[REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu ROHTO MENTHOLATUM này nhé!

kem-duong-da-mentholatum-acnes-pure-white-cream-review

Thương hiệu: ROHTO MENTHOLATUM

Giá: 91,000 VNĐ

Khối lượng: 50g

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream

– Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream giúp chống oxy hóa, làm giảm sự hình thành và làm mờ sắc tố melanin tạo ra ở lớp đáy thượng bì.
Dưỡng da trắng mịn và ngăn chặn tác động của tia UV lên da.
– Nhẹ nhàng lấy đi lớp sừng già, ngăn ngừa khuẩn mụn hữu hiệu.
– Cung cấp độ ẩm cần thiết, giúp tăng cường độ đàn hồi cho làn da ẩm mượt, sáng khỏe.

7 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream

  • BHA
  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Chống lão hoá
  • Điều trị mụn

26 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
  • Salicylic Acid
  • Disodium EDTA
  • Lactic Acid/L-
  • Phenoxyethanol
  • Caprylic/Capric Triglyceride
  • Alpinia Katsumadai Seed Extract
  • Fragrance
  • Algin
  • Dipotassium Glycyrrhizate
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
  • Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
  • Sodium Hyaluronate
  • Arachidyl Alcohol
  • Water
  • Aluminum Hydroxide
  • Behenyl Alcohol
  • Dimethicone
  • Ethylhexylglycerin
  • Titanium Dioxide
  • Tocopheryl Acetate
  • Ascorbyl Tetraisopalmitate
  • Arachidyl Glucoside
  • Niacinamide

Chú thích các thành phần chính của Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream

Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate:

Salicylic Acid: Salicylic acid là một dược phẩm quan trọng, với công dụng nổi bật là trị mụn. Ngoài ra, salicylic acid còn được ứng dụng như một chất tạo mùi, chất điều hòa da và tóc, … trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, với các sản phẩm dùng ngoài da không yêu cầu theo đơn thuốc, hàm lượng Salicylic acid tối đa được cho phép là 2% với các sản phẩm bôi, và 3% với các sản phẩm rửa.

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Lactic Acid/L-:

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Waterfall Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.

Alpinia Katsumadai Seed Extract:

Fragrance:

Algin: Algin hay alginic acid, một loại đường đa có nguồn gốc tảo nâu, được sử dụng như một chất kết dính, chất tăng độ nhớt, chất tạo hương trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, sữa dưỡng ẩm, mặt nạ, dầu tắm, … Thành phần này được Environment Canada Domestic Substance List đánh giá không độc hại, an toàn với cơ thể.

Dipotassium Glycyrrhizate: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Khăn Ướt Innisfree Jeju Volcanic Steam Towel có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: ANTIOXIDANT; BLEACHING

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Arachidyl Alcohol: Arachidyl Alcohol là một alcohol béo dạng sáp có nguồn gốc từ củ lạc, có tác dụng như một chất làm mềm da, chất tăng độ nhớt, chất làm bền nhũ tương, được ứng dụng trong nhiều loại kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, serum, kem mắt, … Thành phần này được Environment Canada Domestic Substance List công nhận là an toàn cho sức khỏe con người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Aluminum Hydroxide: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.

Behenyl Alcohol: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Xịt Khoáng A'pieu Nanco Tea Tree Micro Mist có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.

Ascorbyl Tetraisopalmitate: Antioxidant; Skin-Conditioning Agent – Emollient; SKIN CONDITIONING

Arachidyl Glucoside: Surfactant – Emulsifying Agent

Niacinamide: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream tại Tiki, Shopee và Lazada.

kem-duong-da-mentholatum-acnes-pure-white-cream-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Da Mentholatum Acnes Pure White Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 17 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 3/5
    Sản phẩm có chất kem màu trắng, mùi thơm khá nồng. Được quảng cáo với công dụng vừa dưỡng trắng vừa góp phần trị mụn nên mk đã mua nhg cả hai công dụng đều ko thấy đâu. Mk còn bị nổi thêm mụn nx. sẽ ko mua lại.

    Trả lời

Viết một bình luận