Sự thật về Plum melange glow stick có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu SKINFOOD này nhé!

Thương hiệu: SKINFOOD
Giá: 233,000 VNĐ
Khối lượng: 3.2g
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Plum melange glow stick
4 Chức năng nổi bật của Plum melange glow stick
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Chống oxi hoá
27 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Microcrystalline Wax
- CI 15850
- Hydrogenated Polyisobutene
- Trimethylolpropane Triisostearate
- Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin)
- Prunus Domestica Seed Oil
- Caprylic/Capric Triglyceride
- CI 15850:1
- Octyldodecanol
- Bismuth Oxychloride
- Fragrance
- Dimer Dilinoleyl Dimer Dilinoleate
- Diethylhexyl Syringylidenemalonate
- Hydrogenated Styrene/Methyl Styrene/Indene Copolymer
- Polyglyceryl-2 Triisostearate
- Diisostearyl Malate
- Beeswax
- Mica
- Barium Sulfate
- Methyl Hydrogenated Rosinate
- CI 45410
- Ethylene/Propylene Copolymer
- Titanium Dioxide
- CI 42090
- CI 17200
- Synthetic Wax
- Polyethylene
Chú thích các thành phần chính của Plum melange glow stick
Microcrystalline Wax: Binder; Bulking Agent; Emulsion Stabilizer; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; BINDING; EMULSION STABILISING; OPACIFYING; VISCOSITY CONTROLLING
CI 15850: Colorant
Hydrogenated Polyisobutene: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
Trimethylolpropane Triisostearate: Trimethylolpropane Triisostearate là một ester của isostearic acid, có tác dụng làm mềm, duy trì độ ẩm cho da, là thành phần của nhiều loại son môi và son dưỡng môi. Chất này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin):
Prunus Domestica Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất hạt quả mận châu Âu, chứa nhiều vitamin cùng các hoạt chất chống oxi hóa khác, giúp làm dịu, dưỡng ẩm, giảm bong tróc da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc, làm sạch da mặt và cơ thể. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
CI 15850:1: CI 15850:1, hay còn gọi là D&C Red No. 7, Calcium Lake, 21 là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong phấn nén, son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, thuốc uống, và các sản phẩm thuốc bôi ngoài da.
Octyldodecanol: Octyldodecanol là một alcohol có nguồn gốc từ chất béo tự nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất giảm bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp bề mặt da mềm mại và mịn màng. Theo CIR, hàm lượng chất này trong các sản phẩm an toàn cho con người, dù tiếp xúc với nồng độ cao octyldodecanol có thể gây kích ứng.
Bismuth Oxychloride: Bismuth oxychloride là thành phần có nguồn gốc từ muối khoáng chứa bismuth, được sử dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn mắt, blush, bronzer, … nhue một chất tạo màu. Thành phần này có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như bít lỗ chân lông, kích ứng da, mẩn đỏ. Bismuth oxychloride được FDA cấp phép cho các sản phẩm cho da nói chung và quanh vùng mắt, nhưng không dành cho son môi.
Dimer Dilinoleyl Dimer Dilinoleate: Binder; Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Emollient; Skin-ConditioningAgent – Occlusive; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; BINDING; SKIN CONDITIONING; VISCOSITY CONTROLLING
Diethylhexyl Syringylidenemalonate: Diethylhexyl Syringylidenemalonate là một ester có tác dụng như một chất bảo vệ da, cũng như chất bảo quản cho sản phẩm. Thành phần này được sử dụng nhiều trong các sản phẩm kem chống nắng, sữa dưỡng ẩm, son môi, son dưỡng môi, serum, … được EWG xếp vào nhóm ít độc hại, an toàn với cơ thể con người.
Hydrogenated Styrene/Methyl Styrene/Indene Copolymer:
Polyglyceryl-2 Triisostearate: Polyglyceryl-2 Triisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 40% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
Diisostearyl Malate: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
Beeswax: Sáp ong, thành phần chính là một số ester thiên nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất làm dày, thường được ứng dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, son môi, trang điểm, nước hoa, các sản phẩm chăm sóc tóc và nhuộm tóc, sản phẩm chăm sóc da và làm sạch da, kem cạo râu, kem chống nắng. Theo JACT, thành phần này này an toàn với cơ thể người.
Mica: Bulking Agent
Barium Sulfate: Barium sulfate là một muối vô cơ, có tác dụng như một thành phần tạo màu trắng đục cho các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này an toàn, không gây độc khi tiếp xúc trên da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Methyl Hydrogenated Rosinate: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Emollient; Viscosity Increasing Agent -Nonaqueous; FILM FORMING; PERFUMING; SKIN CONDITIONING
CI 45410: CI 45410, hay còn gọi là Phloxine B, là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm, dược phẩm, mĩ phẩm. Độc tính của thành phần này chưa được nghiên cứu kĩ lưỡng.
Ethylene/Propylene Copolymer: Polymer đồng trùng hợp của ethylene và propylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được CIR công nhận là an toàn cho làn da.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
CI 42090: CI 42090 hay Brilliant blue FCF là một chất tạo màu xanh được sử dụng rộng rãi như một loại phụ gia thực phẩm (E133), trong dược phẩm, thực phẩm chức năng cũng như mĩ phẩm. Chất này được FDA công nhận là không độc hại với cơ thể người.
CI 17200: CI 17200 hay còn gọi là Acid red 33, là một chất tạo màu đỏ, thường được ứng dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, được Environmental Working Group’s Skin Deep Cosmetic Safety Database coi là chất ít độc tố. Ở Hoa Kì, chất này được cấp phép trong hầu hết các loại mĩ phẩm trừ các sản phẩm dành cho mắt. Hàm lượng tối đa chất này trong son được cho phép là 3%.
Synthetic Wax: Synthetic wax hay sáp tổng hợp, hỗn hợp của các polymer của ethylene, là thành phần của nhiều loại mĩ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhờ chức năng kết tính, làm bền nhũ tương, tạo mùi hương, kiểm soát độ nhớt. CIR công bố thành phần này không độc hại, không gây kích ứng, an toàn cho mục đích làm mĩ phẩm.
Polyethylene: Polymer của ethylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, chăm sóc răng miệng. Polyethylene được CIR công nhận là ít có hại cho con người.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Plum melange glow stick.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Plum melange glow stick có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Plum melange glow stick tại Tiki, Shopee và Lazada.