[REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu A’PIEU này nhé!

kem-duong-da-a-pieu-essential-sauce-salt-cream-review

Thương hiệu: A’pieu

Giá: 388,000 VNĐ

Khối lượng: 100ml

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream

– Kem dưỡng da với chiết xuất từ tinh chất muối biển thiên nhiên, phục hồi những hư tổn và bổ sung chất khoáng cho làn da khỏe mạnh.
– Kết cấu kem sệt mịn, nhanh thấm qua da mà không gây bết dính.
– Ngăn ngừa những hư tổn từ môi trường bên ngoài nhờ vào những khoáng chất từ muối biển.
– Duy trì độ đàn hồi và sự săn chắc giúp làn da khỏe mạnh và săn mịn bất ngờ.

Hướng dẫn sử dụng Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream

​- Lấy một lượng vừa đủ cho ra lòng bàn tay.
– Thoa nhẹ lên da, massage đều và vỗ nhẹ nhàng để da dễ dàng hấp thụ dưỡng chất.

8 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream

  • Phục hồi tổn thương
  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

51 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Glyceryl Stearates
  • Dioscorea Japonica Root Extract
  • Cetearyl Glucoside
  • Spirulina Platensis Extract
  • Scutellaria Baicalensis Root Extract
  • Panthenol
  • Cyclopentasiloxane
  • Dimethiconol
  • Polyisobutene
  • Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil
  • 1,2-Hexanediol
  • Cyclohexasiloxane
  • Phenoxyethanol
  • Polysorbate 20
  • Allantoin
  • Dipotassium Glycyrrhizate
  • Butylene Glycol
  • Tromethamine
  • Glycerin
  • Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
  • Caprylyl Glycol
  • Cananga Odorata Flower Oil
  • Dendropanax Morbifera Extract
  • Polyacrylate-13
  • Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract
  • Chlorphenesin
  • Chrysanthemum Morifolium Flower Extract
  • Xanthan Gum
  • Sodium Hyaluronate
  • Lycium Chinense Root Extract
  • Cetearyl Alcohol
  • Houttuynia Cordata Extract
  • Water
  • Artemisia Vulgaris Extract
  • Stearic Acid
  • Dimethicone
  • Isohexadecane
  • Sea Salt Extract
  • Paraffin
  • Tocopheryl Acetate
  • Glycine Max (Soybean) Sprout Extract
  • Paeonia Suffruticosa Root Extract
  • Angelica Tenuissima Root Extract
  • Tropolone
  • Adenophora Stricta Root Extract
  • Citrus Unshiu Peel Extract
  • Hydrogenated Coconut Oil
  • Cornus Officinalis Fruit Extract
  • Terminalia Chebula Fruit Extract
  • Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
  • PEG-100 Stearate

Chú thích các thành phần chính của Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream

Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.

Dioscorea Japonica Root Extract: Chiết xuất từ củ khoai núi Nhật, với các thành phần có nhiều chức năng như dưỡng ẩm, kháng viêm, chống oxi hóa, làm sáng da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.

Cetearyl Glucoside: Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.

Spirulina Platensis Extract: Not Reported; SKIN PROTECTING

Scutellaria Baicalensis Root Extract: Chiết xuất rễ cây hoàng cầm, có thành phần chính là baicalein và baicalin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống dị ứng, chống oxy hóa và chống tia cực tím, thường được dùng trong các sản phẩm dưỡng da, giúp ngăn chặn sự hình thành melanin, giúp da trắng sáng, ngăn cản tổn thương từ tia UV và chống dị ứng, kháng virus. Chống ung thư, làm mát da, mịn da và giảm tiết dầu trên mặt. Theo công bố của CIR, với hàm lượng thông thường được sử dụng, chất này an toàn với da cũng như với cơ thể người.

Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ The Face Shop Jeju Volcanic Lava Clay Mousse Pack có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Dimethiconol: Dimethiconol là một loại silicone được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống tạo bọt, chất tạo màng và dưỡng ẩm cho da. Theo CIR, chất này không gây kích ứng cho mắt cũng như da, an toàn với mục đích sử dụng thông thường.

Polyisobutene: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.

Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ quýt, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo công bố của CIR, tinh dầu vỏ quýt an toàn với sức khỏe con người.

1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.

Cyclohexasiloxane: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Polysorbate 20: Polysorbate 20, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Cosmetics Database công bố: ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 20 an toàn với cơ thể người.

Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.

