Sự thật về Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu BELIF này nhé!

Thương hiệu: BELIF
Giá: 505,000 VNĐ
Khối lượng: 100ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
- 2 Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
- 3 5 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
- 4 37 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Video review Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
- 5.1 TẬP 1.2 | REVIEW "CHÂN THẬT" 16 LOẠI SỮA RỬA MẶT | GIÁ TỪ 100.000 VND TỚI 3.500.000 VND FT 1M88
- 5.2 [REVIEW] 12 SỮA RỬA MẶT QUEN THUỘC Ở SIÊU THỊ DƯỚI 100K! MỘT THỜI DẠI DỘT ????
- 5.3 TOP 4 SỮA RỬA MẶT VỪA RẺ LẠI VỪA TỐT GIÁ DƯỚI 100K
- 5.4 6 SAI LẦM KHI RỬA MẶT KHIẾN DA BẠN TỆ HƠN | SKINCARE | BOONTRANG VLOG
- 5.5 SỮA RỬA MẶT INTENSIVE WHITENING FACIAL FOAM- R&B VIỆT NAM
- 6 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam giúp loại bỏ hoàn toàn chất thải da chết trên da.
– Các loại hạt tẩy tế bào chết có nguồn gốc từ thiên nhiên (thạch lưỡi quỷ) và thành phần chiết xuất từ rễ marshmallow nhẹ nhàng loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da để giữ cho làn da mịn màng, sáng rõ và trong suốt.
– Không dầu khoáng, không hương liệu tổng hợp, không màu tổng hợp, không cồn và không chứa benzophenone
Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
-Lấy một lượng nhỏ vào lòng bàn tay và tạo bọt với nước, sau đó rửa sạch khắp mặt xoa nhẹ tránh vùng mắt.
– Rửa kỹ nhiều lần bằng nước ấm.
5 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
37 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Rubus Idaeus (Raspberry) Leaf Extract
- Glyceryl Stearates
- Cocamidopropyl Betaine
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- 1,2-Hexanediol
- Citronellol
- Mannan
- Althaea Officinalis Root Extract
- Nepeta Cataria Extract
- Dipropylene Glycol
- Hydrogenated Polydecene
- Fragrance
- Rosa Damascena Flower Extract
- Glycerin
- Limonene
- Trisodium EDTA
- Spiraea Ulmaria Flower Extract
- PEG-40 Hydrogenated Castor Oil
- Baptisia Tinctoria Root Extract
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Sodium Chloride
- Myristic Acid
- Water
- Stearic Acid
- Glyceryl Monostearate
- Calendula Officinalis Flower Extract
- Stellaria Media (Chickweed) Extract
- Tocopheryl Acetate
- Potassium Hydroxide
- Achillea Millefolium Flower Extract
- Sodium Methyl Cocoyl Taurate
- Glycol Distearate
- Viola Tricolor Extract
- Anthemis Nobilis Flower Extract
- Polyethylene
- PEG-100 Stearate
- Alchemilla Vulgaris Leaf Extract
Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
Rubus Idaeus (Raspberry) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây phúc bồn tử, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa như vitamin C, E, quercetin, anthocyanin, … có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tác hại của tia UV, được ứng dụng trong nhiều loại serum, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm chứa SPF, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.
Cocamidopropyl Betaine: Cocamidopropyl Betaine (viết tắt là CAPB) có nguồn gốc từ dầu dừa. Được ứng dụng như chất tạo bọt trong xà phòng và các sản phẩm tắm, cũng như chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm. Theo kết quả một vài nghiên cứu, chất này có thể gây kích ứng, dị ứng cho một số người, nhưng nhìn chung an toàn với làn da.
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract: Chiết xuất từ hạt yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sử dụng ngoài da.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Citronellol: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
Mannan: Film Former; FILM FORMING
Althaea Officinalis Root Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING
Nepeta Cataria Extract: Chiết xuất bạc hà mèo, được sử dụng như một thành phần tạo hương cho sản phẩm. Theo một công bố của The Canadian Veterinary Journal, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe, tuy nhiên đôi khi có thể gây kích ứng cho một số người.
Dipropylene Glycol: Dipropylene glycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,6-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phần có thể gây kích ứng.
Hydrogenated Polydecene: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
Rosa Damascena Flower Extract: Chiết xuất hoa hồng damask, với thành phần chứa các hoạt chất chống oxi hóa, có hương thơm, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch, … Có nhiều công bố về các thí nghiệm về ảnh hưởng của chiết xuất hoa hồng damask lên cơ thể động vật, tuy nhiên chỉ những trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với lượng lớn, trong nhiều ngày mới gây những ảnh hưởng đáng kể lên gan và thận. Theo công bố của CIR, thành phần này trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Limonene: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
Trisodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Spiraea Ulmaria Flower Extract: Chiết xuất hoa cây Spiraea Ulmaria (họ hoa hồng), chứa một số hoạt chất giúp phục hồi da, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa tắm, kem chống nẻ, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại cho cơ thể.
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil: PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất polyethylene glycol được hydro hóa của dầu cây thầu dầu, được ứng dụng là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt hay dung môi trong các sản phẩm mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với làn da, kể cả khi hàm lượng là 100%.
