[REVIEW] Thực hư về Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu SHISEIDO này nhé!

kem-tay-trang-shiseido-benefiance-creamy-cleansing-emulsion-review

Thương hiệu: SHISEIDO

Giá: 932,000 VNĐ

Khối lượng: 200ml

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion

– Kem Tẩy Trang Benefiance Creamy Cleansing Emulsion cho da khô và rất khô, sản phẩm nhẹ nhàng loại bỏ lớp trang điểm, bụi bẩn và tạp chất, trong khi Bio Hyaluronic Complex giữ ẩm cho làn da của bạn để giữ cho nó mềm mại và thoải mái.
– Sản phẩm cũng có thể được sử dụng để tẩy trang mắt. Làn da của bạn sẽ được để lại cảm giác tươi mát, mềm mại và mịn màng.

5 Chức năng nổi bật của Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion

  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

34 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Iron Oxides
  • Hexyl Cinnamal
  • Glyceryl Stearate SE
  • Alpha-Isomethyl Ionone
  • Petrolatum
  • Eugenol
  • PEG-6
  • Citronellol
  • Dipropylene Glycol
  • Fragrance
  • Linalool
  • Tocopherol
  • Glycerin
  • Limonene
  • Trisodium EDTA
  • Sodium Hyaluronate
  • Ethylparaben
  • Water
  • Isostearic Acid
  • Mineral Oil
  • Butylphenyl Methylpropional
  • Behenyl Alcohol
  • Stearic Acid
  • Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
  • Geraniol
  • Potassium Hydroxide
  • Carbomer
  • PEG-32
  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate
  • Behenic Acid
  • Benzyl Benzoate
  • Butylparaben
  • Hydroxyisohexyl 3-Cyclohexene Carboxaldehyde
  • Stearyl Alcohol

Chú thích các thành phần chính của Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion

Iron Oxides: Iron oxides hay các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, nâu, đen, an toàn với người khi tiếp xúc qua da, được FDA coi như an toàn với chức năng một loại phụ gia thực phẩm cũng như mĩ phẩm.

Hexyl Cinnamal: Fragrance Ingredient; MASKING

Glyceryl Stearate SE: Glyceryl Stearate SE là ester của glycerin và stearic acid, cùng 3-6% là lượng muối kali của stearic acid để “tự nhũ hóa” (self-emulsifying), loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate SE được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo công bố của CIR, Glyceryl Stearate SE an toàn với cơ thể con người.

Alpha-Isomethyl Ionone: Fragrance Ingredient; Masking

Petrolatum: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Occlusive; Skin Protectant; EMOLLIENT; MOISTURISING; UV ABSORBER

Eugenol: Eugenol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ một số loại thực vật như đinh hương, quế, húng, … Chất này đóng vai trò như một chất tạo hương, chất kháng khuẩn trong một số mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo IFRA, eugenol gây dị ứng khi tiếp xúc ở nồng độ cao. CIR và REXPAN công nhận sự an toàn khi thành phần này được dùng ở hàm lượng đủ nhỏ.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Cao Cấp Hàn Quốc Dabo Tinh Chất Lô Hội Aloe Foam Cleansing có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

PEG-6: PEG-6 là một loại polymer của ethylene glycol, thường được dùng như một dung môi hay chất tăng cường độ ẩm cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người.

Citronellol: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.

Dipropylene Glycol: Dipropylene glycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,6-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phần có thể gây kích ứng.

Fragrance:

Linalool: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.

Tocopherol: Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên. Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nó trong thực phẩm (ăn trực tiếp).

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Limonene: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.

Trisodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Thải Độc Rau Củ Byvibes Wonder Bath Super Vegitoks Cleanser Purple có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Ethylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Isostearic Acid: Isostearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất kết dính, chất làm sạch cho da. CIR công bố thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Mineral Oil: Dầu khoáng, hay parafin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên, Association of Occupational and Environmental Clinics coi thành phần này là một tác nhân gây dị ứng đáng kể.

Butylphenyl Methylpropional: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.

