Sự thật về Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu LANEIGE HOMME này nhé!

Thương hiệu: LANEIGE HOMME
Giá: 349,000 VNĐ
Khối lượng: 150ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
- 2 Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
- 3 6 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
- 4 40 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Video review Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
- 5.1 TẬP 1.2 | REVIEW "CHÂN THẬT" 16 LOẠI SỮA RỬA MẶT | GIÁ TỪ 100.000 VND TỚI 3.500.000 VND FT 1M88
- 5.2 REVIEW SỮA RỬA MẶT LANEIGE CÓ TỐT KHÔNG? GIÁ BAO NHIÊU? MUA, BÁN Ở ĐÂU?
- 5.3 CÁCH CHỌN SỮA RỬA MẶT PHÙ HỢP CHO TỪNG LOẠI DA ♡ QUIN
- 5.4 BÍ QUYẾT CHĂM SÓC DA CƠ BẢN – CỰC KỲ RẺ TIỀN CHỈ TỐN THỜI GIAN #11 #SKINCARE | EMILY PHƯƠNG
- 5.5 3 BƯỚC RỬA MẶT ĐÚNG CÁCH
- 6 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
– Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser là sữa rửa mặt dành cho nam giới giúp làm sạch sâu cho da, loại bỏ tế bào da chết, bã nhờn thừa, cặn kem chống nắng hay mỹ phẩm còn thừa trên da mặt, làm sạch các lỗ chân lông, tăng cường độ ẩm, giảm bớt lượng dầu trên da, mang lại một làn da mịn màng.
– Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser có chứa bùn giúp hấp thụ bã nhờn, làm sạch sâu cho da dầu.
– Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser có hương thơm tươi mát thoang thoảng mùi chanh quýt kết hợp cùng cam bergamot và các loại thảo mộc…giúp mang lại một cảm
giác sảng khoái, sạch sẽ sau khi rửa mặt.
Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
– Sử dụng sau khi rửa mặt vào buổi sáng và ban đêm. Lấy 1 lượng sản phẩm ra lòng bàn tay và một ít nước. Nhẹ nhàng thoa lên mặt với chuyển động xoa bóp và rửa sạch bằng
nước.
– Sử dụng trên các khu vực có mụn đầu đen. Xoa bóp bằng tay ướt trong 30 giây và sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
– Sản phẩm có thể được sử dụng hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng phải được điều chỉnh tùy theo tình trạng của da.
6 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
- Phục hồi tổn thương
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
40 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Glyceryl Stearates
- Menthol
- Magnesium Sulfate
- Disodium EDTA
- Hydrogenated Lecithin
- Camellia Sinensis Leaf Water
- Ascorbyl Glucoside
- Phyllostachis Bambusoides Juice
- Sucrose
- Chenopodium Quinoa Seed Extract
- CI 19140
- Microcrystalline Cellulose
- Lactose
- Silica
- Fragrance
- Lauric Acid
- Butylene Glycol
- Glycerin
- Chromium Hydroxide Green
- Hydrated Silica
- Manganese Sulfate
- Lauryl Glucoside
- Calcium Chloride
- Oxygen
- Xanthan Gum
- Myristic Acid
- Zea Mays (Corn) Starch
- Phosphatidylcholine
- Water
- Pinus Sylvestris Bud Extract
- Zeolite
- Stearic Acid
- CI 42090
- Zinc Sulfate
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
- Potassium Hydroxide
- PEG-32
- Nelumbium Speciosum Flower Extract
- Alcohol
- PEG-100 Stearate
Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.
Menthol: Menthol là một chất hữu cơ được chiết xuất từ cây bạc hà, thường được ứng dụng như chất tạo hương bạc hà, chất khử mùi hiệu quả cũng như duy trì độ ẩm cho da, chăm sóc răng miệng. Theo WHO, menthol được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các sản phẩm có hương bạc hà, an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như khi đưa vào cơ thể. Tuy nhiên tiếp xúc với menthol ở nồng độ cao, thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng bệnh lí.
Magnesium Sulfate: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Hydrogenated Lecithin: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
Camellia Sinensis Leaf Water: Fragrance Ingredient
Ascorbyl Glucoside: Antioxidant
Phyllostachis Bambusoides Juice:
Sucrose: Sucrose là một loại đường đôi, thực phẩm phổ biến của con người, có tác dụng như một chất tạo vị, chất dưỡng ẩm, tẩy da chết trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này an toàn với cơ thể con người.
Chenopodium Quinoa Seed Extract: Chiết xuất hạt diêm mạch, chứa các hợp chất hỗ trợ phục hồi da tổn thương, thành phần của một số sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc em bé. Thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
CI 19140: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
Microcrystalline Cellulose: Microcrystalline Cellulose (MCC) là bột giấy được tinh chế, có chức năng như một chất làm sạch, hấp thụ dầu, chất chống vón, chất độn, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, thực phẩm cũng như mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm trang điểm, kem cạo râu, … Thành phần này được FDA coi là an toàn với sức khỏe con người.
Lactose: Lactose là một loại đường đôi, thực phẩm phổ biến của con người, có tác dụng như một chất duy trì độ ẩm, điều hòa da, ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc và làm sạch da mặt. Theo CIR, chất này an toàn với cơ thể con người.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
Lauric Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất tạo hương, chất nhũ hóa, làm dịu da. Theo CIR, lauric acid an toàn với hàm lượng như trong các sản phẩm thông thường trên thị trường. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này không độc hại, ít gây nguy hiểm cho con người.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Chromium Hydroxide Green: Chromium Hydroxide Green là hợp chất của chromium, có dạng bột, được sử dụng như một chất tạo màu xanh, chủ yếu trong các sản phẩm nhuộm tóc. Thành phần này được FDA cấp phép, công nhận an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên không được cho phép trong các sản phẩm áp dụng lên môi.
