[REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu CLINIQUE này nhé!

sua-rua-mat-clinique-liquid-facial-soap-oily-review

Thương hiệu: CLINIQUE

Giá: 660,000 VNĐ

Khối lượng: 200ml

Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily

– Sữa rửa mặt cho da dầu và da hỗn hợp dầu Clinique Liquid Facial Soap Oily 200ml được đặc chế theo công thức dành riêng cho da dầu, giúp làm sạch lượng dầu thừa trên bề mặt da cũng như bụi bẩn một cách hoàn hảo, song song đó còn giúp dưỡng ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, không gây cảm giác khô căng. Đồng thời nó cũng làm mềm và lấy đi những lớp vảy sừng hoặc da chết trên khuôn mặt bạn mà không hề gây kích ứng, không làm mỏng hay ảnh hưởng đến độ mềm và độ ẩm của da.
– Sản phẩm giúp bạn rửa sạch bụi bẩn của môi trường và trả lại một làn da tươi sáng và mát dịu. Sản phẩm được nhiều chuyên gia hàng đầu ở Mỹ khuyên dùng. Chai có đầu bơm, tiện cho bạn khi sử dụng, chỉ cần nhấn xuống 1 lần để có 1 lượng vừa đủ cho mỗi lần dùng.

Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily

– Làm ướt mặt, ấn đầu bơm xuống 1 lần để có một lượng vừa đủ mỗi lần dùng
– Tạo bọt sau đó massage nhẹ nhàng trên khuôn mặt
– Rửa sạch lại bằng nước

4 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily

  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống lão hoá
  • Điều trị mụn

23 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Di-PPG-2 Myreth-10 Adipate
  • Hexylene Glycol
  • Disodium EDTA
  • Sucrose
  • Phenoxyethanol
  • Cetyl Triethylmonium Dimethicone PEG-8 Succinate
  • Laureth-2
  • Butylene Glycol
  • PEG-120 Methyl Glucose Dioleate
  • Polyquaternium-7
  • Caprylyl Glycol
  • Lauramidopropyl Betaine
  • Sodium Sulfate
  • TEA-Cocoyl Glutamate
  • Sodium Cocoyl Sarcosinate
  • Sodium Hyaluronate
  • Sodium Chloride
  • Water
  • EDTA
  • Aloe Barbadensis Leaf Juice
  • Sodium Laureth Sulfate
  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine
  • Tocopheryl Acetate

Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily

Di-PPG-2 Myreth-10 Adipate: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Surfactant – Solubilizing Agent; SKIN CONDITIONING

Hexylene Glycol: Hexylene Glycol là một alcohol không màu, có mùi thơm nhẹ, thường được sử dụng như chất hoạt động bề mặt, chất ổn định nhũ tương, dung môi, chất tạo hương, chất làm mềm da, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc, xà phòng, mĩ phẩm, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm thường không quá 25%, an toàn với làn da. Sản phẩm với nồng độ Hexylene glycol cao hơn có thể gây kích ứng.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Sữa Tắm AHC Pure 9 Natural Soap Cleanser có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Sucrose: Sucrose là một loại đường đôi, thực phẩm phổ biến của con người, có tác dụng như một chất tạo vị, chất dưỡng ẩm, tẩy da chết trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này an toàn với cơ thể con người.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Cetyl Triethylmonium Dimethicone PEG-8 Succinate:

Laureth-2: Laureth-2 thuộc nhóm các Laureth, là ether của lauryl alcohol với ethylene glycol, được ứng dụng như một chất nhũ hóa, làm sạch trong một số sản phẩm tắm và chất nhuộm tóc. Các Laureth được CIR công bố an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

PEG-120 Methyl Glucose Dioleate: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có nguồn gốc từ glucose và oleic acid, một acid béo, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, kem mắt, mặt nạ, serum, … Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, không gây dị ứng, kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt.

