Sự thật về Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu JMSOLUTION này nhé!

Thương hiệu: JMSOLUTION
Giá: 40,000 VNĐ
Khối lượng: 30ml*10ea
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose
– Cung cấp độ ẩm dồi dào, giúp da căng mọng như da em bé.
– Nuôi dưỡng làn da trắng mịn từ sâu bên trong, giúp da căng mịn, mềm mại.
– Giúp da căng mọng, giảm sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa
– Làm mờ các vết thâm sạm trên da, giúp da đều màu, sáng hồng.
– Giảm thiểu các nếp nhăn ở vùng mắt và khóe miệng, đồng thời cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc, đàn hồi.
– Kết cấu mặt nạ Cellulose tự nhiên thấm đẫm dưỡng chất, chất mask mỏng mịn ôm sát vào khuôn mặt, giúp dưỡng chất thẩm thấu sâu vào bên trong da.
– Mặt nạ êm dịu với da, không gây kích ứng.
3 Chức năng nổi bật của Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
35 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Glyceryl Polyacrylate
- Prunus Serrulata Flower Extract
- Disodium EDTA
- PPG-26-Buteth-26
- Panthenol
- Copper Tripeptide-1
- Trehalose
- 1,2-Hexanediol
- Hydroxyethylcellulose
- CI 19140
- Rosa Damascena Flower Water
- Phenoxyethanol
- Palmitoyl Tetrapeptide-3
- Allantoin
- Fragrance
- Butylene Glycol
- Glycerin
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- PEG-80 Hydrogenated Castor Oil
- CI 16185
- Caprylyl Glycol
- Palmitoyl Tripeptide-8
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Sodium Hyaluronate
- Sodium Acetylated Hyaluronate
- Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
- Water
- Moringa Oleifera Seed Extract
- Calendula Officinalis Flower Extract
- Arginine
- Ethylhexylglycerin
- Polysorbate 21
- Betaine
- Carbomer
- Alcohol
Chú thích các thành phần chính của Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose
Glyceryl Polyacrylate: Film Former; FILM FORMING
Prunus Serrulata Flower Extract: Chiết xuất hoa anh đào, với thành phần có khả năng làm dịu, phục hồi da, kháng viêm, được sử dụng như một chất điều hòa da trong một vài sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
PPG-26-Buteth-26: Fragrance Ingredient; Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous;Surfactant – Emulsifying Agent; SKIN CONDITIONING
Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Copper Tripeptide-1: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING
Trehalose: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Hydroxyethylcellulose: Hay còn gọi là Natrosol, là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng như chất làm đặc cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này tạo ra các sản phẩm gel trong suốt và làm dày pha nước của nhũ tương mĩ phẩm cũng như dầu gội, sữa tắm và gel tắm. Theo CIR, hàm lượng Hydroxyethylcellulose được sử dụng trong các sản phẩm an toàn với con người.
CI 19140: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
Rosa Damascena Flower Water: Dung dịch chiết xuất hoa hồng damask, với thành phần chứa các hoạt chất chống oxi hóa, có hương thơm, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch, … Có nhiều công bố về các thí nghiệm về ảnh hưởng của chiết xuất hoa hồng damask lên cơ thể động vật, tuy nhiên chỉ những trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với lượng lớn, trong nhiều ngày mới gây những ảnh hưởng đáng kể lên gan và thận. Theo công bố của CIR, thành phần này trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
PEG-80 Hydrogenated Castor Oil:
CI 16185: CI 16185 hay Amaranth, là một chất tạo màu đỏ thẫm có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E123) cũng như mĩ phẩm. Thành phần này nhìn chung không gây dị ứng hay mẫn cảm, tuy nhiên bị cấm sử dụng trong thực phẩm ở Mĩ do FDA lo ngại chất này có thể gây ung thư.
Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract: Chiết xuất từ hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, chiết xuất oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong chiết xuất oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Sodium Acetylated Hyaluronate: Sodium Acetylated Hyaluronate là một thành phần tăng cường độ ẩm cho da, làm căng mịn da hiệu quả, được bổ sung vào thành phần của một số loại serum, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, son dưỡng, … Theo CIR, hàm lượng của các thành phần này trong các sản phẩm thường ở mức không quá 2%, được coi là an toàn cho làn da.
