Sự thật về Eyeshadow Palette (Disney Edition) có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu THE SAEM này nhé!

Thương hiệu: the SAEM
Giá: 311,000 VNĐ
Khối lượng: 1.1g*6
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Eyeshadow Palette (Disney Edition)
5 Chức năng nổi bật của Eyeshadow Palette (Disney Edition)
- Phục hồi tổn thương
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Chống oxi hoá
34 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Magnesium Stearate
- CI 19140
- Silica
- Nylon-12
- Talc
- Isostearyl Neopentanoate
- CI 77492
- Polybutene
- Diisostearyl Malate
- CI 77007
- Mica
- Synthetic Fluorphlogopite
- Dimethicone
- Neopentyl Glycol Diethylhexanoate
- Titanium Dioxide
- Macadamia Integrifolia Seed Oil
- CI 77499
- CI 73360
- Octyldodecyl Stearoyl Stearate
- Propanediol
- Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/Hexarosinate
- Polyethylene
- Boron Nitride
- Manganese Violet
- Magnesium Myristate
- Triethoxycaprylylsilane
- Tin Oxide
- Lauroyl Lysine
- Carmine
- CI 15985
- PTFE
- Phenyl Trimethicone
- CI 77491
- Hydrogenated Lecithin
Chú thích các thành phần chính của Eyeshadow Palette (Disney Edition)
Magnesium Stearate: Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
CI 19140: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
Nylon-12: Một polymer đồng trùng ngưng của acid và amine có 12 carbon, thường được dùng như một loại chất độn, chất kiểm soát độ nhớt cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá chất này an toàn 99% và nylon-12 cũng được FDA cấp phép cho sử dụng trong mĩ phẩm.
Talc: Một loại khoáng vật chứa magnesium và silicon, được ứng dụng trong các loại phấn trang điểm, phấn trẻ em, chất khử mùi nhờ khả năng hấp thụ dầu, giảm sự nứt nẻ da. Talc được CIR công bố là an toàn với hàm lượng sử dụng trong mĩ phẩm.
Isostearyl Neopentanoate: Isostearyl Neopentanoate là một ester có tác dụng kết dính, tạo vẻ ngoài mềm mịn cho làn da, được ứng dụng trong một số sản phẩm son môi, kem nền, sữa dưỡng ẩm, … Theo CIR, thành phàn này được xác nhận là an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
CI 77492: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
Polybutene: Polybutene là hỗn hợp một số polymer, là một chất lỏng nhạt, dính, được sử dụng như một chất kết dính, chất tăng độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, son môi và các sản phẩm chăm sóc da. Chất này được CIR kết luận là an toàn với mục đích sử dụng chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm.
Diisostearyl Malate: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
CI 77007: CI 77007 hay Ultramarines, một loại chất tạo màu xanh dương, được sử dụng trong nhiều loại phấn mắt, kẻ mắt, phấn nền, sơn móng tay, … Không có thông tin về độc tính của chất này.
Mica: Bulking Agent
Synthetic Fluorphlogopite: Bulking Agent; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; VISCOSITY CONTROLLING
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Neopentyl Glycol Diethylhexanoate: Neopentyl Glycol Diethylhexanoate là một ester, được ứng dụng như một chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong một sản phẩm kem chống nắng, son môi, phấn mắt, blush, … Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với con người.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Macadamia Integrifolia Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
CI 77499: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
CI 73360: CI 73360, hay còn gọi là D&C Red No. 30, là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong nhiều sản phẩm son môi, được EWG đánh giá là có độc tính trung bình tùy theo lượng sử dụng. FDA cấp phép cho thành phần này như một phụ gia tạo màu trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông thường, nhưng không dành cho các sản phẩm quanh khu vực mắt.
Octyldodecyl Stearoyl Stearate: Octyldodecyl Stearoyl Stearate là hợp chất được tổng hợp từ các thành phần chất béo tự nhiên, với công dụng giữ ẩm, tăng độ nhớt, được sử dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm mắt và khuôn mặt, cũng như các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da. Theo một báo cáo trên International Journal of Toxicology, chất này được công nhận là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/Hexarosinate:
Polyethylene: Polymer của ethylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, chăm sóc răng miệng. Polyethylene được CIR công nhận là ít có hại cho con người.
Boron Nitride: Boron Nitride là hợp chất của hai nguyên tố B và N, được sử dụng như một chất điều hòa da, hấp thụ dầu trên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng trong mĩ phẩm có thể lên tới 25%. Không có rào cản pháp lí nào đối với chất này trong việc ứng dụng vào mĩ phẩm, cũng như không có báo cáo nào liên quan đến ảnh hưởng xấu của chất này tới sức khỏe con người.
Triethoxycaprylylsilane: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Tin Oxide: Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là 1,3%.
Lauroyl Lysine: Lauroyl lysine là một peptide tổng hợp từ lysine, một amino acid và lauric acid, một acid béo, được sử dụng như một chất kiểm soát độ nhớt, điều hòa tóc và da, thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, đem lại cảm giác mịn màng, mềm mượt. Không có tác dụng không mong muốn nào liên quan đến thành phần này. Lauroyl lysine được EWG đánh giá là an toàn 100%.
Carmine: Carmine, hay CI 75470, là muối nhôm của carminic acid, một chất tạo màu đỏ được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm như một phụ gia tạo màu(E120) cũng như trong một số loại mĩ phẩm trang điểm, sơn móng tay. Theo EWG, Carmine được đánh giá là không độc hại hay gây nguy hiểm. Các trường hợp dị ứng với carmine là hiếm gặp.
CI 15985: CI 15985 hay Sunset yellow FCF, là một chất tạo màu vàng được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm. Có một số quy định của EU và WHO về giới hạn việc đưa vào cơ thể chất này (qua tiêu hóa), tuy nhiên, theo như các tác giả của “Colorants. Encyclopedia of Food Safety”, nhìn chung CI 15985 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
PTFE: PTFE hay Polytetrafluoroethylene, hay còn gọi là teflon, được ứng dụng như một tthành phần tạo cảm giác mềm mượt cho các sản phẩm kem khi được bôi lên da. Chưa có nhiều thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Phenyl Trimethicone: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
CI 77491: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
Hydrogenated Lecithin: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Eyeshadow Palette (Disney Edition).Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Eyeshadow Palette (Disney Edition) có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Eyeshadow Palette (Disney Edition) tại Tiki, Shopee và Lazada.