[REVIEW] Thực hư về Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu EVELINE COSMETIC này nhé!

nuoc-tay-trang-eveline-hyaluron-clinic-b5-ultra-moisturising-micellar-water-review

Thương hiệu: Eveline Cosmetic

Giá: 240,000 VNĐ

Khối lượng: 500ml

Vài Nét về Thương Hiệu Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water

– Phù hợp da mụn, da dị ứng-kích ứng và da siêu nhạy cảm
– Chiết xuất rau má, vitamin B5 và Panthenol làm dịu da, giảm mẩn đỏ, sưng, viêm, ngứa, hỗ trợ phòng và giảm mụn.
– Tăng sức đề kháng của da và phục hồi da tổn thương

6 Chức năng nổi bật của Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water

  • AHA
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

38 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Fructose
  • Hexylene Glycol
  • Cetrimonium Bromide
  • Panthenol
  • Pentylene Glycol
  • Trehalose
  • Ozonized Olive Oil
  • Sucrose
  • Lard Glycerides
  • Glucose
  • Phenoxyethanol
  • Allantoin
  • Fragrance
  • Tetrasodium Glutamate Diacetate
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Xylitylglucoside
  • Urea
  • Caprylyl/Capryl Glucoside
  • Sodium Hydroxide
  • Caprylyl Glycol
  • Triolein PEG-6 Esters
  • Hydrolyzed Algin
  • Citric Acid
  • Sodium Chloride
  • Sodium Hyaluronate
  • MDM Hydantoin
  • Water
  • Maltose
  • Sodium Lactate
  • Maris Sal
  • Phenethyl Alcohol
  • PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides
  • Iodopropynyl Butylcarbamate
  • Centella Asiatica Leaf Extract
  • Sodium Citrate
  • Sodium PCA
  • Sodium Benzoate

Chú thích các thành phần chính của Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water

Fructose: Fructose là một loại đường đơn có nhiều trong mật ong, được sử dụng như một chất tạo vị cho sản phẩm, chất tăng cường độ ẩm, là thành phần của một số loại bronzer, toner, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.

Hexylene Glycol: Hexylene Glycol là một alcohol không màu, có mùi thơm nhẹ, thường được sử dụng như chất hoạt động bề mặt, chất ổn định nhũ tương, dung môi, chất tạo hương, chất làm mềm da, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc, xà phòng, mĩ phẩm, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm thường không quá 25%, an toàn với làn da. Sản phẩm với nồng độ Hexylene glycol cao hơn có thể gây kích ứng.

Cetrimonium Bromide:

Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Gel Rửa Mặt Emmie Pore Purifying & Blemish Control Derma Cleansing Gel có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Pentylene Glycol: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Trehalose: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.

Ozonized Olive Oil:

Sucrose: Sucrose là một loại đường đôi, thực phẩm phổ biến của con người, có tác dụng như một chất tạo vị, chất dưỡng ẩm, tẩy da chết trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này an toàn với cơ thể con người.

Lard Glycerides:

Glucose: Glucose là một loại đường đơn, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật. Glucose được ứng dụng làm chất tạo vị, chất tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da trong các sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.

Fragrance:

Tetrasodium Glutamate Diacetate: Chelating Agent

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Tẩy Da Chết Paula’s Choice The UnScrub có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Xylitylglucoside: Xylitylglucoside là hợp chất có nguồn gốc từ đường trong lúa mì, giúp duy trì độ ẩm, điều hòa da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Urea:

Caprylyl/Capryl Glucoside: Caprylyl/Capryl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và n-octanol, một chất hoạt động bề mặt có tác dụng làm sạch, tạo bọt trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.

Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Triolein PEG-6 Esters:

Hydrolyzed Algin: Hydrolyzed Algin là sản phẩm hủy phân của algin, một carbohydrate có nguồn gốc từ rong biển, với chức năng điều hòa tóc và da, được ứng dụng trong một số sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm ít độc hại, an toàn với cơ thể.

Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.

Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

MDM Hydantoin:

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Khăn Giấy Tẩy Trang Hawaiian Deep Cleansing Tissue có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Maltose: Flavoring Agent; Humectant; Skin-Conditioning Agent – Humectant; MASKING; MOISTURISING; SKIN CONDITIONING

Sodium Lactate: Muối natri của lactic acid, một acid có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất ổn định pH, chất tẩy da chết, tăng cường độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn, khi hàm lượng tính theo lactic acid không vượt quá 10%.

Maris Sal :

Phenethyl Alcohol: Fragrance Ingredient; Preservative; MASKING

PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Surfactant – Emulsifying Agent

Iodopropynyl Butylcarbamate: Preservative

Centella Asiatica Leaf Extract: Chiết xuất lá rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.

Sodium Citrate: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.

Sodium PCA: Muối natri của pyroglutamic acid (PCA), là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Sodium Benzoate: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.

Video review Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water

[REVIEW] 9 NƯỚC TẨY TRANG CHO DA DẦU MỤN, NHẠY CẢM? LOẠI NÀO TỐT NHẤT???

HAUL 4 TRIỆU SKINCARE NGA | LIỆU CÓ THẦN THÁNH NHƯ LỜI ĐỒN #TEANA #BIELENDA #EVELINE #PLANETA

TẬP 2.2 | REVIEW 16 " CHÂN THẬT " LOẠI TẨY TRANG DÀNH CHO MỌI LOẠI DA , GỒM DA NHẠY CẢM ! @1M88

CHAI NƯỚC TẨY TRANG KHIẾN TUI… BANH MẶT !!! |VLOG| NA VI

DÙNG NƯỚC TẨY TRANG THEO 6 CÁCH NÀY QUÁ CHẤT & CHUẨN! ???? | MICELLAR WATER HACKS | HAPPY SKIN

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water tại Tiki, Shopee và Lazada.

nuoc-tay-trang-eveline-hyaluron-clinic-b5-ultra-moisturising-micellar-water-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Nước Tẩy Trang Eveline Hyaluron Clinic B5 Ultra Moisturising Micellar Water có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 21 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Mùi thơm như nước hoa hồng, mềm da, cảm thấy nhẹ da, mà có lẽ nhẹ dịu quá nên phải 3-4 lượt bông mới hết được mặc dù xài cushion với kem chống nắng. Mascara dạng Kiss me em này lau không trôi, nên sắm 1 cái tẩy trang mắt môi cho mấy em đó.

    Trả lời
  2. 18 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Với mức giá hợp lí cho một loại tẩy trang 500ml thì nên mua nha mọi người.Lúc mua mk hơi lo vì trong thành phần của em này có hương liệu nằm ở cuối bảng tp(vì da mình hơi nhạy cảm) nhưng mk ko bị j khi dùng em này(dùg hơn nữa chai r). Cảm nhận của mk khi dùng em này là nó dịu nhẹ không nóng rát trên da như chai tẩy trang hanajirushi mk từng dùng, em tẩy trang này khá sạch nếu bạn chỉ dùng chống nắng hoặc makeup nhẹ nhàng thì rất nên mua là hssv mk cảm thấy em này vừa tốt và rất vừa túi tiền (*lưu ý em này chỉ dùng dc 6 tháng bao bì em này không có hộp đi kèm mực in trên chai tẩy trang này là loại mực bảo vệ cho môi trường nên nó dễ phai đi chứ ko phải hàng giả nha mn.MN nên mua ở BLOSSOM hoặc Toptotoesvn trên shoppe đây là 2 shop uy tín mà mk hay mua)

    Trả lời
  3. 19 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Loại tẩy trang này đã theo mình xuyên suốt quá trình trị mụn của mình luôn á

    ????Ưu điểm:
    – tẩy trang nhẹ dịu không hề làm khô căng da mà còn có lớp dưỡng ẩm nhẹ trên da
    – dung tích lớn 240k/500ml khá tiết kiệm luôn
    – tẩy trang này có giúp làm dịu những nốt mụn á

    ???? Nhược điểm:
    – em này tẩy trang mắt môi sẽ bị cay/đắng khá khó chịu
    – thời gian sử dụng sau khi mở nắp khá ngắn 6M nên mình k thể dùng hết đc :((
    – mình đổi qua tt khác quay lại em này thù lại bị kích ứng
    6/10 sẽ k mua lại nữa

    Trả lời

Viết một bình luận