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: Film Former; Humectant; FILM FORMING
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Moringa Oleifera Seed Extract: Chiết xuất hạt cây chùm ngây, chứa các thành phần có đặc tính giữ ẩm, làm sạch và làm mềm da, được sử dụng trong dầu gội,dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác, kem dưỡng da, son dưỡng môi, kem chống lão hóa và nếp nhăn, các sản phẩm tắm, nước hoa, … Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
Calendula Officinalis Flower Extract: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; MASKING; SKIN CONDITIONING
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Betaine: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Alcohol: Alcohol (hay alcohol) là tên gọi chỉ chung các hợp chất hữu cơ có nhóm -OH. Tùy vào cấu tạo mà alcohol có những ứng dụng khác nhau như tạo độ nhớt, dưỡng ẩm, diệt khuẩn, … Đa số các alcohol an toàn với sức khỏe con người. Một số alcohol có vòng benzen có thể gây ung thư nếu phơi nhiễm ở nồng độ cao, trong thời gian dài.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Mặt Nạ JMsolution Glow Luminous Flower Firming Mask Rose tại Tiki, Shopee và Lazada.
21 tuổi, da khô, đánh giá sản phẩm: 3/5
Mình rất thích sử dụng các loại mặt nạ dạng thạch nên lên shopee tìm thử thì thấy e này và e mật ong cùng hãng giá khá rẻ nên mua thử
Bao bì : bao bì e này bằng giấy, cảm giác khá dày, xe dễ dàng
Sản phẩm : em này mở ra thì nghe mùi hoa hồng khá nồng luôn, phần tinh chất cũng khá nhiều nên mình dùng 1 ít massage trước rồi sau đó đắp mặt nạ lên, miếng mặt nạ bằng thạch có tấm phin cố định bên ngoài, lúc đắp lên da khóa trơn nên cứ bị tuột. Sau khi dùng e này xong mình thấy da mình bị đỏ lên 1 tí khoảng tầm vài phút sau thì trở lại bình thường. Hiệu quả mình thấy nổi bật lắm
21 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 1/5
Đây là miếng mặt nạ đầu tiên và sẽ là lần cuối cùng mình sử dụng em này.
Trời ơi cái mùi quá sức là nồng luôn. Mở túi ra là đã cảm nhận được rồi, lúc đắp lên cái mùi hóa học nó cứ xộc vô mũi làm mình muốn choáng váng, buồn nôn.
Bình thường mình đắp mặt nạ tầm 15ph nhưng em này là em mặt nạ đầu tiên mình chỉ đắp được 4ph, mùi quá hắc. Dưỡng ẩm cũng bình thường.
Trải nghiệm của mình với em này không 1 chút gì tích cực luôn :<< Tổng kết: 1/10 => Bye em
19 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 5/5
có mùi hoa hồng thơm
sau 1 tuần hiệu quả căng bóng da
19 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
???? Miếng mask màu hường phấn có hình bông hoa hồng cực xinh xẻo mà nhìn vẫn sang , thích hợp với người thích màu hồng nha .Có hướng dẫn sử dụng có đầy đủ cả Tiếng Hàn và Tiếng Anh.
????Giá bình thường em này khoảng 25k-30k một miếng. Mình mua lúc sale là 20k 1 miếng thôi à. Nhưng theo mình là giá cả chấp nhận được .
???? Chất mask mỏng nhẹ, ôm khít mặt đã lắm luôn. Đắp mà không bị nặng mặt như loại tinh chất tơ tằm vàng của hãng. Tinh chất thì dạng gel nhưng lỏng hơn xíu xiu, sờ vào thích cực luôn. Mask có mùi thơm thoang thoảng của hoa hồng không nồng gắt. Thơm thơm vừa đủ rất ok.
????Sau tháo mask ra rồi rửa lại với nước thì da mềm mịn, sáng lên một chút, đủ ẩm và cảm giác rất sung sướng thoải mái trên mặt luôn. Sờ da mà mịn hẳn. Cảm thấy được khôi phục lại độ ẩm da, lớp make cả ngày ko bị bở , không xuống màu.Còn ban đêm thì lúc sáng ngủ dậy. Da vẫn mềm mượt. Thích quá luôn nhaaa. Một điểm lưu ý là dưỡng chất cực nhiều nên các bạn nhớ lấy cẩn thận nha!!!!