Chenopodium Quinoa Seed Extract
  • Phenoxyethanol
  • Glycerin
  • Beta-Glucan
  • PEG-65 Hydrogenated Castor Oil
  • Manganese Sulfate
  • Calcium Chloride
  • Sodium Chloride
  • Sodium Hyaluronate
  • Water
  • Ethylhexylglycerin
  • Zinc Sulfate
  • Alcohol
  • Propanediol
  • Gellan Gum

Chú thích các thành phần chính của Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack

Magnesium Sulfate: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Nước Cân Bằng Dr.Jart+ Ctrl+A Teatreatment Toner có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Glycereth-26: Glycereth-26 là một polyethylene glycol ether của Glycerin, được sử dụng như một chất làm mềm, làm dày, dung môi và chất kiểm soát độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất trong mĩ phẩm là 39,5%. Chưa có thí nghiệm về mức độ an toàn của Glycereth-26 đối với động vật.

Ascorbyl Glucoside: Antioxidant

Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane: Skin-Conditioning Agent – Humectant; Surfactant – Foam Booster; Surfactant – Hydrotrope; EMOLLIENT; FOAM BOOSTING; HAIR CONDITIONING; SKIN CONDITIONING

Chenopodium Quinoa Seed Extract: Chiết xuất hạt diêm mạch, chứa các hợp chất hỗ trợ phục hồi da tổn thương, thành phần của một số sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc em bé. Thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Beta-Glucan: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Ẩm Chuyên Sâu Hyaluronic Serum có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

PEG-65 Hydrogenated Castor Oil:

Manganese Sulfate: Muối của magan và sulfuric acid, có tác dụng như một chất điều hòa da, giảm bong tróc, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, serum, bronzer, … Theo EPA, chất này có thể gây độc qua đường hô hấp khi tiếp xúc ở nồng độ cao.

Calcium Chloride: Calcium chloride là một muối vô cơ, có tác dụng như một thành phần làm sạch, tăng độ nhớt cho một số sản phẩm dầu tắm, trang điểm và phấn mắt. Calcium chloride nguyên chất có thể gây kích ứng, khô da nếu tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài. Tuy nhiên, theo CIR, hàm lượng nhỏ thành phần này trong các sản phẩm an toàn với làn da.

Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Da IS Clinical Hydra-Cool Serum có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Zinc Sulfate: Zinc sulfate là một muối vô cơ, có tác dụng như một chất làm sạch, diệt khuẩn. Theo CIR, thành phần này khi được sử dụng với hàm lượng nhỏ sẽ đem lại hiệu quả làm sạch da, tuy nhiên hàm lượng thành phần này lớn có thể gây kích ứng da, mắt.

Alcohol: Alcohol (hay alcohol) là tên gọi chỉ chung các hợp chất hữu cơ có nhóm -OH. Tùy vào cấu tạo mà alcohol có những ứng dụng khác nhau như tạo độ nhớt, dưỡng ẩm, diệt khuẩn, … Đa số các alcohol an toàn với sức khỏe con người. Một số alcohol có vòng benzen có thể gây ung thư nếu phơi nhiễm ở nồng độ cao, trong thời gian dài.

Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Gellan Gum: Emulsion Stabilizer; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; FILM FORMING; VISCOSITY CONTROLLING

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Xịt Khoáng Laneige Water Science Mist Water Sleeping Mask Mist Pack tại Tiki, Shopee và Lazada.

it-khoang-laneige-water-science-mist-water-sleeping-mask-mist-pack-review

Viết một bình luận