Sự thật về Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu REN CLEAN SKINCARE này nhé!

Thương hiệu: REN CLEAN SKINCARE
Giá: 736,000 VNĐ
Khối lượng: 150ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser
– Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser với thành phần từ đất sét giúp làm sạch và làm dịu da, đồng thời hạn chế dầu nhờn và mụn
– Salicin từ vỏ cây liễu giúp tẩy da chết nhẹ để làm thông thoáng lỗ chân lông bị tắc đồng thời kích hoạt làm sạch da.
– Chiết xuất dầu hoa cúc, hoa oải hương và cây xô thơm có tác dụng làm giảm và làm dịu làn da dễ bị mẩn đỏ.
– Chiết xuất cây mayblossom làm săn chắc da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông to
7 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Làm sáng da
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
- Điều trị mụn
29 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- D-limonene
- Oryzanol
- Cetearyl Glucoside
- Citral
- Lactic Acid/L-
- Glucose
- Crataegus Oxyacantha Stem Extract
- Anthemis Nobilis Flower Oil
- Caprylic/Capric Triglyceride
- Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil
- Farnesol
- Linalool
- Glycerin
- Tocopherol
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Bisabolol
- Zinc Gluconate
- Xanthan Gum
- Citronellal
- Cetearyl Alcohol
- Salvia Officinalis (Sage) Oil
- Dehydroacetic Acid
- Water
- Salix Nigra (Willow) Bark Extract
- Calendula Officinalis Flower Extract
- Leptospermum Scoparium (Manuka) Oil
- Kaolin
- Benzyl Alcohol
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser
Oryzanol: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; ANTISTATIC; SKIN CONDITIONING
Cetearyl Glucoside: Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
Citral: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
Glucose: Glucose là một loại đường đơn, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật. Glucose được ứng dụng làm chất tạo vị, chất tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da trong các sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể.
Crataegus Oxyacantha Stem Extract:
Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất hạt vừng, chứa nhiều acid béo, có tác dụng dưỡng kết dính, dưỡng ẩm, điều hòa da, làm sạch da, tạo hương… cho nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo WebMD, tành phần này nhìn chung an toàn cho cơ thể, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người.
Farnesol: Farnesol là một alcohol có nguồn gốc từ nhiều loại thực vật, được sử dụng như một dung môi, thành phần khử mùi, diệt khuẩn, tạo mùi tử đinh hương. Theo JECFA, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe con người.
Linalool: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Tocopherol: Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên. Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nó trong thực phẩm (ăn trực tiếp).
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Bisabolol: Bisabolol, hay còn gọi là levomenol, là hợp chất được phân lập từ chiết xuất hoa cúc La Mã, có vai trò như một chất tạo mùi hương, chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Theo đánh giá của CIR, chất này an toàn với cơ thể người khi tiếp xúc ngoài da.
Zinc Gluconate: Muối kẽm của gluconic acid, dẫn xuất của glucose, được sử dụng như một thành phần diệt khuẩn, trị mụn, phục hồi da và như một chất khử mùi trong nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được FDA công bố là an toàn cho mục đích sử dụng thông thường.
Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.
Citronellal: Fragrance Ingredient; MASKING
Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.
Salvia Officinalis (Sage) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ cây xô thơm, thành phần gồm các chất có khả năng tạo hương, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, nước hoa, dầu gội và các sản phẩm làm sạch. Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho sức khỏe con người.
Dehydroacetic Acid: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Salix Nigra (Willow) Bark Extract: Not Reported; SKIN PROTECTING
Calendula Officinalis Flower Extract: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; MASKING; SKIN CONDITIONING
Leptospermum Scoparium (Manuka) Oil:
Benzyl Alcohol: Benzyl alcohol là một alcohol thơm (chứa vòng benzen), được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cơ thể như một loại hương liệu, chất bảo quản, dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Ở nồng độ không quá 10%, các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng. Hàm lượng benzyl alcohol tối đa trong các loại mĩ phẩm (an toàn cho sức khỏe con người) mà CIR khuyên dùng là 5%, và 10% đối với các loại thuốc nhuộm tóc.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Ren Clarifying Clay Cleanser tại Tiki, Shopee và Lazada.