Sự thật về Son Kem The Face Shop Water Fit Tint có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu THE FACE SHOP này nhé!

Thương hiệu: THE FACE SHOP
Giá: 97,000 VNĐ
Khối lượng: 5g
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
- 2 Hướng dẫn sử dụng Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
- 3 2 Chức năng nổi bật của Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
- 4 17 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Video review Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
- 5.1 THE FACE SHOP WATER FIT TINT SWATCHES AND REVIEW | RAYNE MAYNE FAMILY TV
- 5.2 BEST FACE TINTS | BENETINT VS THE FACE SHOP WATER FIT TINT | TRY ON REVIEW
- 5.3 THE FACESHOP WATER FIT TINT REVIEW & SWATCHES! SOO SULIT!???? BUY1TAKE1 | YUKIKO RECIO
- 5.4 THE FACE SHOP WATER FIT TINT REVIEW
- 5.5 THE FACE SHOP WATER FIT TINT (#4 RED SIGNAL & #5 CHERRY KISS)
- 6 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
– Chất son sống động
– Dưỡng ẩm
– 7 màu sắc khác nhau cho các tông da khác nhau
Hướng dẫn sử dụng Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
– Apply trực tiếp lên môi
– Apply thêm lần nữa nếu muốn màu sắc đậm hơn
2 Chức năng nổi bật của Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
- Chống tia UV
- Dưỡng ẩm
17 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- CI 15985
- CI 16035
- CI 45380
- 1,2-Hexanediol
- t-Butyl Alcohol
- Phenoxyethanol
- Dipropylene Glycol
- Fragrance
- Butylene Glycol
- Glycerin
- Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
- Water
- Titanium Dioxide
- CI 42090
- CI 17200
- PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
- Polyacrylate Crosspolymer-6
Chú thích các thành phần chính của Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
CI 15985: CI 15985 hay Sunset yellow FCF, là một chất tạo màu vàng được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm. Có một số quy định của EU và WHO về giới hạn việc đưa vào cơ thể chất này (qua tiêu hóa), tuy nhiên, theo như các tác giả của “Colorants. Encyclopedia of Food Safety”, nhìn chung CI 15985 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
CI 16035: Colorant
CI 45380: CI 45380 hay Eosin G, D&C Red No. 22, là một chất tạo màu đỏ, được dùng chủ yếu trong các loại son môi. Theo SDS của chất này do Carlroth biên soạn, thành phần này không gây kích ứng da, nhưng có thể gây kích ứng mắt trầm trọng.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
t-Butyl Alcohol: t-Butyl Alcohol là một alcohol dạng rắn, không màu, có mùi long não. Chất này được được ứng dụng như một thành phần tạo hương trong một số sản phẩm nước hoa, xịt tóc, kem cạo râu, sơn móng tay, … Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Dipropylene Glycol: Dipropylene glycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,6-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phần có thể gây kích ứng.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
CI 42090: CI 42090 hay Brilliant blue FCF là một chất tạo màu xanh được sử dụng rộng rãi như một loại phụ gia thực phẩm (E133), trong dược phẩm, thực phẩm chức năng cũng như mĩ phẩm. Chất này được FDA công nhận là không độc hại với cơ thể người.
CI 17200: CI 17200 hay còn gọi là Acid red 33, là một chất tạo màu đỏ, thường được ứng dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, được Environmental Working Group’s Skin Deep Cosmetic Safety Database coi là chất ít độc tố. Ở Hoa Kì, chất này được cấp phép trong hầu hết các loại mĩ phẩm trừ các sản phẩm dành cho mắt. Hàm lượng tối đa chất này trong son được cho phép là 3%.
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil: Dầu thầu dầu hydro hóa PEG-60 thường được dùng như chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tắm, kem dưỡng sau cạo râu, sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch, khử mùi, nước hoa, trang điểm, dầu xả, dầu gội, sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm làm sạch cá nhân, và sơn móng tay và men. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này thông thường trong các sản phẩm vào khoảng từ 0,5% đến 10%, được coi là an toàn với sức khỏe con người.
Polyacrylate Crosspolymer-6: Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer của acrylate, được sử dụng như một thành phần làm bền nhũ hóa, kiểm soát độ nhớt trong các loại trong một số sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch, kem chống nắng, … Theo CIR, Polyacrylate Crosspolymer-6 an toàn cho làn da.
Video review Son Kem The Face Shop Water Fit Tint
THE FACE SHOP WATER FIT TINT SWATCHES AND REVIEW | RAYNE MAYNE FAMILY TV
BEST FACE TINTS | BENETINT VS THE FACE SHOP WATER FIT TINT | TRY ON REVIEW
THE FACESHOP WATER FIT TINT REVIEW & SWATCHES! SOO SULIT!???? BUY1TAKE1 | YUKIKO RECIO
THE FACE SHOP WATER FIT TINT REVIEW
THE FACE SHOP WATER FIT TINT (#4 RED SIGNAL & #5 CHERRY KISS)
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Son Kem The Face Shop Water Fit Tint.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Son Kem The Face Shop Water Fit Tint có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Son Kem The Face Shop Water Fit Tint tại Tiki, Shopee và Lazada.
19 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 5/5
bám siêu đỉnh lau mãi không hết ;-; bao bì tạm ổn màu lên chuẩn