Sự thật về Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu 3CE này nhé!

Thương hiệu: 3CE
Giá: 621,000 VNĐ
Khối lượng: 13.5g
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
- 2 Hướng dẫn sử dụng Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
- 3 7 Chức năng nổi bật của Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
- 4 38 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Video review Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
- 5.1 3CE LAYER COVERING STICK FOUNDATION
- 5.2 TUYỆT ĐỐI PHẢI THỬ QUA 5 KEM NỀN NÀY MỘT LẦN | BEST FOUNDATIONS FOR PROBLEMATIC SKIN | AN PHƯƠNG
- 5.3 [NEW] KEM NỀN 3CE VELVET FIT FOUNDATION, TIN VUI CHO DA DẦU!!! KEM NỀN CHO TẤT CẢ MÀU DA??? [ENGSUB]
- 5.4 REVIEW KEM NỀN THỎI KARADIUM MELTING FOUNDATION STICK 250K
- 5.5 3CE VELVET FIT FOUNDATION | SWATCH & REVIEW | KEM NỀN 3CE ĐÁNG MUA NĂM 2021
- 6 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
3CE LAYER COVERING STICK FOUNDATION #NATURAL BEIGE
– Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation là dòng kem nền dạng thỏi mới nhất -của thương hiệu 3CE đình đám. Từ chất lượng của các sản phẩm đi trước, 3CE Layer Covering Stick Foundation được tin tưởng tiếp tục trở thành sản phẩm được săn đón cuồng nhiệt trong thời gian sắp tới.
– Sản phẩm có thiết kế độc đáo với dạng thỏi (như thỏi son), với hai đầu đa năng. Một đầu kem dạng thỏi và một đầu cọ tán kem không chỉ tiện dụng mà còn tạo cảm giác rất thanh lịch cho người sử dụng.
– 3CE Layer Covering Stick Foundation giúp lên tông da một cách rõ rệt và màu kem ửng hồng rất tự nhiên, phù hợp với những bạn thích make – up theo phong cách trong suốt của Hàn Quốc.
– Lớp kem mịn, mỏng dễ dàng bám vào da và không trôi khi gặp nước, giúp cho lớp trang điểm của bạn luôn mịn màng, đều màu và nhẹ tênh.
– Thành phần với chiết xuất từ bạch đàn, bạc hà, húng quế, lá Oregano,…nên rất dịu nhẹ cho da, thân thiện với mọi loại da, cho dù là làn da nhạy cảm nhất.
– Sản phẩm có chỉ số chống nắng là SPF 27, PA++ giúp da tránh được tác hại của tia tử ngoại từ ánh nắng mặt trời.
Hướng dẫn sử dụng Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
– Vặn đầu kem lên sau đó thoa thành các đường dài trên khuôn mặt theo các vị trí như vùng chữ T, trán, thái dương, má,…
– Sau đó dùng phần cọ ở đầu còn lại của sản phẩm để tán đều kem ra toàn bộ mặt.
Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
7 Chức năng nổi bật của Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
- Phục hồi tổn thương
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
38 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Phenyl Trimethicone
- CI 77491
- Mentha Viridis (Spearmint) Extract
- Hydrogenated Polyisobutene
- Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
- Melissa Officinalis Extract
- Sorbitan Caprylate
- Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
- Polyisobutene
- Eucalyptus Globulus Leaf Extract
- Isotridecyl Isononanoate
- 1,2-Hexanediol
- Portulaca Oleracea Extract
- Caprylic/Capric Triglyceride
- Octyldodecanol
- Silica
- Fragrance
- Butylene Glycol
- Oleyl Alcohol
- CI 77492
- Caprylyl Glycol
- Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
- Diisostearyl Malate
- Water
- Aluminum Hydroxide
- Centella Asiatica Extract
- Dimethicone
- Polymethylsilsesquioxane
- Titanium Dioxide
- Paraffin
- Tocopheryl Acetate
- Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract
- CI 77499
- Origanum Vulgare Leaf Extract
- Lanolin Oil
- Sarothamnus Scoparius Extract
- Polyethylene
- Ocimum Sanctum Leaf Extract
Chú thích các thành phần chính của Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
Phenyl Trimethicone: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
CI 77491: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
Mentha Viridis (Spearmint) Extract: Fragrance Ingredient; MASKING
Hydrogenated Polyisobutene: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax:
Melissa Officinalis Extract: Chiết xuất cây tía tô đất, với thành phần chứa các hoạt chất chống oxi hóa, kháng viêm, dưỡng ẩm, tạo độ mềm mượt cho da, được ứng dụng trong các sản phẩm son bóng, son môi, sản phẩm tắm, mặt nạ, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Sorbitan Caprylate: Sorbitan caprylate là ester của sorbitan và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại sữa dưỡng ẩm, kem chống nắng, serum, sữa tắm,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
Polyisobutene: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
Eucalyptus Globulus Leaf Extract: Chiết xuất từ lá khuynh diệp, chứa các eucalyptol, pinene, long não, … có tác dụng chống oxi hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau hiệu quả. Hàm lượng tối đa chiết xuất khuynh diệp mà FDA cho phép trong các sản phẩm không theo đơn là 1,3% (đảm bảo an toàn cho sức khỏe).
