Sự thật về Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu NIVEA này nhé!

Thương hiệu: NIVEA
Giá: 260,000 VNĐ
Khối lượng: 140ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
- 2 Hướng dẫn sử dụng Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
- 3 4 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
- 4 19 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 5 Video review Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
- 5.1 [REVIEW] 8 KEM CHỐNG NẮNG MẠNH CHO DA ĐANG TREATMENT: AHA, BHA, RETINOL, TRETINOIN…
- 5.2 [REVIEW] KEM CHỐNG NẮNG NIVEA SUN PROTECT WATER GEL (VIETSUB) | SHOP NHẬT CHALY
- 5.3 ????TÁ HỎA KHI MỚI SỬ DỤNG MẤY KEM CHỐNG NẮNG NÀY|REVIEW ĐẦY ĐỦ NHẤT CANCER COUNCIL, HAMILTON, ALTRUIST
- 5.4 REVIEW 26 KEM CHỐNG NẮNG HÓA HỌC XEM CÓ TỐT KHÔNG? | 26 CHEMICAL SUNSCREENS UNDER UV CAM ????
- 5.5 NIVEA SUN PROTECT WATER GEL SUNSCREEN SPF 50 PA+++ REVIEW | UNDERCOVER CHEMIST
- 6 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
– Chống nắng Nivea Sun Protect Water Gel chứa thành phần dưỡng ẩm da từ các khoáng chất thiên nhiên, toàn thân của bạn sẽ được dưỡng ẩm ngay khi đang chống nắng.
– Chứa thành phần giảm mẩn đỏ, giảm kích ứng da khi tiếp xúc với khói bụi môi trường.
– Mang lại làn da sáng và mịn hơn sau một thời gian sử dụng.
– Chống nắng Nivea Sun Protect Water Gel hoàn toàn không sử dụng hương liệu, chất tạo màu nên đảm bảo tính an toàn với làn da của bạn. Chưa kể là hàng Nhật nội địa, nên rất phù hợp với làn da của phụ nữ Á Đông.
– Kem chống nắng có thể được rửa sạch đơn giản và nhẹ nhàng bằng sữa rửa mặt hoặc xà phòng thông thường. Điều đó giúp bạn hạn chế được những phiền phức và mất thời gian khi phải tẩy trang sau mỗi lần dùng kem chống nắng.
– Kem chống nắng Nivea Sun Protect Water Gel dùng được cho toàn thân, bao gồm cả mặt và cơ thể.
Hướng dẫn sử dụng Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
– Lấy ra từng lượng phù hợp và thoa lên da.
– Thoa đều cho sữa thấm đều vào da tới khi không cảm giác nhờn rít trên da nữa.
– Khoá cổ chai bằng nắp nhựa sau khi sử dụng.
4 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
- Chống tia UV
- Dưỡng ẩm
- Kháng khuẩn
- Chống lão hoá
19 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Phellodendron Amurense Bark Extract
- Methylparaben
- Butylene Glycol
- Pyrus Cydonia Seed Extract
- Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
- Sodium Hydroxide
- Sodium Hyaluronate
- Sodium Dilauramidoglutamide Lysine
- Water
- Geranium Robertianum Extract
- Dimethicone
- Tocopheryl Acetate
- Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
- Ethylhexyl Triazone
- Carbomer
- Alcohol
- BHT
- Propylene Glycol
Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Phellodendron Amurense Bark Extract:
Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative
Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Sodium Dilauramidoglutamide Lysine:
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Geranium Robertianum Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; ASTRINGENT; TONIC
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: Ultraviolet Light Absorber; ; UV FILTER
Ethylhexyl Triazone: Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV FILTER
Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Alcohol: Alcohol (hay alcohol) là tên gọi chỉ chung các hợp chất hữu cơ có nhóm -OH. Tùy vào cấu tạo mà alcohol có những ứng dụng khác nhau như tạo độ nhớt, dưỡng ẩm, diệt khuẩn, … Đa số các alcohol an toàn với sức khỏe con người. Một số alcohol có vòng benzen có thể gây ung thư nếu phơi nhiễm ở nồng độ cao, trong thời gian dài.
BHT: BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.
Propylene Glycol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất duy trì độ ẩm, giảm bong tróc, chất chống đông. Các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, Công bố của CIR công nhận propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Video review Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++
[REVIEW] 8 KEM CHỐNG NẮNG MẠNH CHO DA ĐANG TREATMENT: AHA, BHA, RETINOL, TRETINOIN…
[REVIEW] KEM CHỐNG NẮNG NIVEA SUN PROTECT WATER GEL (VIETSUB) | SHOP NHẬT CHALY
????TÁ HỎA KHI MỚI SỬ DỤNG MẤY KEM CHỐNG NẮNG NÀY|REVIEW ĐẦY ĐỦ NHẤT CANCER COUNCIL, HAMILTON, ALTRUIST
REVIEW 26 KEM CHỐNG NẮNG HÓA HỌC XEM CÓ TỐT KHÔNG? | 26 CHEMICAL SUNSCREENS UNDER UV CAM ????
NIVEA SUN PROTECT WATER GEL SUNSCREEN SPF 50 PA+++ REVIEW | UNDERCOVER CHEMIST
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++ có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect Water Gel SPF50/PA+++ tại Tiki, Shopee và Lazada.
20 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 4/5
Chống nắng tốt, mặt hơi bóng dầu, có vòi nhấn tiện lợi.