Sự thật về Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu CUREL này nhé!

Thương hiệu: Curel
Giá: 610,000 VNĐ
Khối lượng: 120ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk
– Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk Cấp Ẩm Chuyên Sâu chứa chiết xuất Eucalyptus cấp ẩm thẩm thấu sâu vào trong lớp biểu bì, tăng cường dưỡng ẩm cho da. Da bạn sẽ trở nên khỏe mềm mịn, cho hàng rào bảo vệ da khỏi các tác nhân dị ứng bên ngoài.
– Là sản phẩm dưỡng da dạng sữa dễ thấm vào da, thoáng nhẹ, không nhờn rít..
– Giúp cải thiện làn da khô ráp và là bước đệm giúp cho các bước dưỡng da tiếp theo hấp thụ sâu vào da.
3 Chức năng nổi bật của Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
19 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Stearyl Alcohol
- Bis-Methoxypropylamido Isodocosane
- Eucalyptus Globulus Leaf Extract
- Cetyl-PG Hydroxyethyl Palmitamide
- Neopentyl Glycol Dicaprate
- Squalane
- Cetyl Alcohol
- Methylparaben
- Allantoin
- Succinic Acid
- Butylene Glycol
- Glycerin
- Cholesterol
- Cholesteryl Isostearate
- Sodium Methyl Stearoyl Taurate
- Water
- Dimethicone
- Polysorbate 65
- Sorbitan Stearate
Chú thích các thành phần chính của Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk
Stearyl Alcohol: Stearyl alcohol là một alcohol có nguồn gốc từ chất béo tự nhiên, có tác dụng như chất nhũ tương, chất giảm bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp bề mặt da mềm mại và mịn màng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
Bis-Methoxypropylamido Isodocosane: Skin-Conditioning Agent – Emollient; SKIN CONDITIONING
Eucalyptus Globulus Leaf Extract: Chiết xuất từ lá khuynh diệp, chứa các eucalyptol, pinene, long não, … có tác dụng chống oxi hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau hiệu quả. Hàm lượng tối đa chiết xuất khuynh diệp mà FDA cho phép trong các sản phẩm không theo đơn là 1,3% (đảm bảo an toàn cho sức khỏe).
Cetyl-PG Hydroxyethyl Palmitamide: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING
Neopentyl Glycol Dicaprate: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; SKIN CONDITIONING
Squalane: Squalane là một hydrocacbon no dạng lỏng, là một chất dưỡng ẩm, chống mất nước hiệu quả cho da. Theo đánh giá của CIR, chất này ít độc tố, hầu như không gây kích ứng cho da.
Cetyl Alcohol: Một alcohol béo, dạng sáp màu trắng. Thường được ứng dụng như một chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất mang cho các thành phần khác trong mĩ phẩm. Theo công bố của CIR, cetyl alcohol an toàn với sức khỏe con người.
Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Cholesterol: Cholesterol là thành phần chất béo cấu trúc trong cơ thể người, với chức năng như chất tăng độ nhớt, chất làm mềm da, ứng dụng trong công thức mĩ phẩm trang điểm mắt và mặt, kem cạo râu, cũng như các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo CIR, Cholesterol an toàn với làn da.
Cholesteryl Isostearate: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; EMOLLIENT; SKIN CONDITIONING; VISCOSITY CONTROLLING
Sodium Methyl Stearoyl Taurate: Sodium Methyl Stearoyl Taurate là một chất hoạt động bề mặt có tác dụng tạo bọt, làm sạch. Theo CIR, hàm lượng thành phần này cao nhất trong các sản phẩm hiện có là 4%, được coi là an toàn, không gây kích ứng.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Sorbitan Stearate: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với stearic acid, một acid béo, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan stearate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Sữa Dưỡng Curel Intensive Moisture care Moisture Facial Milk tại Tiki, Shopee và Lazada.
22 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 3/5
Điều mình thấy là khó tán, thứ 2 là không thấm trên da mình. Cảm giác hơi khó chịu
Có lẽ do mình không hợp, hiccc
29 tuổi, da khô, đánh giá sản phẩm: 5/5
Dành cho da khô rất tốt
Cảm nhận da mình khá lên rất nhiều dù trước khi dùng khô bong tróc