Sự thật về Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu CNP này nhé!

Thương hiệu: CNP
Giá: 330,000 VNĐ
Khối lượng: 3.5ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution
Sản phẩm trị mụn CNP Anti-Blemish Spot Solution được cấp bằng sáng chế của Phòng thí nghiệm CNP, chứa chiết xuất cam thảo và Dầu cây trà để giảm đau và giảm viêm.
– Chiết xuất cam thảo có đặc tính chống viêm làm giảm kích ứng da.
– Công thức phức hợp CNP trị mụn đặc biệt chứa chiết xuất dầu cây trà giúp làm dịu làn da bị mụn.
– Kết cấu chất lỏng nhẹ và thẩm thấu nhanh vào các khuyết điểm điểm trên da hoặc điểm da bị mụn.
– Kiểm soát bã nhờn, ngăn ngừa bít tắc lỗ chân lông.
Loại da phù hợp:
– Vùng da bị mụn.
– Da nhạy cảm.
– Da tiết nhiều bã nhờn.
– Da dầu.
* Hướng Dẫn Sử Dụng:
– Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt chuyên dùng.
– Sử dụng một lượng vừa phải Chấm trực tiếp lên điểm da bị mụn. Đây là bước cuối cùng của quy trình chăm sóc da.
– Áp dụng 2-3 lần một ngày hoặc mỗi giờ khi cần thiết.
– Để có hiệu quả cao hơn, hãy dùng gel trị mụn CNP Anti-Blemish Spot Solution và đảm bảo gel đã thấm hoàn toàn vào da trước khi sử dụng Miếng dán trị mụn.
6 Chức năng nổi bật của Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
- Điều trị mụn
23 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Madecassoside
- Glycosaminoglycans
- Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
- Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract
- Disodium EDTA
- 1,2-Hexanediol
- t-Butyl Alcohol
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Inflata Root Extract
- Panthenyl Triacetate
- Farnesol
- Allantoin
- PPG-6-Decyltetradeceth-30
- Butylene Glycol
- Tromethamine
- Farnesyl Acetate
- Alcohol Denat.
- Houttuynia Cordata Extract
- Water
- Centella Asiatica Extract
- PEG-12 Glyceryl Laurate
- Ginkgo Biloba Nut Extract
- PEG-36 Castor Oil
- Polyacrylate Crosspolymer-6
Chú thích các thành phần chính của Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution
Madecassoside: Madecassoside là một hợp chất thiên nhiên có trong một số loại rau xanh, thường được phân lập từ rau má, thường được dùng như một chất điều hòa da, chống lão hóa, thích hợp với da khô, da nhạy cảm. Chưa có trường hợp dị ứng ngoài da nào với chất này được ghi nhận. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng trong các sản phẩm thường nhỏ, an toàn với sức khỏe con người.
Glycosaminoglycans: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; EMOLLIENT; FILM FORMING; SKIN CONDITIONING
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil: Tinh dầu chiết xuất từ lá tràm trà, được ứng dụng như chất chống oxi hóa, chất tạo hương, hỗ trợ điều trị viêm da, giảm mụn, … trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tinh dầu lá tràm trà an toàn với hầu hết người sử dụng, nhưng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm nếu lạm dụng. Công bố của SCCS chỉ ra một số thí nghiệm trên động vật cho thấy sản phẩm chứa trên 5% thành phần này có thể gây kích ứng da.
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract: Chiết xuất lá lộc đề xanh, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa, phục hồi da, cũng như tạo hương thơm cho một số sản phẩm sữa dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, sữa tắm. Ít có thông tin liên quan đến mức độ an toàn của thành phần này.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
t-Butyl Alcohol: t-Butyl Alcohol là một alcohol dạng rắn, không màu, có mùi long não. Chất này được được ứng dụng như một thành phần tạo hương trong một số sản phẩm nước hoa, xịt tóc, kem cạo râu, sơn móng tay, … Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Inflata Root Extract: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
Panthenyl Triacetate: Hair Conditioning Agent; ANTISTATIC
Farnesol: Farnesol là một alcohol có nguồn gốc từ nhiều loại thực vật, được sử dụng như một dung môi, thành phần khử mùi, diệt khuẩn, tạo mùi tử đinh hương. Theo JECFA, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe con người.
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
PPG-6-Decyltetradeceth-30: Surfactant – Emulsifying Agent
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Tromethamine: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
Farnesyl Acetate: Fragrance Ingredient; PERFUMING; TONIC
Alcohol Denat.: Denatured alcohol – ethanol bổ sung phụ gia làm thay đổi mùi vị, không có mùi như rượu thông thường, được ứng dụng như làm dung môi, chất chống tạo bọt, chất làm se da, giảm độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng, nước hoa, kem cạo râu,… Theo báo cáo của CIR, ượng tiếp xúc mỗi lần với các sản phẩm chứa chất này thường không nhiều, do đó không có ảnh hưởng đáng kể tới người sử dụng.
Houttuynia Cordata Extract: Chiết xuất cây diếp cá, chứa các flavonoid có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này được EWG đánh giá an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Centella Asiatica Extract: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
Ginkgo Biloba Nut Extract: Chiết xuất nhân cây bạch quả, với thành phần là các hoạt chất điều hòa da và tóc. Không có nghiên cứu cho thấy thành phần này gây kích ứng da, mẫn cảm hay kích ứng mắt. Theo WebMD, chiết xuất bạch quả nhìn chung an toàn.
Polyacrylate Crosspolymer-6: Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer của acrylate, được sử dụng như một thành phần làm bền nhũ hóa, kiểm soát độ nhớt trong các loại trong một số sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch, kem chống nắng, … Theo CIR, Polyacrylate Crosspolymer-6 an toàn cho làn da.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Tinh Chất CNP Laboratory Anti-Blemish Spot Solution tại Tiki, Shopee và Lazada.
30 tuổi, da thường, đánh giá sản phẩm: 5/5
Dùng ưng lắm các bạn. Đây là lọ thứ 2 của mình. Lọ đầu m mua ở Hàn thì ko có tem phụ. Lọ 2 m mua trên shopee Mall lúc đang sale có tem phụ thì cá nhân thấy e này dùng mụn chín rất nhanh, khô cồi cứng nặn ra ko bị thâm mà da ko bị lấp che mụn như nhiều loại khác.
Có cây chấm tiện lợi nữa, lọ đầu m lỡ tay làm đổ chứ xài cũng lâu hết lắm các bạn nào mụn bọc, mụn sưng viêm rất nên thử ????