[REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu THE SAEM này nhé!

mat-na-mat-the-saem-gold-snail-eye-gel-patch-set-review

Thương hiệu: the SAEM

Giá: 621,000 VNĐ

Khối lượng: 100g

Vài Nét về Thương Hiệu Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set

– Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set chiết xuất tinh chất ốc sên, bụi vàng và 8 loại collagen
– Cung cấp độ ẩm và chất dinh dưỡng ,tạo độ đàn hồi cho vùng da quanh mắt
– Chống nhăn, nuôi dưỡng da căng mịn

6 Chức năng nổi bật của Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set

  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

40 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
  • Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum
  • sh-Octapeptide-4
  • Disodium EDTA
  • Argania Spinosa Kernel Oil
  • Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract
  • Chondrus Crispus Powder
  • sh-Decapeptide-7
  • Octapeptide-7
  • Phenoxyethanol
  • Methylparaben
  • sh-Pentapeptide-19
  • Allantoin
  • Fragrance
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • sh-Oligopeptide-9
  • Snail Secretion Filtrate
  • CI 77492
  • Chlorphenesin
  • Calcium Chloride
  • Sodium Hyaluronate
  • Ceratonia Siliqua (Carob) Gum
  • Water
  • Mica
  • Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
  • Centella Asiatica Extract
  • CI 77480
  • Titanium Dioxide
  • Adenosine
  • Polyglutamic Acid
  • Acetyl Glucosamine
  • Betaine
  • Phellinus Linteus Extract
  • PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
  • Sanguisorba Officinalis Root Extract
  • Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
  • Salmon Egg Extract
  • Inonotus Obliquus (Mushroom) Extract
  • Tin Oxide

Chú thích các thành phần chính của Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set

Ricinus Communis (Castor) Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất từ hạt thầu dầu, chứa một số acid béo, có chức năng làm mềm da, tăng cường sự hấp thụ của các hợp chất khác lên da, tạo màng. CIR đánh giá thành phần này an toàn với sức khỏe con người.

Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum: Binder; Emulsion Stabilizer; Fragrance Ingredient; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; BINDING; EMULSION STABILISING; FILM FORMING; MASKING; VISCOSITY CONTROLLING

sh-Octapeptide-4:

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Argania Spinosa Kernel Oil: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous;Skin-Conditioning Agent – Occlusive; SKIN CONDITIONING

Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract:

Chondrus Crispus Powder:

sh-Decapeptide-7:

Octapeptide-7:

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Chateau Rouge Masque Clarte Argile Blanche Soin Unifiant có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative

sh-Pentapeptide-19:

Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.

Fragrance:

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

sh-Oligopeptide-9:

Snail Secretion Filtrate: Dịch lọc từ chất nhầy của ốc sên trong quá trình di chuyển, chứa nhiều chất dinh dưỡng, hỗ trợ làm dịu da, trị mụn và mẩn đỏ, chống lão hóa,… EWG xếp thành phần này vào nhóm an toàn với sức khỏe người sử dụng.

CI 77492: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.

Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.

Calcium Chloride: Calcium chloride là một muối vô cơ, có tác dụng như một thành phần làm sạch, tăng độ nhớt cho một số sản phẩm dầu tắm, trang điểm và phấn mắt. Calcium chloride nguyên chất có thể gây kích ứng, khô da nếu tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài. Tuy nhiên, theo CIR, hàm lượng nhỏ thành phần này trong các sản phẩm an toàn với làn da.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Medik8 Hydr8 B5 có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Ceratonia Siliqua (Carob) Gum:

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Mica: Bulking Agent

Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract: Chiết xuất quả việt quất, chứa một số vitamin như A, C cùng các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, điều hòa da, được ứng dụng trong một số dược phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo Journal of Cosmetic Science, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn nếu dùng ngoài da.

Centella Asiatica Extract: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.

CI 77480: CI 77480, hay kim loại vàng, được thêm vào một số sản phẩm chăm sóc da, được cho là có nhiều công dụng trẻ hóa và bảo vệ làn da. Theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này hầu như không gây độc hại.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Adenosine: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Polyglutamic Acid: Viết tắt là PGA, là polymer của glutamic acid, một loại amino acid, ứng dụng quan trọng trong y học. Trong các loại mĩ phẩm, chất này thường được dùng như chất điều hòa, giảm bong tróc cho da. Theo EWG, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Mặt Nạ Etude House 3 Minute Care In Morning Mask có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Acetyl Glucosamine: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Betaine: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.

Phellinus Linteus Extract: Phellinus linteus là một loại nấm dược liệu mọc trên cây dâu tằm. Còn được gọi là Meshima, song gen, sanghuang, và nấm móng đen, nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền Trung Quốc. Phellinus linteus kích thích hệ thống miễn dịch và bảo vệ chống lại bệnh tật. Phellinus linteus cũng được cho rằng nó có thể giúp chống lại một số dạng ung thư, bao gồm ung thư vú và ung thư phổi.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Phellinus linteus thường được dùng kết hợp với các loại nấm dược liệu khác (như linh chi và nấm maitake). Phellinus linteus chứa một số hợp chất được cho là có ảnh hưởng đến sức khỏe, bao gồm axit ellagic và axit caffeic (hai loại hóa chất tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa).

PEG-60 Hydrogenated Castor Oil: Dầu thầu dầu hydro hóa PEG-60 thường được dùng như chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tắm, kem dưỡng sau cạo râu, sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch, khử mùi, nước hoa, trang điểm, dầu xả, dầu gội, sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm làm sạch cá nhân, và sơn móng tay và men. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này thông thường trong các sản phẩm vào khoảng từ 0,5% đến 10%, được coi là an toàn với sức khỏe con người.

Sanguisorba Officinalis Root Extract:

Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract: Not Reported; KERATOLYTIC

Salmon Egg Extract:

Inonotus Obliquus (Mushroom) Extract: Chiết xuất nấm Chaga, chứa một số hoạt chất chống oxi hóa, làm sáng da. Hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân an toàn cho làn da.

Tin Oxide: Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là 1,3%.

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Mặt Nạ Mắt The Saem Gold Snail Eye Gel Patch Set tại Tiki, Shopee và Lazada.

mat-na-mat-the-saem-gold-snail-eye-gel-patch-set-review

Viết một bình luận