Sự thật về Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu ROUND LAB này nhé!

Thương hiệu: ROUND LAB
Giá: 310,000 VNĐ
Khối lượng: 150ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
- 2 8 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
- 3 38 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 4 Video review Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
- 4.1 [REVIEW] 6 SẢN PHẨM SKINCARE INNISFREE ĐÌNH ĐÁM NHƯNG DÙNG QUÁ CHÁN! VÔ THƯỞNG VÔ PHẠT!!!
- 4.2 SKINCARE GIÁ BÌNH DÂN VÔ CÙNG HIỆU QUẢ | THE BEST DRUGSTORE SKINCARE | HA LINH OFFICIAL
- 4.3 SỰ THẬT VỀ SỮA RỬA MẶT INNISFREE// CÓ DÙNG ĐƯỢC CHO DA NHẠY CẢM// HELLO CƠM
- 4.4 14 ĐIỂM PHÂN BIỆT SỮA RỬA MẶT INNISFREE TRÀ XANH FAKE – INNISFREE GREEN TEA FOAM CLEANSER
- 4.5 CÁCH CHĂM SÓC DA CỦA HOÀ MINZY | HÒA MINZY MAKEUP
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
– Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser có khả năng loại sạch mọi bụi bẩn trên da kể cả bụi mịn, bụi vàng…, giúp cân bằng độ ẩm và làm dịu da hiệu quả
– Chiết nước biển sâu từ Ulleung do và các thành phần Hyaluronic Acit, Panthenol, Allantoin, Ceramide NP giúp chăm sóc làn da khỏe mạnh
– Dành cho mọi loại da
8 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
- AHA
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Làm sáng da
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
- Điều trị mụn
38 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Coco-Betaine
- Serine
- Disodium EDTA
- Panthenol
- Sodium Cocoyl Isethionate
- Polyquaternium-67
- 1,2-Hexanediol
- Anthemis Nobilis Flower Oil
- Lysine
- Caprylic/Capric Triglyceride
- Allantoin
- Potassium Cocoyl Glycinate
- Butylene Glycol
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Beta-Glucan
- Glycerin
- Ceramide NP
- Alanine
- Glutamic Acid
- Hyaluronic Acid
- Citric Acid
- Sodium Hyaluronate
- Sodium Chloride
- Arginine
- Threonine
- Phosphatidylcholine
- Water
- Proline
- Ethylhexylglycerin
- Glycine
- Sodium Acetate
- Fructooligosaccharides
- Pullulan
- Sea Water
- Potassium Cocoate
- Sodium Methyl Cocoyl Taurate
- Saccharide Hydrolysate
- Potassium Benzoate
Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
Coco-Betaine: Coco-betaine, hay Cocamidopropyl betaine (CAPB), là hỗn hợp một số sản phẩm từ dầu dừa với dimethylaminopropylamine, được sử dụng như một chất nhũ hóa, độn, chất tạo bọt, chất tăng độ nhớt, giảm kích ứng do các thành phần khác trong sản phẩm. Theo một công bố trên tạp chí Dermatitis: contact, atopic, occupational, drug, coco-betaine nhìn chung an toàn, dù có thể gây kích ứng cho một số người có da nhạy cảm.
Serine: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Sodium Cocoyl Isethionate: Surfactant – Cleansing Agent; HAIR CONDITIONING
Polyquaternium-67: Polyquaternium-67 là một polymer đồng trùng hợp có vai trò như một chất chống tính điện, tạo màng, điều hòa tóc, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Lysine: Lysine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, lysine hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
Potassium Cocoyl Glycinate: Hair Conditioning Agent; Surfactant – Cleansing Agent
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Beta-Glucan: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Ceramide NP: Ceramide NP, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, các ceramide an toàn với sức khỏe con người.
Alanine: Alanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Alanine an toàn với cơ thể người.
Glutamic Acid: Glutamic acid là một amino acid cấu trúc nên protein trong cơ thể người, thường được ứng dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, dưỡng ẩm da và tóc. Theo công bố của CIR, nồng độ glutamic acid thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là không quá 2%, an toàn cho cơ thể người sử dụng.
Hyaluronic Acid: Hyaluronic acid là một thành phần của tế bào cơ thể người, là một chất dưỡng ẩm, làm dịu da hiệu quả, thành phần quan trọng của cơ thể giúp da khô, da tổn thương phục hồi, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn với da cũng như khi được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa hay tiêm.
Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.
Arginine: Arginine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo công bố của CIR, hàm lượng tối đa an toàn của arginine trong các sản phẩm là 18%.
Threonine: Threonine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này được sử dụng như chất điều hòa da và tóc, chất tạo hương trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetis Database, Threonine hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
Phosphatidylcholine: Phosphatidylcholine là một số phospholipid, là yếu tố chính của lecithin, được tìm thấy trong lòng đỏ trứng, đậu nành, …. Thành phần này có tác dụng như một chất nhũ hóa, điều hòa và giảm bong tróc da, tăng cường sự hấp thụ của một số dưỡng chất khác qua da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Proline: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Glycine: Glycine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, glycine an toàn với cơ thể người.
