Sự thật về Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu MISSHA này nhé!

Thương hiệu: MISSHA
Giá: 462,000 VNĐ
Khối lượng: 22.5g
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
- 2 7 Chức năng nổi bật của Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
- 3 45 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 4 Video review Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
Thanh chống nắng hai đầu Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick với hai lựa chọn trong một:
– Một đầu chuyên “trị” những hoạt động ngoài trời với chỉ số chống nắng cao, bề mặt ẩm nên khi vừa lăn lên da sẽ mang đến cảm giác mát lạnh sảng khoái và cấp nước tức thì. Chứa 25% chiết xuất rau má giúp làm dịu da trước tác động mạnh từ môi trường. Thành phần dịu nhẹ, không gây kích ứng, an toàn cho da. Đầu này có màu xanh lá nhạt tự nhiên từ chiết xuất rau má.
– Một đầu dịu nhẹ dành cho da nhạy cảm, thích hợp sử dụng hằng ngày. Ngoài ra đầu này khi apply lên da rất nhẹ nhàng, không gây bết dính, còn hỗ trợ nâng tông da tự nhiên. Các thành phần cũng lành tính và an toàn cho da.
7 Chức năng nổi bật của Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
- Chống tia UV
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Làm sáng da
- Kháng khuẩn
- Chống oxi hoá
- Chống lão hoá
45 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Neopentyl Glycol Diheptanoate
- Microcrystalline Wax
- Homosalate
- Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
- Centipeda Cunninghamii Extract
- Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Vitamin E
- Hexyltrimethoxysilane
- Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/Sebacate
- Guaiazulene
- Caprylic/Capric Triglyceride
- Polyglyceryl-3 Laurate
- Silica
- Horse Tissue Extract
- C12-15 Alkyl Benzoate
- Polyhydroxystearic Acid
- Aluminum Stearate
- Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
- Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract
- Trimethoxycaprylylsilane
- Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Caprylyl Glycol
- Pyrus Malus (Apple) Flower Extract
- Ocimum Basilicum (Basil) Leaf Extract
- Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
- Alumina
- Centella Asiatica Extract
- Propylheptyl Caprylate
- Synthetic Fluorphlogopite
- Dimethicone
- Adenosine
- Ethylhexylglycerin
- Titanium Dioxide
- Methyl Methacrylate Crosspolymer
- Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
- Oak Root Extract
- Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract
- Glyceryl Caprylate
- Sorbitan Sesquioleate
- Isopropyl Palmitate
- Polyethylene
- Cannabis Sativa Seed Oil
- Ozokerite
- Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
- Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
Chú thích các thành phần chính của Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
Neopentyl Glycol Diheptanoate: Neopentyl Glycol Diheptanoate là một ester có tác dụng làm mềm, tăng độ nhớt cho sản phẩm, được ứng dụng như một chất điều hòa da trong nhiều loại kem chống nắng, son môi và son dưỡng môi, sản phẩm dưỡng ẩm có SPF, serum, … Thành phần này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100% cho sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Microcrystalline Wax: Binder; Bulking Agent; Emulsion Stabilizer; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; BINDING; EMULSION STABILISING; OPACIFYING; VISCOSITY CONTROLLING
Homosalate: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
Centipeda Cunninghamii Extract:
Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/Sebacate:
Guaiazulene: Not Reported; SURFACTANT
Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
C12-15 Alkyl Benzoate: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
Polyhydroxystearic Acid: Suspending Agent – Nonsurfactant; EMULSIFYING
Aluminum Stearate: Muối nhôm của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt, chất làm mềm da trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại silicone, có chức năng như một chất hoạt động bề mặt, điều hòa tóc và da, được ứng dụng trong một số loại kem nền, kem che khuyết điểm, sữa dưỡng ẩm, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây tầm ma gốc lạ, chứa nhiều hoạt chất giúp điều hòa, làm dịu, giảm bong tróc da, giảm gàu, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da mặt và tóc, sản phẩm tắm, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Trimethoxycaprylylsilane: Binder; Surface Modifier; BINDING; SMOOTHING
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Pyrus Malus (Apple) Flower Extract:
Ocimum Basilicum (Basil) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây húng quế, được ứng dụng như một chất tạo hương trong một số sản phẩm chăm sóc em bé, sữa dưỡng ẩm, serum, … Theo một công bố của Brazilian Journal of Pharmaceutical Sciences, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn cho người sử dụng.
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: Hỗn hợp ester của butylene glycol và các acid béo có nguồn gốc dầu dừa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da, ứng dụng trong các sản phẩm tắm, mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Alumina: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Centella Asiatica Extract: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
Synthetic Fluorphlogopite: Bulking Agent; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; VISCOSITY CONTROLLING
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Adenosine: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
Methyl Methacrylate Crosspolymer: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract: Chiết xuất quả cà tím, chứa các thành phần có tác dụng giảm bong tróc, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, sản phẩm tắm, serum, … Thành phần này trong các sản phẩm thường được EWG xếp vào nhóm an toàn.
Glyceryl Caprylate: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
Sorbitan Sesquioleate: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan sesquioleate an toàn với sức khỏe con người.
Isopropyl Palmitate: Isopropyl Palmitate là một ester của isopropyl alcohol và palmitic acid, một acid béo, thường được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo hương, chất làm mềm da hay một dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm an toàn cho làn da. Tuy nhiên, nếu lạm dụng có thể gây kích ứng nhẹ, bít lỗ chân lông, xuất hiện mụn.
Polyethylene: Polymer của ethylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, chăm sóc răng miệng. Polyethylene được CIR công nhận là ít có hại cho con người.
Ozokerite: Ozokerite là một loại sáp khoáng, có nguồn gốc từ than đá và đá phiến, là thành phần của nhiều loại mĩ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhờ chức năng kết tính, làm bền nhũ tương, điều hòa tóc, kiểm soát độ nhớt. CIR công bố chất này không độc hại, không gây kích ứng, an toàn cho mục đích làm mĩ phẩm.
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate :
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract: Chiết xuất quả sung, với các thành phần có ảnh hưởng tới sắc tố melanin, tốc độ chết đi của biểu bì, hàm lượng bã nhờn trên da, … giúp chống lại sự tăng sắc tố, mụn trứng cá, tàn nhang, nếp nhăn, … Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Video review Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++
[REVIEW] 6 SẢN PHẨM SKINCARE INNISFREE ĐÌNH ĐÁM NHƯNG DÙNG QUÁ CHÁN! VÔ THƯỞNG VÔ PHẠT!!!
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++ .Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++ có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Thỏi Chống Nắng Missha Cicadin Centella Duo Sunscreen Stick SPF50+ PA++++ tại Tiki, Shopee và Lazada.
21 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 3/5
Sản phẩm dùng bình thường, hợp với da dầu, không bết dính