Sự thật về Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30 có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu MAC này nhé!

Thương hiệu: MAC
Giá: 951,000 VNĐ
Khối lượng: 30ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
- 2 9 Chức năng nổi bật của Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
- 3 44 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 4 Video review Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
- 4.1 PERFECT SKIN WITH MAC #FIXFAM – LÀN DA KHÔNG TÌ VẾT VỚI MAC
- 4.2 BIẾN HÓA NHANH CÙNG #MAC | DAILY MAKEUP LOOK | HWAJANG
- 4.3 CUỘC SỐNG MỸ #531 | MỞ HỘP VÀ THỬ HỘP PHẤN NỀN CỦA MAC MÀU NC25 | BIENXANHNANGAM
- 4.4 SO SÁNH VÀ NHẬN BIẾT PREP + PRIME FIX MAC " THẬT VS GIẢ" ( REAL & FAKE NO 5 )
- 4.5 LỚP NỀN HOÀN HẢO | MY FOUNDATION + CUSHION ROUTINE | LETSPLAYMAKEUP
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
– Mang đến khả năng che phủ các khuyết điểm tốt cho da
– Với chỉ số SPF30 đem lại hiệu quả chống nắng tốt cho da
– Kết cấu mịn dễ dàng tán đều trên da.
9 Chức năng nổi bật của Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
- AHA
- Phục hồi tổn thương
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Làm sáng da
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
44 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Pichia Pastoris/Diethylhexyl
Syringylidenemalonate/Tocopherol Ferment Extract Filtrate - Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
- Squalane
- Emu Oil
- Zinc Oxide
- Silica
- C12-15 Alkyl Benzoate
- Stearate-2
- Glycine Soja (Soybean) Seed Powder /Glycine Soja (Soybean) Flour
- Trimethoxycaprylylsilane
- Caprylyl Glycol
- Polybutene
- Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
- VP/Eicosene Copolymer
- Disteardimonium Hectorite
- Sodium Hyaluronate
- Tocotrienols
- Triethyl Citrate
- Alumina
- Water
- Phytosterols
- Mica
- Polyglyceryl-6 Behenate
- Caprylyl Methicone
- Allyl Methacrylates Crosspolymer
- Nylon-11
- Butyloctyl Salicylate
- Cetyl Dimethicone
- Titanium Dioxide
- Ethyl Pyrrolidone
- Tocopheryl Acetate
- Synthetic Wax
- Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)
- HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract
- Silica Dimethyl Silylate
- Polyethylene
- Ethylhexyl Palmitate
- Elaeis Guineensis (Palm) Butter
- Elaeis Guineensis (Palm) Oil
- Phenyl Trimethicone
- Hydrogenated Cottonseed Oil
- Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-1
Chú thích các thành phần chính của Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
Pichia Pastoris/Diethylhexyl
Syringylidenemalonate/Tocopherol Ferment Extract Filtrate:
Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract: Skin-Conditioning Agent – Occlusive
Squalane: Squalane là một hydrocacbon no dạng lỏng, là một chất dưỡng ẩm, chống mất nước hiệu quả cho da. Theo đánh giá của CIR, chất này ít độc tố, hầu như không gây kích ứng cho da.
Emu Oil: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; EMOLLIENT
Zinc Oxide: Oxide của kẽm, một khoáng chất được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem chống nắng nhờ khả năng ngăn ngừa tác hại của tia UV, cũng như trong các loại thuốc bôi nhờ khả năng diệt khuẩn, trị nấm. Hàm lượng kẽm oxide tối đa mà FDA cho phép (an toàn với sức khỏe con người) trong các loại kem chống nắng là 25%, trong thuốc bôi là 40%.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
C12-15 Alkyl Benzoate: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
Glycine Soja (Soybean) Seed Powder /Glycine Soja (Soybean) Flour :
Trimethoxycaprylylsilane: Binder; Surface Modifier; BINDING; SMOOTHING
Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Polybutene: Polybutene là hỗn hợp một số polymer, là một chất lỏng nhạt, dính, được sử dụng như một chất kết dính, chất tăng độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, son môi và các sản phẩm chăm sóc da. Chất này được CIR kết luận là an toàn với mục đích sử dụng chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
VP/Eicosene Copolymer: VP/Eicosene Copolymer là polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một thành phần kết dính, tăng độ nhớt, tạo màng giúp chống mất nước cho da, thành phần của nhiều sản phẩm son môi, kem chống nắng, mascara, kẻ mày, kẻ mắt, kem che khuyết điểm, … Theo CIR, thành phần này nhìn chung an toàn, tuy nhiên có thể gây kích ứng cho một số người.
Disteardimonium Hectorite: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Tocotrienols: Tocotrienols thuộc nhóm vitamin E, thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với chức năng làm sáng, điều hòa da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Triethyl Citrate: Triethyl Citrate là ester của ethanol và citric acid, có tác dụng như một chất tạo hương, chất khử mùi, dung môi chất chống oxi hóa, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm kem nền, kem chống nắng, sữa tắm, sữa dưỡng ẩm, … Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
Alumina: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Phytosterols: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING
Mica: Bulking Agent
Polyglyceryl-6 Behenate: Emulsion Stabilizer; Slip Modifier; Surface Modifier; EMULSION STABILISING
Caprylyl Methicone: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
Allyl Methacrylates Crosspolymer: Emulsion Stabilizer; Opacifying Agent; Viscosity Increasing Agent- Nonaqueous; Emulsion Stabilising Viscosity Controlling
Butyloctyl Salicylate: Butyloctyl salycilate, là dẫn xuất ester của salicylic acid, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một thành phần điều hòa da và tóc. Thành phần này được CIR kết luận không gây kích ứng, mẫn cảm, an toàn cho mục đích sử dụng.
