[REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu SUNPLAY này nhé!

kem-chong-nang-sunplay-clear-water-spf50-pa-review

Thương hiệu: SUNPLAY

Giá: 175,000 VNĐ

Khối lượng: 30g

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++

– Kem chống nắng Sunplay Clear Water với kết cấu cực nhẹ nhàng, với màu xanh dương và hạt ngọc trai làm trung hoà màu vàng, giúp da sáng hơn và tăng độ rạng rỡ. Ngoài ra axit hyaluronic, vitamin C, B, và E cùng với Dipacassium Glycyrrhizate giúp bảo vệ da khỏi khô, giữ cho da luôn mềm, mịn
– Khả năng chịu nước và chống trôi cao, thích hợp sửa dụng khi vận động ra mồ hôi nhiều hoặc bơi lội
– Có thể sử dụng như lớp lót trang điểm, dễ rửa sạch bằng tẩy trang hàng ngày
– Chỉ số chống nắng SPF cao 50+ giúp bảo vệ tuyệt đối làn da toàn cơ thể khỏi tác hại của tia từ ngoại, UV và bức xạ mặt trời và giữ ẩm da, thuận tiện đặc biệt khi phải làm việc và di chuyển nhiều ở ngoài trời.

*Hướng dẫn sử dụng:
– Cho lượng kem vừa đủ ra mu bàn tay sau đó chấm đều lên 5 điểm trên khuôn mặt: trán, mũi, hai bên má, cằm. Xoa đều ra toàn bộ khuôn mặt,dùng 10 đầu ngón tay vỗ nhẹ cho đến khi thẩm thấu vào da.
– Nên bôi kem chống nắng 30 phút trước khi ra ngoài, để kem có thể bảo vệ da tốt nhất. Bôi lại sau 3 tiếng để duy trì tác dụng trong trường hợp phải hoạt động liên tục dưới ánh nắng mặt trời.

5 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++

  • Chống tia UV
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

29 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Magnesium Ascorbyl Phosphate
  • Disodium EDTA
  • Panthenol
  • Cyclopentasiloxane
  • Ethylhexyl Methoxycinnamate
  • Zinc Oxide
  • Methylparaben
  • Silica
  • Dipotassium Glycyrrhizate
  • Glycerin
  • Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
  • Trimethoxycaprylylsilane
  • Hydrated Silica
  • Sodium Hyaluronate
  • Acrylates/Dimethicone Copolymer
  • Triethylhexanoin
  • Cinoxate
  • Water
  • Mica
  • Synthetic Fluorphlogopite
  • Dimethicone
  • Titanium Dioxide
  • Tocopheryl Acetate
  • Methyl Methacrylate Crosspolymer
  • Hydrogen Dimethicone
  • Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
  • Polyglyceryl-3 Triisostearate
  • Alcohol
  • Vinyl Dimethicone/Lauryl Dimethicone Crosspolymer

Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++

Magnesium Ascorbyl Phosphate: Muối magnesium của ascorbic acid 6-phosphate (gốc phosphate và vitamin C), là một thành phần chống oxi hóa hiệu quả. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm ở ngưỡng an toàn cho sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Rau Má A'pieu Madecassoside Sun Cream SPF39 PA++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.

Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.

Zinc Oxide: Oxide của kẽm, một khoáng chất được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem chống nắng nhờ khả năng ngăn ngừa tác hại của tia UV, cũng như trong các loại thuốc bôi nhờ khả năng diệt khuẩn, trị nấm. Hàm lượng kẽm oxide tối đa mà FDA cho phép (an toàn với sức khỏe con người) trong các loại kem chống nắng là 25%, trong thuốc bôi là 40%.

Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative

Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.

Dipotassium Glycyrrhizate: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Lro'cre Ultra Light Daily UV SPF50 PA+++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: HAIR CONDITIONING; SKIN CONDITIONING; SURFACTANT

Trimethoxycaprylylsilane: Binder; Surface Modifier; BINDING; SMOOTHING

Hydrated Silica: Abrasive; Absorbent; Anticaking Agent; Bulking Agent; Opacifying Agent; Oral Care Agent;Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; VISCOSITY CONTROLLING

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Acrylates/Dimethicone Copolymer: Polymer đồng trùng hợp của acrylic, các ester của nó và dimethicone, được sử dụng như một thành phần kết dính, chống vón, tạo màng, dưỡng ẩm. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể

Triethylhexanoin: Fragrance Ingredient; Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Occlusive; ANTISTATIC; EMOLLIENT; MASKING; REFATTING; SKIN CONDITIONING; SOLVENT

Cinoxate: Sunscreen Agent; Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Mica: Bulking Agent

Synthetic Fluorphlogopite: Bulking Agent; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; VISCOSITY CONTROLLING

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Peripera Sunnyproof Water Sun Gel có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.

Methyl Methacrylate Crosspolymer: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.

Hydrogen Dimethicone:

Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: Ultraviolet Light Absorber; ; UV FILTER

Polyglyceryl-3 Triisostearate:

Alcohol: Alcohol (hay alcohol) là tên gọi chỉ chung các hợp chất hữu cơ có nhóm -OH. Tùy vào cấu tạo mà alcohol có những ứng dụng khác nhau như tạo độ nhớt, dưỡng ẩm, diệt khuẩn, … Đa số các alcohol an toàn với sức khỏe con người. Một số alcohol có vòng benzen có thể gây ung thư nếu phơi nhiễm ở nồng độ cao, trong thời gian dài.

Vinyl Dimethicone/Lauryl Dimethicone Crosspolymer:

Video review Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++

[REVIEW] KEM CHỐNG NẮNG GIÁ RẺ SIÊU THỊ SUNPLAY SKIN AQUA | BÁN CHẠY KINH KHỦNG !!!

REVIEW KEM CHỐNG NẮNG BÌNH DÂN SUNPLAY PHẦN 1 – DRUGSTORE SUNSCREEN PART 1

[REVIEW] 5 SẢN PHẨM CHỐNG NẮNG NÂNG TONE SUNPLAY SKIN AQUA TONE UP UV | BÁN CHẠY NHẤT SIÊU THỊ !!!

REVIEW KEM CHỐNG NẮNG DƯỚI 300K | LAN ANH ♡

[REVIEW] KEM CHỐNG NẮNG ☀️ SUNPLAY SKIN AQUA | PHUONG TALI????

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++ có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++ tại Tiki, Shopee và Lazada.

kem-chong-nang-sunplay-clear-water-spf50-pa-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Sunplay Clear Water SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

Viết một bình luận