Sự thật về Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu PHILOSOPHY này nhé!

Thương hiệu: PHILOSOPHY
Giá: 529,000 VNĐ
Khối lượng: 225ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover
– Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover giúp làm sạch da và tẩy trang mắt môi
– Công thức làm sạch da sâu hiệu quả mà không gây khô da sau khi rửa mặt
– Giúp làm sạch hiệu quả lớp make up ở mắt môi
5 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover
- AHA
- Chống tia UV
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
39 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Disodium EDTA
- Cocamidopropyl Betaine
- Disodium Lauroamphodiacetate
- Bulnesia Sarmientoi Wood Oil
- Salvia Sclarea (Clary) Oil
- Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Rosa Centifolia Flower Oil
- Amyris Balsamifera Bark Oil
- Tributyl Citrate
- Acacia Dealbata Flower/Stem Extract
- Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate
- Aniba Rosaeodora (Rosewood) Wood Oil
- Linalool
- Magnesium Nitrate
- Glycerin
- Hydrogen Peroxide
- Sodium Sulfite
- Magnesium Chloride
- Sodium Hydroxide
- Potassium Chloride
- Pelargonium Graveolens Flower Oil
- Sodium Chloride
- Citric Acid
- Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil
- Water
- Disteareth-75 IPDI
- Sodium Trideceth Sulfate
- Buteth-3
- Sodium C14-16 Olefin Sulfonate
- Polysorbate 21
- Cymbopogon Martini Oil
- Ormenis Multicaulis Oil
- Glycereth-7 Caprylate/Caprate
- Isopropyl Alcohol
- Methylisothiazolinone
- Methylchloroisothiazolinone
- Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
- Acrylates Copolymer
- Santalum Album (Sandalwood) Oil
Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Cocamidopropyl Betaine: Cocamidopropyl Betaine (viết tắt là CAPB) có nguồn gốc từ dầu dừa. Được ứng dụng như chất tạo bọt trong xà phòng và các sản phẩm tắm, cũng như chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm. Theo kết quả một vài nghiên cứu, chất này có thể gây kích ứng, dị ứng cho một số người, nhưng nhìn chung an toàn với làn da.
Disodium Lauroamphodiacetate: Hair Conditioning Agent; Surfactant – Cleansing Agent; Surfactant – Foam Booster;Surfactant – Hydrotrope; ANTISTATIC; FOAM BOOSTING; FOAMING; VISCOSITY CONTROLLING
Salvia Sclarea (Clary) Oil: Fragrance Ingredient; MASKING; TONIC
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Emollient; SKIN CONDITIONING
Rosa Centifolia Flower Oil: Fragrance Ingredient; MASKING; TONIC
Amyris Balsamifera Bark Oil: Fragrance Ingredient; MASKING
Tributyl Citrate: Tributyl Citrate là một ester của butyl alcohol với citric acid, được sử dụng như một dung môi, chất tạo màng, làm dẻo, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm và các sản phẩm làm sạch khác. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
Acacia Dealbata Flower/Stem Extract:
Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate: Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate là một muối hữu cơ được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ khả năng hấp thụ tia UV, bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia UV. Theo báo cáo của CIR, thành phần này không độc hại với cơ thể, không gây kích ứng da, ở nồng độ cao có thể gây kích ứng mắt. Tuy nhiên hàm lượng sử dụng chất này trong các sản phẩm cao nhất là 0,64%, được coi là an toàn cho cơ thể.
Aniba Rosaeodora (Rosewood) Wood Oil:
Linalool: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Hydrogen Peroxide: Antimicrobial Agent; Cosmetic Biocide; Oral Care Agent; Oral Health Care Drug; OxidizingAgent; OXIDISING
Sodium Sulfite: Sodium sulfite là một muối vô cơ, được sử dụng trong một số sản phẩm như một chất bảo quản hay làm cứng tóc. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Magnesium Chloride: Magnesium chloride là một muối vô cơ, được sử dụng như một thành phần tăng độ nhớt cho nhiều sản phẩm kem, sản phẩm tắm và làm sạch. FDA công nhận magnesium chloride an toàn cho tiếp xúc ngoài da, cũng như không gây hại nếu đưa vào cơ thể một lượng nhỏ qua đường tiêu hóa. Ăn/uống một lượng magnesium chloride lớn có thể gây tiêu chảy.
Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.
Potassium Chloride: Potassium chloride là một muối vô cơ, được sử dụng như một thành phần tăng độ nhớt cho sản phẩm. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Pelargonium Graveolens Flower Oil:
Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.
Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.
Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil: Fragrance Ingredient; MASKING; PERFUMING
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Sodium Trideceth Sulfate: Surfactant – Cleansing Agent; Surfactant – Emulsifying Agent; FOAMING
Buteth-3: Buteth-3 là một ether được sử dụng như dung môi trong một số sản phẩm làm sạch như sữa tắm, dầu gội. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thành phần này cao nhất trong một số sản phẩm là 0,33%, được đánh giá an toàn cho sức khỏe con người.
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate: Surfactant – Cleansing Agent; FOAMING
Cymbopogon Martini Oil: Tinh dầu chiết xuất sả lá rộng, chứa một số thành phần có hương thơm, được bổ sung vào một số sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo hương. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
Glycereth-7 Caprylate/Caprate:
Isopropyl Alcohol: Isopropyl alcohol là một alcohol dạng lỏng, không màu, có mùi cồn. Chất này được được ứng dụng như chất chống tạo bọt, chất tạo hương, chất giảm độ nhớt hay một dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da, mĩ phẩm trang điểm mắt và khuôn mặt. Theo MSDSonline, việc đưa chất này vào cơ thể có thể gây chóng mặt, nhức đầu hay buồn nôn, bất tỉnh. Hơi isopropyl alcohol trong không khí có thể bắt lửa và cháy, khi hàm lượng trong khoảng 2 đến 12,7%. Việc tiếp xúc qua da hay qua hít thở chất này ở nồng độ cao cũng có thể gây hại cho con người. Tuy nhiên, theo kết luận của CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm được cho là an toàn.
Methylisothiazolinone: Methylisothiazoline, viết tắt là MI hay MIT, là một chất bảo quản có công dụng chống nấm, chống vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy thành phần này gây dị ứng và gây độc tế bào. Ở EU, chất này bị cấm sử dụng trong các sản phẩm kem bôi, và chỉ được cho phép trong các sản phẩm rửa trôi ở hàm lượng tối đa là 0,0015 % cho hỗn hợp tỉ lệ 3:1 của MCI và MI.
Methylchloroisothiazolinone: Methylchloroisothiazolinone hay còn gọi là MCI được ứng dụng như một chất bảo quản: chống vi khuẩn và nấm mốc, có mặt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này có thể gây dị ứng trên da cho một số người. Hàm lượng MCI tối đa trong các sản phẩm rửa và kem bôi được cho phép ở Canada là 15 ppm và 7,5 ppm (phần triệu).
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất hạt cà rốt, chứa nhiều chất béo tự nhiên, cũng các hoạt chất giúp làm mềm da, tạo hương thơm hiệu quả. Thành phần này được CIR công nhận an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Acrylates Copolymer: Polymer đồng trùng hợp của acrylic acid, methacrylic acid hoặc ester của chúng, thường được dùng như một loại chất kết dính, chất tạo màng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sơn móng tay, kem nền, son môi, mascara, …. Theo báo cáo của CIR, thành phần này nhìn chung an toàn với sức khỏe con người.
Santalum Album (Sandalwood) Oil: Tinh dầu chiết xuất cây đàn hương trắng, được dùng như một chất tạo hương trong nhiều sản phẩm sữa dưỡng ẩm, nước hoa, dầu tắm, sữa tắm, …Ít có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Philosophy Purity Made Simple Facial Cleansing Gel & Eye Makeup Remover tại Tiki, Shopee và Lazada.