Baptisia Tinctoria Root Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract: Chiết xuất từ hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, chiết xuất oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong chiết xuất oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.
Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.
Glyceryl Monostearate: Glyceryl Monostearate (GMS) là một ester của glycerin với stearic acid, một phụ gia phổ biến trong thực phẩm. Trong các loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này được dùng như một loại chất làm mềm da, chất nhũ hóa, ổn định sản phẩm, giảm bay hơi nước, làm cho sản phẩm chống đóng băng, tránh hình thành lớp rắn trên bề mặt. Theo CIR, GMS an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Calendula Officinalis Flower Extract: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; MASKING; SKIN CONDITIONING
Stellaria Media (Chickweed) Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING
Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.
Achillea Millefolium Flower Extract: Chiết xuất hoa cúc vạn diệp, thường được dùng như chất tạo hương, chất dưỡng ẩm, kháng khuẩn, kháng viêm, làm se khít lỗ chân lông,… Theo công bố của CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm thông thường an toàn cho sức khỏe con người.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate: Surfactant – Cleansing Agent; FOAMING
Glycol Distearate: Glycol Distearate là ester của ethylene glycol và stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, với công dụng giữ ẩm, tăng độ nhớt, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm có hàm lượng lên tới 50% Glycol Distearate được thí nghiệm cũng không gây kích ứng, hay mẫn cảm. Hàm lượng chất này thường thấy trong các sản phẩm là 2-5%, hoàn toàn an toàn với làn da.
Viola Tricolor Extract: Chiết xuất hoa tím tam sắc, có các thành phần giúp cải thiện độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, được bổ sung vào một số thành phần kem dưỡng da, serum, sữa tắm, kem chống nắng, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn cho làn da.
Anthemis Nobilis Flower Extract: Chiết xuất từ hoa cúc La Mã, chứa một số flavonoid có đặc tính kháng viêm nổi bật, làm dịu vùng da bị sưng, trị một số bệnh ngoài da, thích hợp với da nhạy cảm, thường dùng trong các loại mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
Polyethylene: Polymer của ethylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, chăm sóc răng miệng. Polyethylene được CIR công nhận là ít có hại cho con người.
PEG-100 Stearate: Có nguồn gốc thiên nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như chất làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm. Các PEG-Stearates thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc nhờ khả năng kết dính bụi với dầu. Theo công bố của CIR, chất này ít cho thấy khả năng gây kích ứng cho da, tuy nhiên được khuyến cáo không dùng cho da bị tổn thương (rách, bỏng) vì những ảnh hưởng tới thận.
Alchemilla Vulgaris Leaf Extract: Chiết xuất lá hoa hồng Alchemilla Vulgaris, chứa một số hoạt chất giúp dưỡng ẩm và làm sạch da, chống oxi hóa, chống lão hóa, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, serum, … Theo WebMD, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Video review Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam
TẬP 1.2 | REVIEW "CHÂN THẬT" 16 LOẠI SỮA RỬA MẶT | GIÁ TỪ 100.000 VND TỚI 3.500.000 VND FT 1M88
[REVIEW] 12 SỮA RỬA MẶT QUEN THUỘC Ở SIÊU THỊ DƯỚI 100K! MỘT THỜI DẠI DỘT ????
TOP 4 SỮA RỬA MẶT VỪA RẺ LẠI VỪA TỐT GIÁ DƯỚI 100K
6 SAI LẦM KHI RỬA MẶT KHIẾN DA BẠN TỆ HƠN | SKINCARE | BOONTRANG VLOG
SỮA RỬA MẶT INTENSIVE WHITENING FACIAL FOAM- R&B VIỆT NAM
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Làm Trắng Da Belif The True Brightening Cleansing Foam tại Tiki, Shopee và Lazada.
33 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 5/5
Em này giúp loại bỏ tế bào da chết cũ trên da mình một cách dễ dàng!!!
Em này chiết xuất từ tự nhiên giúp làm sạch và loại bở tạp chất,làm da mình trở nên dõ dàng và sáng hơn ❤️
32 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
Mình được tặng kèm sữa rửa mặt khi mua tẩy trang của ZA. Dùng vài lần thấy lên mụn li ti nên mình không dám dùng nhiều, để lâu lâu hết sữa rửa mặt chưa kịp mua thì dành em nó cứu cánh một hai lần.
Em này rửa mặt xong đúng kiểu sạch kin kít ấy, da căng, cảm giác khô da, có lẽ phải dùng toner sau khi rửa. Màu trắng đục, có các hạt Vitamin C màu cam, massage…ncl dùng rất ưng ạ
29 tuổi, da khô, đánh giá sản phẩm: 5/5
Sử dụng cái này cùng với Nine làm trắng da thì thật tuyệt. Rửa mặt bằng sản phẩm này , nhìn da mặt sẽ trắng sáng lên hẳn .
Cái này thực sự rất tuyệt ♥
Không hề tệ chút nào ♥
22 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
Tuy bảng thành phần có rủi ro k thấp nhưng riêng em này mình phải khen. Vì thành phần đã được nghiên cứu và chiết xuất cho an toàn rồi.
Mà hiệu quả làm trắng sáng thì cũng có. Mình da tối màu nên dùng mấy em dưỡng trắng thì cứ phải gọi là ưng.
Mà em này sáng da thật.
Yêu ????