Sự thật về Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15 có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu PALMER’S này nhé!

Thương hiệu: PALMER’S
Giá: 320,000 VNĐ
Khối lượng: 75ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
- 2 Hướng dẫn sử dụng Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
- 3 6 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
- 4 36 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
– Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15 với chiết xuất từ bơ cacao cùng phức hợp Peptide giúp dưỡng ẩm sâu bên trong và phục hồi tái tạo làn da
– . Đồng thời với chỉ số chống nắng SPF 15 sẽ bảo vệ da bạn dưới ánh nắng mặt trời nữa đó.
– Bơ Cacao và Peptide Complex, bổ sung thêm Vitamin giúp chống oxy hóa. Tăng sự đàn hồi, bổ sung Collagen.
– Bơ hạt mỡ, nha đam, tinh dầu hoa anh thảo giúp xóa tan làn da khô và giữ ẩm lâu dài.
– Không chất tạo màu .nhân tạo. Không thành phần từ động vật và không chứa khoáng chất từ dầu. Nhờ vậy công thức kem trở nên dịu nhẹ.
– Vitamin A, B1, B2, B3, C và E, flavonoid., axit oleic, peptide complex.
Hướng dẫn sử dụng Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
– Rửa mặt sạch trước khi dùng kem để dưỡng chất thẩm thấu tốt nhất trên da.
– Thoa nhẹ nhàng cho lượng dưỡng chất thấm sâu vào từng tế bào.
– Massage 2-3 phút kem sẽ thấm nhanh hết trên da, không gây nhờn rít.
– Dùng vào ban ngày, sáng và trưa cho vùng mặt và vùng cổ.
6 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống lão hoá
- Điều trị mụn
36 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Disodium EDTA
- Cyclopentasiloxane
- Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Potassium Cetyl Phosphate
- Benzophenone-8
- Methylpropanediol
- Cyclohexasiloxane
- Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
- Coumarin
- Ceteareth-2
- Phenoxyethanol
- Palmitoyl Tetrapeptide-3
- Fragrance
- C12-15 Alkyl Benzoate
- Glycerin
- Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder
- Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract
- Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
- Palmitoyl Tripeptide-8
- N-Hydroxysuccinimide
- Cetearyl Alcohol
- Water
- Dimethicone
- Steareth-40
- Ethylhexylglycerin
- Triethanolamine
- Tocopheryl Acetate
- Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone)
- Hydrolyzed Milk Protein
- Hydrogenated Palm Glyceride
- Carbomer
- Benzyl Alcohol
- Benzyl Benzoate
- Theobroma Cacao (Cocoa) Extract
- Ethylhexyl Palmitate
Chú thích các thành phần chính của Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Potassium Cetyl Phosphate: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.
Methylpropanediol: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.
Cyclohexasiloxane: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Occlusive; Skin Protectant; EMOLLIENT; MASKING; SKIN CONDITIONING; SKIN PROTECTING
Coumarin: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
C12-15 Alkyl Benzoate: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder: Bột chiết xuất từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo CIR, sản phẩm này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract: Chiết xuất từ hoa anh thảo, chứa các acid béo có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, ứng dụng trong nhiều sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, son môi, cùng các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter:
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Triethanolamine: Triethanolamine (viết tắt là TEOA) là một hợp chất hữu cơ có mùi khai, có chức năng như chất hoạt động bề mặt, chất điều chỉnh pH, thường được dùng trong sữa tắm, kem chống nắng, nước rửa tay, kem cạo râu. Theo thống kê của CIR, có một số báo cáo về trường hợp dị ứng với thành phần này, nhưng nhìn chung chất này ít có khả năng gây kích ứng da.
Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone):
Hydrolyzed Milk Protein: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous
Hydrogenated Palm Glyceride: Surfactant – Emulsifying Agent; EMOLLIENT; SKIN CONDITIONING; STABILISING
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Benzyl Alcohol: Benzyl alcohol là một alcohol thơm (chứa vòng benzen), được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cơ thể như một loại hương liệu, chất bảo quản, dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Ở nồng độ không quá 10%, các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng. Hàm lượng benzyl alcohol tối đa trong các loại mĩ phẩm (an toàn cho sức khỏe con người) mà CIR khuyên dùng là 5%, và 10% đối với các loại thuốc nhuộm tóc.
Benzyl Benzoate: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Ethylhexyl Palmitate: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Emollient; PERFUMING
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15 có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Dưỡng Palmer’s Skin Perfecting Moisturizing Day Cream SPF15 tại Tiki, Shopee và Lazada.
22 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 2/5
mình sài bị dị ứng quá tr. bôi lên nóng rát cả mặt cứ như trét ớt vậy. mụn nổi tùm lum trong khi đó giờ da mình hiếm khi nổi mụn ????, da sần sùi lên luôn. sài đc 2 3 lần còn cả chai ????. chắc do da mình không hợp nên thôi bye bye
23 tuổi, da thường, đánh giá sản phẩm: 4/5
dưỡng da ẩm mượt cung cấp độ ẩm, nuôi dưỡng tạo lớp màng bảo vệ cho làn da không bị khô cho bạn một nước da luôn căng mọng và mịn màng????