Behenyl Alcohol: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; SKIN CONDITIONING

Geraniol: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.

Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt About Me Skin Tone Up Cleansing Foam có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

PEG-32: PEG-32 là một loại polymer của ethylene glycol, thường được dùng như dung môi, chất kết dính hay chất tăng cường độ ẩm cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người.

Sodium Methyl Cocoyl Taurate: Surfactant – Cleansing Agent; FOAMING

Behenic Acid: Benehic acid là một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm mượt tóc, da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, tạo độ đục, là thành phần của một số sản phẩm trang điểm và dưỡng ẩm. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe người sử dụng.

Benzyl Benzoate: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.

Butylparaben: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.

Hydroxyisohexyl 3-Cyclohexene Carboxaldehyde:

Stearyl Alcohol: Stearyl alcohol là một alcohol có nguồn gốc từ chất béo tự nhiên, có tác dụng như chất nhũ tương, chất giảm bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp bề mặt da mềm mại và mịn màng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.

Video review Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion

JAPANESE ART OF LAYERING | BEAUTY EXPERT TIPS | SHISEIDO

CHU TRÌNH TRỊ THÂM MỤN, DƯỠNG DA TRẮNG SÁNG CHO NGƯỜI ĐẾCH CÓ TIỀN | GIÁ CỰC BÌNH DÂN | DA NHẠY CẢM

DAILY SKINCARE ROUTINE: BEAUTIFUL SKIN IN UNDER 3 MINUTES | BEAUTY EXPERT TIPS | SHISEIDO

DA MÌNH BANH CHÀNH TỪNG LÀ DO NHỮNG MÓN SKINCARE NÀY !

[REVIEW]6 KEM CHỐNG NẮNG CHO DA TREATMENT: AHA,BHA,RETINOL… LOẠI NÀO KIỀM DẦU? (PHẦN 2)

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion tại Tiki, Shopee và Lazada.

kem-tay-trang-shiseido-benefiance-creamy-cleansing-emulsion-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Kem Tẩy Trang Shiseido Benefiance Creamy Cleansing Emulsion có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 35 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Em này là sản phẩm tẩy trang dịu nhẹ và mềm mại. Mùi hương cũng thơm. Mặc dù tốt nhưng giá của nó hơi cao. Nhưng cũng đáng để chị em sắm đó :V

    Trả lời
  2. 28 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Đối với mình thiết kế bề ngoài mà hãng dành cho em trông có vẻ hơi “lười”, một nền trắng và vài dòng chữ đen thôi, nhưng nhìn chung thì có lẽ như vậy là tinh tế rồi, nhưng mình thấy đa phần sản phẩm khác của Shiseido đều thiết kế như vậy cả, nên nếu mà mua cả bộ như thế mà trông cái nào cũng như cái nào thì cũng chán nhỉ. Không sao, dù sao chất lượng em nó cũng ok đấy. Mình thường xoa một chút sữa lên mặt và xoa đều, cho đến khi chất sữa hòa lẫn vào makeup của mình, sau đó mình dùng khăn khô lau nhẹ qua…thật tuyệt! dầu với cả makeup chùi nhẹ một phát bay hết luôn ý. Em nó để lại cho mình một làn da cảm giá rất sạch kin kít, mượt mà và một làn da mát mẻ tươi mới luôn. Vì em nó có chức năng giúp gia cân bằng ẩm, nhưng nếu bạn da dầu thì sẽ ẩm hơn, nhưng với làn da khá khô như mình thì độ ẩm thật sự là như một phép màu vậy. Thêm một điều nữa là mùi thơm em nó phải gọi là “amazing” đó nha!

    Trả lời
  3. 33 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Trời ơi! Có thể nào bớt hoàn hảo lại không, mình nghiện em ấy mất rồi cả nhà xài thích gì đâu luôn, vô địch khỏi nói, sau một tháng sử dụng và hôm nay review cho các nàng nè, sau bài review này rồi các nàng cũng thành “con nghiện” như mình thôi!

    Trả lời

Viết một bình luận