Sự thật về Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu IOPE này nhé!

Thương hiệu: IOPE
Giá: 485,000 VNĐ
Khối lượng: 50ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
- 2 Hướng dẫn sử dụng Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
- 3 7 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
- 4 29 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Video review Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
- 5.1 TẬP 4.5 | ????TOP 10 KEM CHỐNG NẮNG "CHÍU" QUA SMART UV CAM ? KẾT QUẢ BẤT NGỜ
- 5.2 KEM CHỐNG NẮNG IOPE UV SHIELD SUN PROTECTOR XP
- 5.3 TOP 5 KEM CHỐNG NẮNG VẬT LÝ RẤT ĐẸP | 2020 TOP 5 MINERAL SUNSCREEN
- 5.4 10 BEST SUNSCREENS FOR OILY SKIN – ETUDE HOUSE, COSRX, KRAVE, LANEIGE + MORE! ✖ JAMES WELSH
- 5.5 CÁCH THOA LẠI KEM CHỐNG NẮNG ĐƠN GIẢN NHƯNG RẤT HIỆU QUẢ!
- 6 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
* Kem chống nắng dành cho nam IOPE MEN UV SHIELD SUN PROTECTOR SPF 50+/ PA+++#50ml
– Dũng sĩ bảo vệ làn da trước mối nguy hiểm từ tia UV, màng rào vững chắc giúp làn da luôn được trẻ hoá.
– Kem chống nắng có kết cấu dạng lỏng nhẹ, khả năng thẩm thấu nhanh có thể được tái áp dụng trong suốt cả ngày và trong khi tập luyện.
– Giúp kiểm soát bã nhờn, tạo cho làn da mịn màng và đặc biệt không gây nhờn dính.
– Hấp thụ bã nhờn và chăm sóc lỗ chân lông, bột thấm xốp kéo theo bã nhờn để ngăn ngừa dầu và chăm sóc lỗ chân lông.
– Bột thấm xốp kéo theo bã nhờn để ngăn ngừa dầu và chăm sóc lỗ chân lông.
– Chăm sóc sức sống làn da, phức hợp bảo vệ da cho nam giới, phục hồi làn da cho nam giới.
Hướng dẫn sử dụng Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
– Sau thói quen chăm sóc da của bạn, hãy lấy đủ sản phẩm để sử dụng ngay lập tức trên mu bàn tay của bạn.
– Sử dụng đầu ngón tay của bạn để nhẹ nhàng trải sản phẩm từ trong ra ngoài bắt đầu từ trán, mũi, cả hai má, sau đó là cằm. Lấy đủ sản phẩm để sử dụng ngay lập tức, sau đó trải một lớp mỏng trên cổ của bạn từ trên xuống dưới.
– Thoa lại thường xuyên khi cần thiết trong các hoạt động ngoài trời.
7 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
- Phục hồi tổn thương
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Điều trị mụn
29 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Phenyl Trimethicone
- Stearic Acid
- Disodium EDTA
- Cyclopentasiloxane
- Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Polyisobutene
- Caffeine
- Cyclohexasiloxane
- Phenoxyethanol
- Silica
- Fragrance
- C12-15 Alkyl Benzoate
- Polyhydroxystearic Acid
- Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract
- Butylene Glycol
- Aluminum Stearate
- Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract
- Zinc Gluconate
- Mannitol
- Alumina
- Water
- Titanium Dioxide
- Ethylhexylglycerin
- Polysorbate 21
- Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
- Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)
- Ammonium Glycyrrhizate
- Polyacrylate-18
- Carbomer
Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
Phenyl Trimethicone: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Polyisobutene: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
Caffeine: Caffeine là một hợp chất thiên nhiên có nhiều trong nhiều loại thực vật, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm nhờ giảm bong tróc, phục hồi sự mềm mại của da. Bên cạnh đó chất này cũng được dùng như một chất tạo hương, thành phần mặt nạ, … Theo FDA, caffeine an toàn với con người khi tiếp xúc ngoài da.
Cyclohexasiloxane: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
C12-15 Alkyl Benzoate: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
Polyhydroxystearic Acid: Suspending Agent – Nonsurfactant; EMULSIFYING
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract:
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Aluminum Stearate: Muối nhôm của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt, chất làm mềm da trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract: Chiết xuất cải diếp xoăn, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, giảm bong tróc và duy trì độ ẩm cho da, được thêm vào công thức của nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe.
Zinc Gluconate: Muối kẽm của gluconic acid, dẫn xuất của glucose, được sử dụng như một thành phần diệt khuẩn, trị mụn, phục hồi da và như một chất khử mùi trong nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được FDA công bố là an toàn cho mục đích sử dụng thông thường.
Mannitol: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
Alumina: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate): Fragrance Ingredient; Sunscreen Agent; Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV FILTER
Ammonium Glycyrrhizate: Ammonium Glycyrrhizate, muối của Glycyrrhizin, một saponin có nguồn gốc từ loài cây họ Đậu, có vị ngọt. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương vị và điều hòa, tăng cường độ ẩm cho da. Thành phần của nhiều loại son môi, son dưỡng môi, serum, sữa dưỡng ẩm, … Hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm được CIR đánh giá là an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Video review Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++
TẬP 4.5 | ????TOP 10 KEM CHỐNG NẮNG "CHÍU" QUA SMART UV CAM ? KẾT QUẢ BẤT NGỜ
KEM CHỐNG NẮNG IOPE UV SHIELD SUN PROTECTOR XP
TOP 5 KEM CHỐNG NẮNG VẬT LÝ RẤT ĐẸP | 2020 TOP 5 MINERAL SUNSCREEN
10 BEST SUNSCREENS FOR OILY SKIN – ETUDE HOUSE, COSRX, KRAVE, LANEIGE + MORE! ✖ JAMES WELSH
CÁCH THOA LẠI KEM CHỐNG NẮNG ĐƠN GIẢN NHƯNG RẤT HIỆU QUẢ!
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da phái nam tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da cánh mày râu hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++ có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Chống Nắng Cho Nam IOPE Men UV Shield Sun Protector SPF50+ PA+++ tại Tiki, Shopee và Lazada.