Polyquaternium-7: Polyquaternium-7 là một polymer đồng trùng hợp có vai trò như một chất chống tĩnh điện, tạo kiểu tóc, tạo màng, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo Sigma-Aldrich và EC, chất này không độc hại, không bị tích tụ trong cơ thể lâu dài, do đó được coi là an toàn cho sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tẩy Trang Mắt Môi Skinfood Rose Shake Point Makeup Remover có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Lauramidopropyl Betaine: Lauramidopropyl betaine là một chất hoạt động bề mặt, có chức năng làm sạch, tạo bọt, kiểm soát độ nhớt, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm làm sạch cơ thể khác. Theo báo cáo của CIR, thành phần này chỉ an toàn với cơ thể khi sản phẩm được rửa trôi, không an toàn khi sản phẩm thuộc loại kem bôi.

Sodium Sulfate: Sodium sulfate là một muối vô cơ, có tác dụng như một chất độn, chất tăng độ nhớt cho sản phẩm. Theo CIR, thành phần này không gây độc cho cơ thể, nhưng gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.

TEA-Cocoyl Glutamate: TEA-Cocoyl Glutamate là muối của hợp chất giữa glutamic acid và các acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa, có tác dụng như một chất làm sạch, chất điều hòa tóc. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.

Sodium Cocoyl Sarcosinate:

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

EDTA: EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Nước Tẩy Trang Hanskin First Biome pH Slightly Acid Cleansing Water có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Aloe Barbadensis Leaf Juice: Nước ép từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo CIR, sản phẩm chứa thành phần này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.

Sodium Laureth Sulfate: Sodium Laureth Sulfate (SLES), có nguồn gốc từ dầu cọ hay dầu dừa, là một chất tẩy rửa và tạo bọt hiệu quả, thành phần không thể thiếu của các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, … Theo CIR, SLES an toàn khi tiếp xúc ngắn, trong các sản phẩm kem bôi thì hàm lượng chất này không nên vượt quá 1%..

Cocamidopropyl Hydroxysultaine: Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt nhân tạo, có tác dụng tạo bọt, làm sạch, tăng độ nhớt, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm làm sạch khác. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.

Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.

Video review Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily

CLINIQUE – SỮA RỬA MẶT DÀNH CHO DA DẦU, HỖN HỢP DẦU LIQUID FACIAL SOAP OILY 200ML

REVIEW SỮA RỬA MẶT CLINIQUE CÓ TỐT KHÔNG? GIÁ BAO NHIÊU? CÁCH DÙNG?

BEST OF CLINIQUE | LOVEAT1STSHINE

TOP 10 SỮA RỬA MẶT ĐÁNG MUA NHẤT NĂM 2021 ♡ QUIN

BEST FROM CLINIQUE ♡ ONE BRAND REVIEW ♡ QUIN

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc và làm sạch da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily tại Tiki, Shopee và Lazada.

sua-rua-mat-clinique-liquid-facial-soap-oily-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Clinique Liquid Facial Soap Oily có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 22 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Sau khi xem các review của Châu Bùi, Trinh Pham và đọc các bài trên gg thì mình mua về dùng thử. Tuy giá hơi chát nhưng mình thấy đáng đồng tiền bát gạo các bạn ạ, sài bao ghiền luôn. Không quá căng bóng như các sp khác, tình trạng mụn của mình giảm hẳn rõ rệt.

    Trả lời
  2. 32 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 5/5
    Em này tạo bọt dữ lắm nên dùng rất là tiết kiệm. Mỗi lần một hạt đậu thôi. Dùng với máy rửa mặt là bao phê.

    Cảm giác khi dùng vô cùng ổn nhé. Sạch sâu, mát da, kiềm dầu tốt, mướt da lắm, lại còn làm dịu các nốt mụn nữa. Tuy nhiên sau khi lau mặt da lại hơi căng căng, cảm giác bị khô nên các bạn dùng ngay toner để cấp ẩm nhanh chóng nhé!

    Theo cảm nhận của mình thì rất hợp cho da dầu và da bị mụn.

    Trả lời

Viết một bình luận