Sự thật về Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu NATURE REPUBLIC này nhé!

Thương hiệu: NATURE REPUBLIC
Giá: 192,000 VNĐ
Khối lượng: 200ml
Nội dung chính
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream
3 Chức năng nổi bật của Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Chống oxi hoá
22 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Monarda Didyma Leaf Extract
- Isopropyl Myristate
- Cetearyl Glucoside
- Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Disodium EDTA
- Phenoxyethanol
- Dipropylene Glycol
- Fragrance
- Lauric Acid
- Butylene Glycol
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract
- Cetearyl Alcohol
- Water
- Mineral Oil
- Dimethicone
- Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Potassium Hydroxide
- Melissa Officinalis Leaf Extract
- Carbomer
- Sorbitan Olivate
- Polysorbate 60
Chú thích các thành phần chính của Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream
Isopropyl Myristate: Isopropyl Myristate là một ester của isopropyl alcohol và myristic acid, một acid béo, thường được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo hương, chất làm mềm da hay một dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, chất này hầu như an toàn, dù một số trường hợp có thể gây kích ứng nhẹ, bít lỗ chân lông, xuất hiện mụn.
Cetearyl Glucoside: Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter: Hay còn gọi là bơ hạt mỡ, được sử dụng sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem dưỡng da và kem chống nắng, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc nhờ khả năng dưỡng da và phục hồi da, tăng độ nhớt, chống lão hóa. Theo công bố của CIR, Shea butter an toàn với con người.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Dipropylene Glycol: Dipropylene glycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,6-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phần có thể gây kích ứng.
Lauric Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất tạo hương, chất nhũ hóa, làm dịu da. Theo CIR, lauric acid an toàn với hàm lượng như trong các sản phẩm thông thường trên thị trường. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này không độc hại, ít gây nguy hiểm cho con người.
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract: Chiết xuất lá bạc hà, thành phần chính là menthol, cùng một số thành phần hữu cơ khác, thường được ứng dụng như chất tạo hương bạc hà, chất khử mùi hiệu quả. Bên cạnh đó, chiết xuất bạc hà còn có chức năng duy trì độ ẩm cho da, cũng như có nhiều chức năng quan trọng như một loại dược phẩm. Theo CIR, các sản phẩm có thành phần chiết xuất lá bạc hà an toàn khi tiếp xúc ngoài da khi nồng độ không vượt quá 1%. Thống kê của CIR cho thấy hàm lượng cao nhất của thành phần này trong các sản phẩm là 0,5%.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract: Chiết xuất từ cây oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, chiết xuất oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong chiết xuất oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Mineral Oil: Dầu khoáng, hay parafin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên, Association of Occupational and Environmental Clinics coi thành phần này là một tác nhân gây dị ứng đáng kể.
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.
Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.
Melissa Officinalis Leaf Extract: Chiết xuất lá tía tô đất, với thành phần chứa các hoạt chất chống oxi hóa, kháng viêm, dưỡng ẩm, tạo độ mềm mượt cho da, được ứng dụng trong các sản phẩm son bóng, son môi, sản phẩm tắm, mặt nạ, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Sorbitan Olivate: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
Polysorbate 60: Polysorbate 60, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Theo Cosmetics Database, ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 60 ít gây độc, không gây kích ứng.
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Tẩy Trang Real Nature Olive Cleansing Cream tại Tiki, Shopee và Lazada.