Dipotassium Glycyrrhizate: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Tromethamine: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Focallure 3 Mins Hydrate Gel Mask có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil: Tinh dầu chiết xuất từ lá cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Cananga Odorata Flower Oil: Tịnh dầu chiết xuất từ hoa ngọc lan tây, thành phần chủ yếu gồm các terpenoid, flavonoid có hương thơm dễ chịu, giúp giải tỏa stress, cũng như điều hòa da, tóc. Theo một công bố trên Elsevier Food and Chemical Toxicology, sản phẩm này nên được sử dụng điều độ. Lạm dụng chiết xuất ngọc lan tây có thể gây nhức đầu hay mẫn cảm.

Dendropanax Morbifera Extract:

Polyacrylate-13: Polyacrylate-13 là một polymer đồng trùng hợp, là một chất dụng như một chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, chất kết dính. Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không gây kích thích cho da.

Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract: Chiết xuất hạt ý dĩ (hay cườm thảo), chứa các thành phần hỗ trợ tẩy da chết, làm sạch da và làm căng da, được ứng dụng trong một số sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.

Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.

Chrysanthemum Morifolium Flower Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Lycium Chinense Root Extract: Chiết xuất rễ câu kỷ tử, một vị thuốc y học cổ truyền quan trọng, chứa một số hoạt chất chống oxi hóa, là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chưa có nghiên cứu nào cho thấy ảnh hưởng xấu của thành phần này lên cơ thể người.

Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.

Houttuynia Cordata Extract: Chiết xuất cây diếp cá, chứa các flavonoid có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này được EWG đánh giá an toàn với sức khỏe con người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Artemisia Vulgaris Extract: Chiết xuất cây ngải cứu, chứa một số thành phần có hương thơm, có tính kháng khuẩn, chống oxi hóa, được bổ sung vào một số sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc dùng dạng trực tiếp. Theo các nghiên cứu trên PubMed, thành phần này chỉ nên được sử dụng với liều lượng nhỏ, nếu không có thể gây kích ứng, chóng mặt, …

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Da Skinfood Fresh Apple Sparkling Water Pore Serum có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Isohexadecane: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Sea Salt Extract:

Paraffin: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.

Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.

Glycine Max (Soybean) Sprout Extract:

Paeonia Suffruticosa Root Extract: Chiết xuất rễ cây họ thược dược hay mẫu đơn, một vị thuốc y học cổ truyền, cũng được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da. Paeonia Suffruticosa Root Extract được EWG đánh giá an toàn với sức khỏe con người.

Angelica Tenuissima Root Extract:

Tropolone: Tropolone là chất hữu cơ có hoạt tính chống oxi hóa, kháng khuẩn, được sử dụng như một chất bảo quản trong một số sản phẩm trang điểm như blush, mascara, phấn mắt, … và sản phẩm làm sạch. Theo MSDS của tropolone do WSU biên soạn, tropolone nguyên chất có thể gây kích ứng da khi tiếp xúc, tuy nhiên hàm lượng chất này trong các sản phẩm thường thấp, an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Adenophora Stricta Root Extract: Chiết xuất rễ cây sa sâm Xuyên Tây, chứa các thành phần giúp tăng cường độ ẩm, điều hòa da, được bổ sung vào công thức của một số sản phẩm chăm sóc da mặt. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.

Citrus Unshiu Peel Extract: Not Reported; MASKING

Hydrogenated Coconut Oil: Dầu dừa hydro hóa, được ứng dụng là chất làm mềm da, chất nhũ hóa, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm mĩ phẩm. Thành phần này được CIR công bố là an toàn với làn da.

Cornus Officinalis Fruit Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Terminalia Chebula Fruit Extract: Chiết xuất quả chiêu liêu, chứa nhiều hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng điều hòa, bảo vệ da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm ít độc hại, an toàn cho sức khỏe.

Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ bưởi, được ứng dụng trong kem dưỡng da và mặt nạ, trong mặt nạ bọt, dầu gội và sữa dưỡng thể bởi chức năng làm se, điều hòa da và hương thơm dễ chịu mà nó mang lại. Theo công bố của CIR. sản phẩm này an toàn với người sử dụng.

PEG-100 Stearate: Có nguồn gốc thiên nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như chất làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm. Các PEG-Stearates thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc nhờ khả năng kết dính bụi với dầu. Theo công bố của CIR, chất này ít cho thấy khả năng gây kích ứng cho da, tuy nhiên được khuyến cáo không dùng cho da bị tổn thương (rách, bỏng) vì những ảnh hưởng tới thận.

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Kem Dưỡng Da A’pieu Essential Sauce Salt Cream tại Tiki, Shopee và Lazada.

kem-duong-da-a-pieu-essential-sauce-salt-cream-review

Viết một bình luận