[REVIEW] Thực hư về Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam) có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam) có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu MISSHA này nhé!

homemade-pack-cleanser-mud-seaweed-foam-review

Thương hiệu: MISSHA

Giá: 190,000 VNĐ

Khối lượng: 150ml

Vài Nét về Thương Hiệu Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam)

3 Chức năng nổi bật của Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam)

  • Chống tia UV
  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxi hoá

26 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Kaolin
  • Juniperus Mexicana Oil
  • Disodium EDTA
  • Charcoal Powder
  • 1,2-Hexanediol
  • Canadian Colloidal Clay
  • Juglans Regia (Walnut) Shell Powder
  • Mentha Piperita (Peppermint) Oil
  • Potassium Cocoyl Glycinate
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
  • Enteromorpha Compressa Extract
  • Codium Fragile Extract
  • Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
  • Myristic Acid
  • Water
  • Stearic Acid
  • Titanium Dioxide
  • Ethylhexylglycerin
  • Palmitic Acid
  • Potassium Hydroxide
  • Potassium Cocoate
  • Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
  • Propanediol
  • Bentonite

Chú thích các thành phần chính của Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam)

Kaolin: Kaolin là một khoáng chất tự nhiên, thường được dùng như một loại chất độn, chất chống vón, giúp làm sạch và tẩy tế bào da chết và bụi bẩn trên bề mặt, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da mặt. Theo CIR, kaolin hoàn toàn an toàn với làn da người sử dụng.

Juniperus Mexicana Oil: Fragrance Ingredient; MASKING

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Charcoal Powder: Bột than, có tác dụng như một chất làm sạch, chất hấp phụ bã nhờn, chất tạo màu, tạo độ đục cho sản phẩm. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho cơ thể.

1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Vichy Normaderm Anti-perfection Deep Cleansing Foaming Cream có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Canadian Colloidal Clay: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Juglans Regia (Walnut) Shell Powder:

Mentha Piperita (Peppermint) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ bạc hà, thành phần chính là menthol, cùng một số thành phần hữu cơ khác, thường được ứng dụng như chất tạo hương bạc hà, chất khử mùi hiệu quả. Bên cạnh đó, chiết xuất bạc hà còn có chức năng duy trì độ ẩm cho da, cũng như có nhiều chức năng quan trọng như một loại dược phẩm. Theo CIR, thành phần này nhìn chung an toàn với con người.

Potassium Cocoyl Glycinate: Hair Conditioning Agent; Surfactant – Cleansing Agent

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil: Tinh dầu chiết xuất từ lá cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.

Enteromorpha Compressa Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Skin Protectant; SKIN PROTECTING

Codium Fragile Extract:

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Missha Micro Bubble Foam Cleanser Green Tea Seed có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Tẩy Tế Bào Chết Hóa Học The Ordinary AHA 30% + BHA 2% Peeling Solution có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Palmitic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất làm sạch da, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch. Palmitic acid được CIR công nhận an toàn với cơ thể con người.

Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Potassium Cocoate: Muối kali của các acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm sạch, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, xà phòng, sữa tắm, dầu gội, … Theo CIR, thành phần này được coi là không độc hại, an toàn cho sức khỏe.

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất cam bergamot, được sử dụng như một thành phần tạo hương, cũng như dưỡng da nhờ các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, khử độc. Theo báo cáo của EMA/HMPC, thành phần này an toàn với cơ thể người.

Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Bentonite: Absorbent; Bulking Agent; Emulsion Stabilizer; Opacifying Agent; Suspending Agent -Nonsurfactant; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; EMULSION STABILISING; VISCOSITY CONTROLLING

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam).Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam) có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Homemade Pack Cleanser (Mud Seaweed Foam) tại Tiki, Shopee và Lazada.

homemade-pack-cleanser-mud-seaweed-foam-review

Viết một bình luận