Sự thật về Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu BOBBI BROWN này nhé!

Thương hiệu: BOBBI BROWN
Giá: 950,000 VNĐ
Khối lượng: 6ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara
– Mascara Bobbi Brown Smokey Eye Mascara chứa sắc tố kohl giúp lông mi đen và dài ngay tức thì, đồng thời công thức giữ màu giúp sản phẩm chống lại bong tróc, mồ hôi và độ ẩm. Chuốt mi có đầu lông dày, cho màu mực trải đều từ chân đến ngọn mi, kể cả những sợi mi ngắn nhất.
Hướng dẫn sử dụng Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara
– Chải đều từ chân đến ngọn mi theo đường zic zắc.
4 Chức năng nổi bật của Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
31 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Stearic Acid
- Potassium Sorbate
- Chromium Hydroxide Green
- Hydrolyzed Sunflower Seed Wax
- yellow 5
- Oleic Acid
- CI 19140
- Phenoxyethanol
- Bismuth Oxychloride
- Acacia Senegal Gum
- Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract
- Caprylyl Glycol
- Ferric Ferrocyanide
- Chromium Oxide Greens
- Arachidic Acid
- Galactoarabinan
- Myristic Acid
- Water
- Mica
- Triethanolamine
- Titanium Dioxide
- Nylon 6/12
- Caesalpinia Spinosa Gum
- Palmitic Acid
- Aminoethyl Propanediol
- Behenic Acid
- Propanediol
- Manganese Violet
- Acid Blue 9 Aluminum Lake;CI 42090:2
- Iron Oxides
- Carmine
Chú thích các thành phần chính của Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara
Potassium Sorbate: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
Hydrolyzed Sunflower Seed Wax:
Oleic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên,được sử dụng như một chất làm sạch và tăng cường kết cấu. Đây là một trong những acit béo ổn định hơn cả và có khả năng bảo vệ hiệu quả của các thành phần quan trọng như chất chống oxi hóa khỏi sự tác động của ánh sáng mặt trời và không khí. Theo CIR, oleic acid an toàn với cơ thể con người.
CI 19140: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Bismuth Oxychloride: Bismuth oxychloride là thành phần có nguồn gốc từ muối khoáng chứa bismuth, được sử dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn mắt, blush, bronzer, … nhue một chất tạo màu. Thành phần này có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như bít lỗ chân lông, kích ứng da, mẩn đỏ. Bismuth oxychloride được FDA cấp phép cho các sản phẩm cho da nói chung và quanh vùng mắt, nhưng không dành cho son môi.
Acacia Senegal Gum: Adhesive; Fragrance Ingredient; FILM FORMING; MASKING
Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract: Chiết xuất cải diếp xoăn, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, giảm bong tróc và duy trì độ ẩm cho da, được thêm vào công thức của nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe.
Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Ferric Ferrocyanide: Ferric Ferrocyanide, hay còn gọi là “xanh Berlin”, “xanh Phổ”, là một muối phức tạp của sắt và ion cyanide, có tác dụng như một chất tạo màu xanh chàm trong nhiều sản phẩm làm đẹp, được FDA cấp phép.
Arachidic Acid: Arachidic Acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt – làm sạch và tạo độ đục cho sản phẩm. Theo chemicalbook.com, chất này hoàn toàn an toàn với làn da.
Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Mica: Bulking Agent
Triethanolamine: Triethanolamine (viết tắt là TEOA) là một hợp chất hữu cơ có mùi khai, có chức năng như chất hoạt động bề mặt, chất điều chỉnh pH, thường được dùng trong sữa tắm, kem chống nắng, nước rửa tay, kem cạo râu. Theo thống kê của CIR, có một số báo cáo về trường hợp dị ứng với thành phần này, nhưng nhìn chung chất này ít có khả năng gây kích ứng da.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Nylon 6/12: Absorbent; Bulking Agent; Opacifying Agent
Caesalpinia Spinosa Gum: Adhesive; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; FILM FORMING; SKIN CONDITIONING; VISCOSITY CONTROLLING
Palmitic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất làm sạch da, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch. Palmitic acid được CIR công nhận an toàn với cơ thể con người.
Behenic Acid: Benehic acid là một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm mượt tóc, da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, tạo độ đục, là thành phần của một số sản phẩm trang điểm và dưỡng ẩm. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Acid Blue 9 Aluminum Lake;CI 42090:2: CI 42090:2 là một chất tạo màu xanh dương, được sử dụng như một loại phụ gia tạo màu cho thực phẩm cũng như nhiều loại sản phẩm trang điểm, làm đẹp. Theo SCCNFP, thành phần này đáng lo ngại khi đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Còn nhìn chung CI 42090:2 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Carmine: Carmine, hay CI 75470, là muối nhôm của carminic acid, một chất tạo màu đỏ được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm như một phụ gia tạo màu(E120) cũng như trong một số loại mĩ phẩm trang điểm, sơn móng tay. Theo EWG, Carmine được đánh giá là không độc hại hay gây nguy hiểm. Các trường hợp dị ứng với carmine là hiếm gặp.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Chuốt Mi Bobbi Brown Smokey Eye Mascara tại Tiki, Shopee và Lazada.