Sodium Acetate: Muối natri của acetic acid, có tác dụng như một thành phần tạo hương và ổn định pH của sản phẩm. Theo CIR, thành phần này có tính kiềm nhẹ, nhìn chung an toàn cho da nhưng có thể gây kích ứng cho một số người.
Fructooligosaccharides: Fructooligosaccharides (FOS) đôi khi còn được gọi là oligofructose hoặc oligofructan, oligosaccharide fructan, được sử dụng như một chất tạo ngọt thay thế. FOS thể hiện mức độ ngọt từ 30 đến 50% đường trong si-rô được chế biến sẵn trên thị trường. Nó tự nhiên và được sử dụng thương mại vào những năm 1980 để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về thực phẩm lành mạnh và giảm calo.
Pullulan: Pullulan là một đường đa, được sử dụng chủ yếu như một phụ gia thực phẩm (E1204), cũng như một phụ gia mĩ phẩm với chức năng kết dính, tạo màng, làm căng da. Theo Cosmetics Database, thành phần này ít độc hại với sức khỏe con người.
Sea Water: Nước biển, chứa một số muối kháng có lợi cho sức khỏe con người, giúp duy trì độ ẩm cho da, giảm các vấn đề về da như mụn trứng cá, viêm da, thường được ứng dụng làm dung môi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Các sản phẩm chứa nước biển an toàn với người sử dụng.
Potassium Cocoate: Muối kali của các acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm sạch, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, xà phòng, sữa tắm, dầu gội, … Theo CIR, thành phần này được coi là không độc hại, an toàn cho sức khỏe.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate: Surfactant – Cleansing Agent; FOAMING
Saccharide Hydrolysate: Saccharide Hydrolysate là sản phẩm thủy phân của sucrose, thành phần chủ yếu gồm có fructose và glucose, được ứng dụng như một chất duy trì độ ẩm cho da. Theo CIR, Saccharide Hydrolysate an toàn với cơ thể người.
Potassium Benzoate: Preservative
Video review Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
[REVIEW] 6 SẢN PHẨM SKINCARE INNISFREE ĐÌNH ĐÁM NHƯNG DÙNG QUÁ CHÁN! VÔ THƯỞNG VÔ PHẠT!!!
SKINCARE GIÁ BÌNH DÂN VÔ CÙNG HIỆU QUẢ | THE BEST DRUGSTORE SKINCARE | HA LINH OFFICIAL
SỰ THẬT VỀ SỮA RỬA MẶT INNISFREE// CÓ DÙNG ĐƯỢC CHO DA NHẠY CẢM// HELLO CƠM
14 ĐIỂM PHÂN BIỆT SỮA RỬA MẶT INNISFREE TRÀ XANH FAKE – INNISFREE GREEN TEA FOAM CLEANSER
CÁCH CHĂM SÓC DA CỦA HOÀ MINZY | HÒA MINZY MAKEUP
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Round Lab 1025 Dokdo Cleanser tại Tiki, Shopee và Lazada.
21 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
Đồ skincare của hãng Round Lab này xịn thật sự , tiếc là mình không biết đến em nó sớm hơn . Tuýp nhựa đơn giản nhưng nhìn cũng rất đẹp nhé , to vừa phải , phần nắp đóng mở rất chắc chắn . Cả mùa đông mình chỉ dùng em này thôi ý vì thích quá , srm dạng kem , hơi khó tạo bọt xíu . Độ p.h tiêu chuẩn 5.5 , rửa xong da sạch sâu nhưng không hề khô mà lại ẩm mượt , nhiều hôm mình rửa mặt xong mà quên không dùng toner ngay cũng không thấy da bị căng khô hay khó chịu gì cả . Bảng thành phần cũng ok lắm nhé , da nhạy cảm dùng tẹt , không phải lo gì cả . Giá cũng không quá đắt chỉ hơn 300 cho 1 tuýp 50ml thui , mình chỉ dùng mùa đông xong pass lại cho bạn vì hè dùng em này hơi ẩm . Rất đáng để thử nhé , mình sẽ cố gắng thử nhiều sản phẩm của hãng này hơn ????
19 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 4/5
Sữa rửa mặt tạo bọt dịu nhẹ với độ pH thấp, làm sạch bụi bẩn và tạp chất, tạo độ căng bóng, khỏe mạnh cho da mà không gây tổn hại đến lớp hàng rào ẩm tự nhiên.
Sản phẩm phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
Ưu điểm:
1. Sữa rửa mặt với độ pH từ 5.0 đến 6.0 dịu nhẹ, cân bằng lại dầu thừa và độ ẩm trên da.
2. Các hoạt chất cấp ẩm cấu thành lớp màng ẩm bảo vệ cùng 3 loại Hyaluronic Acid ngăn ngừa tình trạng mất nước của da, giúp da ẩm mượt dễ chịu sau khi làm sạch.
3. Hỗn hợp Panthenol, Allantoin và Ceramide xoa dịu và củng cố hàng rào bảo vệ da.
4. Tuy có độ pH thấp, sản phẩm vẫn có kết cấu dạng foam bọt xốp, giúp làm sạch sâu hiệu quả.
25 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
Srm dịu nhẹ, phù hợp mọi loại da , cân bằng độ pH cho da, các bạn nên sử dụng e nó nha ❤️❤️