Hydrated Silica: Abrasive; Absorbent; Anticaking Agent; Bulking Agent; Opacifying Agent; Oral Care Agent;Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; VISCOSITY CONTROLLING
Manganese Sulfate: Muối của magan và sulfuric acid, có tác dụng như một chất điều hòa da, giảm bong tróc, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, serum, bronzer, … Theo EPA, chất này có thể gây độc qua đường hô hấp khi tiếp xúc ở nồng độ cao.
Lauryl Glucoside: Lauryl Glucoside là một ether được điều chế từ lauryl alcohol và glucose, có tác dụng như một chất hoạt động bề mặt, chất làm sạch, là thành phần của nhiều loại sữa tắm, xà phòng, sữa rửa mặt, … Theo GoodGuide database, chất này hoàn toàn an toàn với làn da.
Calcium Chloride: Calcium chloride là một muối vô cơ, có tác dụng như một thành phần làm sạch, tăng độ nhớt cho một số sản phẩm dầu tắm, trang điểm và phấn mắt. Calcium chloride nguyên chất có thể gây kích ứng, khô da nếu tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài. Tuy nhiên, theo CIR, hàm lượng nhỏ thành phần này trong các sản phẩm an toàn với làn da.
Oxygen: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.
Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.
Zea Mays (Corn) Starch: Tinh bột ngô, được dùng như một chất làm sạch da, hấp thụ bã nhờn, bảo vệ da, kiểm soát độ nhớt. Thành phần chủ yếu là tinh bột, được FDA và CIR công nhận là hoàn toàn an toàn với làn da.
Phosphatidylcholine: Phosphatidylcholine là một số phospholipid, là yếu tố chính của lecithin, được tìm thấy trong lòng đỏ trứng, đậu nành, …. Thành phần này có tác dụng như một chất nhũ hóa, điều hòa và giảm bong tróc da, tăng cường sự hấp thụ của một số dưỡng chất khác qua da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Pinus Sylvestris Bud Extract: Not Reported; TONIC
Zeolite: Zeolite là khoáng chất nhôm silicate tự nhiên, được thêm vào thành phần của một số sản phẩm son môi, kem nền, sữa rửa mặt, mặt nạ, … như một chất độn, chất chống vón, hấp phụ dầu. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.
CI 42090: CI 42090 hay Brilliant blue FCF là một chất tạo màu xanh được sử dụng rộng rãi như một loại phụ gia thực phẩm (E133), trong dược phẩm, thực phẩm chức năng cũng như mĩ phẩm. Chất này được FDA công nhận là không độc hại với cơ thể người.
Zinc Sulfate: Zinc sulfate là một muối vô cơ, có tác dụng như một chất làm sạch, diệt khuẩn. Theo CIR, thành phần này khi được sử dụng với hàm lượng nhỏ sẽ đem lại hiệu quả làm sạch da, tuy nhiên hàm lượng thành phần này lớn có thể gây kích ứng da, mắt.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.
PEG-32: PEG-32 là một loại polymer của ethylene glycol, thường được dùng như dung môi, chất kết dính hay chất tăng cường độ ẩm cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người.
Nelumbium Speciosum Flower Extract: Chiết xuất hoa sen, với các thành phần có chức năng như chất chống oxi hóa, chống viêm, trị mụn, phục hồi da, … được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với mục đích như làm trắng và giảm nếp nhăn. Ít có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
Alcohol: Alcohol (hay alcohol) là tên gọi chỉ chung các hợp chất hữu cơ có nhóm -OH. Tùy vào cấu tạo mà alcohol có những ứng dụng khác nhau như tạo độ nhớt, dưỡng ẩm, diệt khuẩn, … Đa số các alcohol an toàn với sức khỏe con người. Một số alcohol có vòng benzen có thể gây ung thư nếu phơi nhiễm ở nồng độ cao, trong thời gian dài.
PEG-100 Stearate: Có nguồn gốc thiên nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như chất làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm. Các PEG-Stearates thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc nhờ khả năng kết dính bụi với dầu. Theo công bố của CIR, chất này ít cho thấy khả năng gây kích ứng cho da, tuy nhiên được khuyến cáo không dùng cho da bị tổn thương (rách, bỏng) vì những ảnh hưởng tới thận.
Video review Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser
TẬP 1.2 | REVIEW "CHÂN THẬT" 16 LOẠI SỮA RỬA MẶT | GIÁ TỪ 100.000 VND TỚI 3.500.000 VND FT 1M88
REVIEW SỮA RỬA MẶT LANEIGE CÓ TỐT KHÔNG? GIÁ BAO NHIÊU? MUA, BÁN Ở ĐÂU?
CÁCH CHỌN SỮA RỬA MẶT PHÙ HỢP CHO TỪNG LOẠI DA ♡ QUIN
BÍ QUYẾT CHĂM SÓC DA CƠ BẢN – CỰC KỲ RẺ TIỀN CHỈ TỐN THỜI GIAN #11 #SKINCARE | EMILY PHƯƠNG
3 BƯỚC RỬA MẶT ĐÚNG CÁCH
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da phái nam tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da cánh mày râu hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Laneige Homme Oil Control Cleanser tại Tiki, Shopee và Lazada.