[REVIEW] Thực hư về Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu INNISFREE này nhé!

thoi-chong-nang-innisfree-ato-soothing-sun-stick-spf50-pa-review

Thương hiệu: innisfree

Giá: 388,000 VNĐ

Khối lượng: 20g

Vài Nét về Thương Hiệu Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++

– Kem Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF 50+ PA+++ có kết cấu dạng kem nhẹ, dễ dàng thẩm thấu nhanh vào da, không gây các tình trạng bệt dính hay cảm giác nhờn rít khó chịu ở da.
– Với thành phần được chiết xuất từ cây Seokchangpo trên đảo Jeju có tác dụng dưỡng ẩm tốt, tạo nên lớp màng bảo vệ tự nhiên giúp da không bị hiện tượng mất nước gây khô da.
– Sở hữu các chỉ số chống nắng hoàn hảo giúp bảo vệ da dưới tác hại của tia UVA và UVB trong thời gian dài.
– Ngoài ra trong kem chống nắng Ato Soothing Sun Stick với các hợp chất tự nhiên còn có khả năng giúp bạn dưỡng trắng da khi sử dụng chống nắn
– Giúp làm mềm da, chống nắng hiệu quả, đồng thời ngăn chặn nguy cơ hình thành nếp nhắn do tiếp xúc trực tiếp dưới ánh nắng.
– Có kết cấu dạng kem nhẹ, dễ dàng thẩm thấu nhanh vào da, không gây các tình trạng bệt dính hay cảm giác nhờn rít khó chịu ở da.

Hướng dẫn sử dụng Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++

– Với kích thước nhỏ nhắn Ato Soothing Sun Stick cùng bạn đi bất cứ nơi đâu, rất tiện lợi sử dụng. Để sử dụng bạn chỉ cần xoay đầu khóa và thoa đều lên vùng cần chống nắng. Như vậy bạn đã có một lớp nền chống nắng hoàn hảo.
– Nên sử dụng trước 10-15 phút trước khi đi nắng bạn nhé, vì như thế sẽ phát huy tốt công dụng của kem.

5 Chức năng nổi bật của Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++

  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

26 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl Hydroxyhydrocinnamate
  • Echium Plantagineum Seed Oil
  • Dibutyl Lauroyl Glutamide
  • Disodium EDTA
  • 1,2-Hexanediol
  • Glycine Soja (Soybean) Oil
  • Caprylic/Capric Triglyceride
  • Acorus Gramineus Extract
  • Octyldodecanol
  • C12-15 Alkyl Benzoate
  • Polyhydroxystearic Acid
  • Aluminum Stearate
  • Tocopherol
  • Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract
  • Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
  • Alumina
  • Dehydroacetic Acid
  • Polyamide-8
  • Water
  • Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables
  • Propylheptyl Caprylate
  • Stearic Acid
  • Titanium Dioxide
  • Ethylhexylglycerin
  • Dibutyl Ethylhexanoyl Glutamide
  • Propanediol

Chú thích các thành phần chính của Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++

Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl Hydroxyhydrocinnamate:

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Etude House Sunprise Mom & Kid SPF35 PA++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Echium Plantagineum Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất hạt cây Echium Plantagineum (họ Mồ hôi), chủ yếu là các acid béo, có tác dụng làm dịu, giảm bong tróc cho da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm. Thành phần này được EWG đánh giá là an toàn cho làn da.

Dibutyl Lauroyl Glutamide: Dibutyl Lauroyl Glutamide là một amide có tác dụng tạo màng, điều hòa tóc và da, giảm bong tróc. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể người.

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.

Glycine Soja (Soybean) Oil: Tinh dầu chiết xuất đậu nành, thành phần chính là các acid béo, là dầu thực vật được sử dụng như một loại thực phẩm từ hàng nghìn năm. Một số thành phần trong tinh dầu đậu nành có chức năng tạo mùi hương, dưỡng ẩm hay chống oxi hóa. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.

Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.

Acorus Gramineus Extract :

Octyldodecanol: Octyldodecanol là một alcohol có nguồn gốc từ chất béo tự nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất giảm bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp bề mặt da mềm mại và mịn màng. Theo CIR, hàm lượng chất này trong các sản phẩm an toàn cho con người, dù tiếp xúc với nồng độ cao octyldodecanol có thể gây kích ứng.

C12-15 Alkyl Benzoate: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch Sunscreen Broad Spectrum SPF 100+ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Polyhydroxystearic Acid: Suspending Agent – Nonsurfactant; EMULSIFYING

Aluminum Stearate: Muối nhôm của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt, chất làm mềm da trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.

Tocopherol: Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên. Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nó trong thực phẩm (ăn trực tiếp).

Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract: Chiết xuất hoa/lá/dây leo cây tam phỏng (còn gọi là cây tầm phỏng/xoan leo), chứa một số thành phần điều hòa da, được ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.

Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: Hỗn hợp ester của butylene glycol và các acid béo có nguồn gốc dầu dừa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da, ứng dụng trong các sản phẩm tắm, mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.

Alumina: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Dehydroacetic Acid: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Polyamide-8:

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables:

Propylheptyl Caprylate:

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Duft & Doft Perfection UV Everyday Sun SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Dibutyl Ethylhexanoyl Glutamide: Dibutyl Ethylhexanoyl Glutamide là một amide có tác dụng tạo màng, điều hòa tóc và da, giảm bong tróc. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể người.

Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Video review Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++

THIS OR THAT 16 | ISNTREE, INNIFREE, COSRX, ILLIYOON STYLEVANA #AD

KEM CHỐNG NẮNG ROSIE SEOUL ROSE FIRST ESSENCE WHITENING SERUM SUNSCREEN SPF45/PA+++

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++ có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++ tại Tiki, Shopee và Lazada.

thoi-chong-nang-innisfree-ato-soothing-sun-stick-spf50-pa-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Thỏi Chống Nắng Innisfree Ato Soothing Sun Stick SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 22 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 3/5
    *bao bì màu xanh xinh xẻo
    *dạng vặn stick dễ dàng apply và re-apply cho cả mặt cổ và body, có đầu nắp dễ mở đóng
    *siêu phù hợp cho da nhạy cảm và da khô, da thường
    *có thể dùng được cho trẻ em vì bảng thành phần lành tính
    *không nâng tone
    *khi bôi lên không có cảm giác thấm vào da, không có được cấp ẩm, cảm giác như để lại 1 lớp màng trên da sau đó dùng tay vỗ để kem tiệp vào da
    *sản phẩm sẽ khiến da dầu, da hỗn hợp thiên dầu đổ thêm nhiều dầu
    *không waterproof nên không dành cho người vận động hay đổ mồ hôi nhiều
    *vì không waterproof nên dễ rửa không cần dùng nước tẩy trang, chỉ cần dùng srm là đủ sạch
    *không mua lại vì thích kcn dạng lotion gel dễ thấm hơn

    Trả lời

Viết một bình luận