Sự thật về Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu TRANSINO này nhé!

Thương hiệu: TRANSINO
Giá: 1,200,000 VNĐ
Khối lượng: 30g
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
- 2 3 Chức năng nổi bật của Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
- 3 33 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 4 Video review Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
- 4.1 [ĐẬP HỘP] KEM TRANG ĐIỂM DƯỠNG TRẮNG CC TRANSINO WHITENING CREAM REVIEW
- 4.2 THỬ TRỌN BỘ MỸ PHẨM DƯỠNG TRẮNG SỐ 1 NHẬT BẢN | LOVEAT1STSHINE
- 4.3 TRẮNG DA – 5 ĐIỀU CẦN BIẾT TRƯỚC KHI CHỌN TRANSINO HAY TRANEXAMIC | DR HIẾU
- 4.4 REVIEW BỘ MỸ PHẨM TRANSINO TRỊ NÁM CỦA NHẬT
- 4.5 REVIEW KEM TRANG ĐIỂM CC TRANSINO NHẬT BẢN DÙNG LÀ THÍCH+GIÁ BÁN
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
– Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream giúp che khuyết điểm, tạo lớp nền cơ bản cho da, đồng thời chứa thành phần giúp dưỡng trắng da, mờ nám, tán nhang. Sản phẩm còn bảo vệ da hoàn hảo trước UV, ngăn chặn lão hóa da. Độ che phủ tuyệt vời, giúp cho mụn, nám, tàn nhang, vết thâm, đốm nâu, đồi mồi, lỗ chân lông,… không có cơ hội xuất hiện trên khuôn mặt bạn.
– Lớp kem mỏng nhẹ, tự nhiên này còn chứa thành phần dưỡng trắng da, điều trị nám, tàn nhang giúp da trắng lên tông sau một thời gian sử dụng, ngăn chặn hình thành hắc tố melamin gây nám da, tan nhang. Đồng thời cấp ẩm tương đối giúp da không bị khô. Khả năng chống thấm nước và mồ hôi cao, giúp giữ lớp nền lâu bền suốt cả ngày
3 Chức năng nổi bật của Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
- Chống tia UV
- Dưỡng ẩm
- Chống oxi hoá
33 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- CI 77491
- PEG-14 Dimethicone
- Stearic Acid
- Scutellaria Baicalensis Root Extract
- Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
- Cyclopentasiloxane
- Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Vitamin E
- Phenoxyethanol
- Methylparaben
- Diphenyl Dimethicone
- Silica
- Polyglyceryl-10 Eicosanedioate/Tetradecanedioate
- Engelhardtia Chrysolepis Leaf Extract
- Butylene Glycol
- Paeonia Suffruticosa Root Extract
- Glycerin
- Talc
- Sorbitan Sesquiisostearate
- Disteardimonium Hectorite
- PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
- Tranexamic Acid
- Myristic Acid
- Acrylates/Dimethicone Copolymer
- Aluminum Hydroxide
- Water
- Polyphosphorylcholine Glycol Acrylate
- Dimethicone
- Polymethyl Methacrylate
- Titanium Dioxide
- Hydrogen Dimethicone
- Alcohol
- Sucrose Dilaurate
Chú thích các thành phần chính của Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
CI 77491: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
Scutellaria Baicalensis Root Extract: Chiết xuất rễ cây hoàng cầm, có thành phần chính là baicalein và baicalin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống dị ứng, chống oxy hóa và chống tia cực tím, thường được dùng trong các sản phẩm dưỡng da, giúp ngăn chặn sự hình thành melanin, giúp da trắng sáng, ngăn cản tổn thương từ tia UV và chống dị ứng, kháng virus. Chống ung thư, làm mát da, mịn da và giảm tiết dầu trên mặt. Theo công bố của CIR, với hàm lượng thông thường được sử dụng, chất này an toàn với da cũng như với cơ thể người.
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative
Diphenyl Dimethicone: Diphenyl Dimethicone, dimethicone được bổ sung gốc benzene, được sử dụng trong mĩ phẩm như chất nhũ hóa, chống tạo bọt, chất điều hòa tóc và da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng diphenyl dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
Polyglyceryl-10 Eicosanedioate/Tetradecanedioate:
Engelhardtia Chrysolepis Leaf Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Paeonia Suffruticosa Root Extract:
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Talc: Một loại khoáng vật chứa magnesium và silicon, được ứng dụng trong các loại phấn trang điểm, phấn trẻ em, chất khử mùi nhờ khả năng hấp thụ dầu, giảm sự nứt nẻ da. Talc được CIR công bố là an toàn với hàm lượng sử dụng trong mĩ phẩm.
Sorbitan Sesquiisostearate: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với isostearic acid, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. CIR đánh giá sorbitan sesquiisostearate an toàn với sức khỏe con người.
Disteardimonium Hectorite: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Surfactant – Emulsifying Agent; SKIN CONDITIONING
Tranexamic Acid: Cosmetic Astringent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING
Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.
Acrylates/Dimethicone Copolymer: Polymer đồng trùng hợp của acrylic, các ester của nó và dimethicone, được sử dụng như một thành phần kết dính, chống vón, tạo màng, dưỡng ẩm. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể
Aluminum Hydroxide: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Polyphosphorylcholine Glycol Acrylate: Film Former; FILM FORMING
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Polymethyl Methacrylate: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Alcohol: Alcohol (hay alcohol) là tên gọi chỉ chung các hợp chất hữu cơ có nhóm -OH. Tùy vào cấu tạo mà alcohol có những ứng dụng khác nhau như tạo độ nhớt, dưỡng ẩm, diệt khuẩn, … Đa số các alcohol an toàn với sức khỏe con người. Một số alcohol có vòng benzen có thể gây ung thư nếu phơi nhiễm ở nồng độ cao, trong thời gian dài.
Sucrose Dilaurate: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Surfactant – Emulsifying Agent; SKIN CONDITIONING
Video review Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream
[ĐẬP HỘP] KEM TRANG ĐIỂM DƯỠNG TRẮNG CC TRANSINO WHITENING CREAM REVIEW
THỬ TRỌN BỘ MỸ PHẨM DƯỠNG TRẮNG SỐ 1 NHẬT BẢN | LOVEAT1STSHINE
TRẮNG DA – 5 ĐIỀU CẦN BIẾT TRƯỚC KHI CHỌN TRANSINO HAY TRANEXAMIC | DR HIẾU
REVIEW BỘ MỸ PHẨM TRANSINO TRỊ NÁM CỦA NHẬT
REVIEW KEM TRANG ĐIỂM CC TRANSINO NHẬT BẢN DÙNG LÀ THÍCH+GIÁ BÁN
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Trang Điểm Dưỡng Trắng Transino Whitening CC Cream tại Tiki, Shopee và Lazada.
28 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 4/5
Mình dùng kem khá là thích, vẫn tiếp tục sử dụng kem này
26 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 4/5
Tone lên hơi tối. Da ngăm đen thì nên dùng. Còn da trắng thì k nên. Chống nắng tốt
31 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
Em này thần thánh lắm ạ vừa là kem trang điểm vừa là kem dưỡng phục hồi cho da