Sự thật về Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu HOLIKA HOLIKA này nhé!

Thương hiệu: HOLIKA HOLIKA
Giá: 250,000 VNĐ
Khối lượng: 20ml x 10
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
- 2 Hướng dẫn sử dụng Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
- 3 5 Chức năng nổi bật của Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
- 4 29 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
– Mặt nạ dưỡng ẩm chiết xuất từ bơ hạt mỡ giữ ẩm và làm mềm da, phục hồi sự đàn hồi.
– Mặt nạ phù hợp cho thời tiết có gió, phòng chống da bị bong tróc và ngăn ngừa da bị viêm và đỏ. Mặt nạ này được cấu tạo cực mỏng để cho da hoàn toàn tiếp xúc và hấp thụ tối đa các thành phần hữu ích bên trong mặt nạ.
Hướng dẫn sử dụng Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
– Làm sạch da với sữa rửa mặt và toner.
– Tách nhẹ mép bao gói và lấy miếng mặt nạ đắp lên mặt. Sau đó cân chỉnh sao cho vừa khớp với khuôn mặt.
– Thư giãn trong 10 – 20 phút và gỡ bỏ mặt nạ.
– Vỗ nhẹ da để các tinh chất còn thừa thấm đều vào da.
– Sử dụng đều đặn mỗi tuần ít nhất từ 3-4 lần để đạt hiệu quả như mong muốn.
– Tránh bôi vào mắt, vết thương hở.
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Để xa tầm tay trẻ em.
5 Chức năng nổi bật của Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
- Phục hồi tổn thương
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
29 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Disodium EDTA
- Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
- Vetiveria Zizanoides Root Oil
- 1,2-Hexanediol
- Hydroxyethylcellulose
- Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
- Dipropylene Glycol
- Allantoin
- Butylene Glycol
- Glycerin
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Centaurea Cyanus Flower Extract
- Pelargonium Graveolens Flower Oil
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Xanthan Gum
- Sodium Hyaluronate
- Arginine
- Water
- Boswellia Carterii Oil
- Centella Asiatica Extract
- Ethylhexylglycerin
- Polyglyceryl-10 Laurate
- Paeonia Suffruticosa Root Extract
- Carbomer
- Glyceryl Caprylate
- Viola Tricolor Extract
- Anthemis Nobilis Flower Extract
- Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
Chú thích các thành phần chính của Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter: Hay còn gọi là bơ hạt mỡ, được sử dụng sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem dưỡng da và kem chống nắng, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc nhờ khả năng dưỡng da và phục hồi da, tăng độ nhớt, chống lão hóa. Theo công bố của CIR, Shea butter an toàn với con người.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil: Tinh dầu chiết xuất từ cám gạo, chứa nhiều chất chống oxi hóa, vitamin, các polysaccharide, acid béo, … có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, ngăn ngừa lão hóa, … Theo CIR, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn với làn da.
Vetiveria Zizanoides Root Oil: Tinh dầu chiết xuất rễ cỏ hương bài, chứa nhiều thành phần kháng khuẩn, dưỡng ẩm cho da, ngăn ngừa mụn, hỗ trợ điều trị hư tổn cho da, cũng như có tác dụng tạo hương cho sản phẩm. Thành phần này được FDA cấp phép như một phụ gia thực phẩm.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Hydroxyethylcellulose: Hay còn gọi là Natrosol, là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng như chất làm đặc cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này tạo ra các sản phẩm gel trong suốt và làm dày pha nước của nhũ tương mĩ phẩm cũng như dầu gội, sữa tắm và gel tắm. Theo CIR, hàm lượng Hydroxyethylcellulose được sử dụng trong các sản phẩm an toàn với con người.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo cáo cáo của CIR, tinh dầu vỏ cam không gây độc cho cơ thể con người, tuy nhiên có thể gây kích ứng.
Dipropylene Glycol: Dipropylene glycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,6-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phần có thể gây kích ứng.
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Centaurea Cyanus Flower Extract: Chiết xuất hoa thanh cúc, với các thành phần có chức năng làm sạch, giảm bong tróc, chống lão hóa da, được sử dụng trong một số loại kem che khuyết điểm, mặt nạ, sữa dưỡng thể, …. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Pelargonium Graveolens Flower Oil:
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract: Chiết xuất từ hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, chiết xuất oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong chiết xuất oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Arginine: Arginine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo công bố của CIR, hàm lượng tối đa an toàn của arginine trong các sản phẩm là 18%.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Boswellia Carterii Oil: Fragrance Ingredient
Centella Asiatica Extract: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Polyglyceryl-10 Laurate: Polyglyceryl-10 Laurate là một ester của lauric acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất dưỡng ẩm cho da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 6,5% (theo thống kê của CIR). Ngưỡng tối đa khuyên dùng theo báo cáo của CIR cho thành phần này là 3%.
Paeonia Suffruticosa Root Extract: Chiết xuất rễ cây họ thược dược hay mẫu đơn, một vị thuốc y học cổ truyền, cũng được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da. Paeonia Suffruticosa Root Extract được EWG đánh giá an toàn với sức khỏe con người.
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Glyceryl Caprylate: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
Viola Tricolor Extract: Chiết xuất hoa tím tam sắc, có các thành phần giúp cải thiện độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, được bổ sung vào một số thành phần kem dưỡng da, serum, sữa tắm, kem chống nắng, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn cho làn da.
Anthemis Nobilis Flower Extract: Chiết xuất từ hoa cúc La Mã, chứa một số flavonoid có đặc tính kháng viêm nổi bật, làm dịu vùng da bị sưng, trị một số bệnh ngoài da, thích hợp với da nhạy cảm, thường dùng trong các loại mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ bưởi, được ứng dụng trong kem dưỡng da và mặt nạ, trong mặt nạ bọt, dầu gội và sữa dưỡng thể bởi chức năng làm se, điều hòa da và hương thơm dễ chịu mà nó mang lại. Theo công bố của CIR. sản phẩm này an toàn với người sử dụng.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Mặt Nạ Dưỡng Da Holika Holika Pure Essence Mask Sheet Sheabutter tại Tiki, Shopee và Lazada.