Cetyl Dimethicone: Cetyl Dimethicone là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng Cetyl dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Ethyl Pyrrolidone: Binder; Film Former; Hair Fixative; Suspending Agent – Nonsurfactant; BINDING; FILM FORMING; HAIR FIXING
Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Synthetic Wax: Synthetic wax hay sáp tổng hợp, hỗn hợp của các polymer của ethylene, là thành phần của nhiều loại mĩ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhờ chức năng kết tính, làm bền nhũ tương, tạo mùi hương, kiểm soát độ nhớt. CIR công bố thành phần này không độc hại, không gây kích ứng, an toàn cho mục đích làm mĩ phẩm.
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate): Fragrance Ingredient; Sunscreen Agent; Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV FILTER
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer: Anticaking Agent
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract:
Silica Dimethyl Silylate: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
Polyethylene: Polymer của ethylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, chăm sóc răng miệng. Polyethylene được CIR công nhận là ít có hại cho con người.
Ethylhexyl Palmitate: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Emollient; PERFUMING
Elaeis Guineensis (Palm) Butter:
Elaeis Guineensis (Palm) Oil: Tinh dầu chiết xuất cây cọ dầu, thành phần gồm các chất béo thực vật, giúp làm mềm da, duy trì độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với làn da.
Phenyl Trimethicone: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
Hydrogenated Cottonseed Oil: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; EMOLLIENT; SKIN CONDITIONING;
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-1:
Video review Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30
PERFECT SKIN WITH MAC #FIXFAM – LÀN DA KHÔNG TÌ VẾT VỚI MAC
BIẾN HÓA NHANH CÙNG #MAC | DAILY MAKEUP LOOK | HWAJANG
CUỘC SỐNG MỸ #531 | MỞ HỘP VÀ THỬ HỘP PHẤN NỀN CỦA MAC MÀU NC25 | BIENXANHNANGAM
SO SÁNH VÀ NHẬN BIẾT PREP + PRIME FIX MAC " THẬT VS GIẢ" ( REAL & FAKE NO 5 )
LỚP NỀN HOÀN HẢO | MY FOUNDATION + CUSHION ROUTINE | LETSPLAYMAKEUP
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30 có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Phấn Phủ Mac Prep + Prime BB Beauty Night Compact SPF30 tại Tiki, Shopee và Lazada.
28 tuổi, da khô, đánh giá sản phẩm: 4/5
Da mình rất khô nhưng khi dùng sản phẩm này thì không có dấu hiệu bong tróc da dù chỉ một chút như các loại BB khác nên mình nghĩ nó khá tốt. Nhưng mà sao nhỉ? Bên trong không có cái nắp đậy nên khá bất tiện.. Bụi bẩn có thể rớt vào…
32 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 5/5
Tôi đã đến store M.A.C để thử sản phẩm này, thì thấy chị bán hàng ở đó lấy sản phẩm này bằng dụng cụ lấy sản phẩm, để nó ra palette rồi mới dùng mút để đánh lên mặt, thế là tôi đã mua cả sản phẩm này và cả dụng cụ lấy sản phẩm nữa. Cái dụng cụ này nếu đi ra Hongdae hoặc gần các học viện mỹ thuật thì sẽ có các cửa hàng bán dụng cụ đồ hoạ, ở đó họ có bán cái dụng cụ này y như các chuyên gia trang điểm dùng. Dùng dụng cụ để lấy sản phẩm này thì sẽ không cần lo lắng về vấn đề vệ sinh nữa. Với cả sản phẩm này ban đầu thì thấy không có độ che phủ lắm, nên sau khi dùng mút tán khắp mặt, còn phần nào cần che phủ thì có thể đánh thêm vài lớp nữa là có thể che phủ được tốt. Về mút thì bạn có thể cắt miếng mút của skinfood ra thành những miếng mút nhỏ để dùng là ok nhất. Sản phẩm này bám trên da rất tốt và không làm lộ vẩy da chết. Có thể dùng miếng mút đi kèm sản phẩm cũng được nhưng vì nó tròn nên sẽ khó tán được toàn bộ gương mặt. Thế nên tôi khuyên các bạn nên cắt miếng mút của skinfood ra để dùng là tốt nhất. Nó sẽ khiến cho da bạn trông khoẻ khoắn và bóng khoẻ. Lớp makeup cũng sẽ không bị dày. Duy nhất có một khuyết điểm chính là về giá thành?
39 tuổi, da khô, đánh giá sản phẩm: 1/5
Sản phẩm này thích hợp cho da khô đó, thật sự là một sản phẩm tuyệt vời.
Mình luôn dùng nó để trang điểm mỗi ngày. Cảm giác da mặt đẹp lên rất nhiều nha.
Cái này thực sự rất tuyệt đó, không dùng thì thật phí nha.
27 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 5/5
Ban đầu khi sử dụng thì thấy lớp phấn trên da rất mỏng. Độ che phủ của nó rất tốt nhưng có một chút khó khăn là nếu khuyết điểm quá rõ thì nó cũng không khắc phục hoàn toàn được.