Isotridecyl Isononanoate: Isotridecyl Isononanoate là một ester có tác dụng điều hòa da, dưỡng ẩm, ứng dụng trong một số sản phẩm kem che khuyết điểm, sữa dưỡng ẩm, son môi, … Theo CIR, hàm lượng nhỏ thành phàn này trong các loại mĩ phẩm an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Portulaca Oleracea Extract: Chiết xuất từ rau sam: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chứa nhiều chất có khả năng chống oxy hóa cao như vitamin E, flavonoid, ngăn ngừa tình trạng lão hóa da giúp xóa mờ các nếp nhăn, làm da mềm mịn, mau liền sẹo trên những vùng da bị tổn thương. Theo một công bố khoa học trên International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, thành phần này nhìn chung không gây độc cho con người.
Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
Octyldodecanol: Octyldodecanol là một alcohol có nguồn gốc từ chất béo tự nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất giảm bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp bề mặt da mềm mại và mịn màng. Theo CIR, hàm lượng chất này trong các sản phẩm an toàn cho con người, dù tiếp xúc với nồng độ cao octyldodecanol có thể gây kích ứng.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Oleyl Alcohol: Oleyl Alcohol là một alcohol béo, được sử dụng như một dung môi, chất tạo hương, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mềm da, được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc, da và cơ thể. Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm đẹp và chăm sóc cá nhân, tuy nhiên có thể gây kích ứng khi tiếp xúc ở nồng độ cao.
CI 77492: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
Diisostearyl Malate: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Aluminum Hydroxide: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
Centella Asiatica Extract: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Polymethylsilsesquioxane: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Paraffin: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.
Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây xô thơm, thành phần gồm các chất có khả năng tạo hương, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, nước hoa, dầu gội và các sản phẩm làm sạch. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể ở liều lượng vừa phải.
CI 77499: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
Origanum Vulgare Leaf Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous
Lanolin Oil: Lanolin oil hay dầu sáp len, mỡ len, là sáp tiết ra từ một số động vật có lông len, như cừu nuôi, được thêm vào một số sản phẩm như một thành phần kết dính, nhũ hóa, dung môi, điều hòa da và tóc. Theo dermstore.com, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Sarothamnus Scoparius Extract:
Polyethylene: Polymer của ethylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, chăm sóc răng miệng. Polyethylene được CIR công nhận là ít có hại cho con người.
Ocimum Sanctum Leaf Extract: Chiết xuất lá cây hương nhu tía, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm kem nền, che khuyết điểm, blush, bronzer, serum, … Theo một công bố trên Journal of Toxicology, thành phần này trong các sản phẩm an toàn cho người sử dụng.
Video review Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation
3CE LAYER COVERING STICK FOUNDATION
TUYỆT ĐỐI PHẢI THỬ QUA 5 KEM NỀN NÀY MỘT LẦN | BEST FOUNDATIONS FOR PROBLEMATIC SKIN | AN PHƯƠNG
[NEW] KEM NỀN 3CE VELVET FIT FOUNDATION, TIN VUI CHO DA DẦU!!! KEM NỀN CHO TẤT CẢ MÀU DA??? [ENGSUB]
REVIEW KEM NỀN THỎI KARADIUM MELTING FOUNDATION STICK 250K
3CE VELVET FIT FOUNDATION | SWATCH & REVIEW | KEM NỀN 3CE ĐÁNG MUA NĂM 2021
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm đẹp da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Nền Dạng Thỏi 3CE Layer Covering Stick Foundation tại Tiki, Shopee và Lazada.
23 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 4/5
Giá thành cao
Một đầu kem nền một đầu để tán siêu mềm luôn
Đánh lên có tone hồng hồng nhẹ
Không bết dính sau đó
Nhẹ mặt nhưng riêng mình thấy dùng bông mút dễ tán hơn
25 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 4/5
Mua vì là 1 fan chân chính của 3CE . Thiết kế đẹp cầm chắc tay. Chất kem mịn , đầu còn tán đều . Mình mua Natural Beige nên tán ra màu xinh dã man.