[REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu REAL BARRIER này nhé!

kem-chong-nang-real-barrier-etreme-moisture-sun-cream-spf50-pa-review

Thương hiệu: REAL BARRIER

Giá: 524,000 VNĐ

Khối lượng: 50ml

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++

5 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++

  • PHA
  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Chống lão hoá

35 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Panthenol
  • Pentylene Glycol
  • Vetiveria Zizanoides Root Oil
  • Polyester-5
  • 1,2-Hexanediol
  • t-Butyl Alcohol
  • Gossypium Herbaceum (Cotton) Extract
  • Caprylic/Capric Triglyceride
  • Gluconolactone
  • Allantoin
  • Silica
  • C12-15 Alkyl Benzoate
  • Polyhydroxystearic Acid
  • Butylene Glycol
  • Myristoyl/Palmitoyl Oxostearamide/Arachamide MEA
  • Aluminum Stearate
  • Hydrolyzed Hyaluronic Acid
  • Glycerin
  • Ceramide NP
  • Sodium Stearoyl Glutamate
  • Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether
  • Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
  • Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
  • Sodium Hyaluronate
  • Sodium Acetylated Hyaluronate
  • Alumina
  • Water
  • Stearic Acid
  • Butyloctyl Salicylate
  • Titanium Dioxide
  • Ethylhexylglycerin
  • Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
  • Polyacrylate Crosspolymer-6
  • Sodium Benzoate
  • Madecassoside

Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++

Panthenol: Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Pentylene Glycol: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Vetiveria Zizanoides Root Oil: Tinh dầu chiết xuất rễ cỏ hương bài, chứa nhiều thành phần kháng khuẩn, dưỡng ẩm cho da, ngăn ngừa mụn, hỗ trợ điều trị hư tổn cho da, cũng như có tác dụng tạo hương cho sản phẩm. Thành phần này được FDA cấp phép như một phụ gia thực phẩm.

Polyester-5: FILM FORMING; VISCOSITY CONTROLLING

1,2-Hexanediol: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.

t-Butyl Alcohol: t-Butyl Alcohol là một alcohol dạng rắn, không màu, có mùi long não. Chất này được được ứng dụng như một thành phần tạo hương trong một số sản phẩm nước hoa, xịt tóc, kem cạo râu, sơn móng tay, … Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Gossypium Herbaceum (Cotton) Extract:

Caprylic/Capric Triglyceride: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Dạng Thỏi AHC Natural Plus SunStick SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Gluconolactone: Gluconolactone là ester của gluconic acid, có tác dụng như một chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, sữa tắm, serum, kem nền, … Thành phần này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn với cơ thể.

Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.

Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.

C12-15 Alkyl Benzoate: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.

Polyhydroxystearic Acid: Suspending Agent – Nonsurfactant; EMULSIFYING

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Myristoyl/Palmitoyl Oxostearamide/Arachamide MEA:

Aluminum Stearate: Muối nhôm của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt, chất làm mềm da trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.

Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Ceramide NP: Ceramide NP, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, các ceramide an toàn với sức khỏe con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Thỏi Chống Nắng The Saem Snail Essential EX Wrinkle Solution Sun Stick có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sodium Stearoyl Glutamate: Muối natri của Stearoyl Glutamic acid, có tác dụng làm mềm, làm sạch, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này không gây độc cho cơ thể, không gây kích ứng da, tuy nhiên có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.

Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether: Viscosity Increasing Agent – Aqueous; VISCOSITY CONTROLLING

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Sodium Acetylated Hyaluronate: Sodium Acetylated Hyaluronate là một thành phần tăng cường độ ẩm cho da, làm căng mịn da hiệu quả, được bổ sung vào thành phần của một số loại serum, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, son dưỡng, … Theo CIR, hàm lượng của các thành phần này trong các sản phẩm thường ở mức không quá 2%, được coi là an toàn cho làn da.

Alumina: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Butyloctyl Salicylate: Butyloctyl salycilate, là dẫn xuất ester của salicylic acid, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một thành phần điều hòa da và tóc. Thành phần này được CIR kết luận không gây kích ứng, mẫn cảm, an toàn cho mục đích sử dụng.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng A'pieu Pure Block Aqua Sun Gel SPF50 + PA +++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo công bố của CIR, tinh dầu cam an toàn với sức khỏe con người.

Polyacrylate Crosspolymer-6: Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer của acrylate, được sử dụng như một thành phần làm bền nhũ hóa, kiểm soát độ nhớt trong các loại trong một số sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch, kem chống nắng, … Theo CIR, Polyacrylate Crosspolymer-6 an toàn cho làn da.

Sodium Benzoate: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.

Madecassoside: Madecassoside là một hợp chất thiên nhiên có trong một số loại rau xanh, thường được phân lập từ rau má, thường được dùng như một chất điều hòa da, chống lão hóa, thích hợp với da khô, da nhạy cảm. Chưa có trường hợp dị ứng ngoài da nào với chất này được ghi nhận. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng trong các sản phẩm thường nhỏ, an toàn với sức khỏe con người.

Video review Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++

10 BEST SUNSCREENS FOR OILY SKIN – ETUDE HOUSE, COSRX, KRAVE, LANEIGE + MORE! ✖ JAMES WELSH

[ENG.CC] INNISFREE 2019 NEW SUNSCREEN COMPARISON REVIEW

UV CAMERA REVEALS THE BEST WAY TO APPLY SUNSCREEN TO YOUR FACE | GIZMODO

5 BEST JAPANESE SUNSCREENS 2020 | REVIEW & PRODUCT DEMO

15 SẢN PHẨM SKINCARE LYN DÙNG HẾT TRONG 1 VÀI THÁNG QUA

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++ có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++ tại Tiki, Shopee và Lazada.

kem-chong-nang-real-barrier-etreme-moisture-sun-cream-spf50-pa-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Kem Chống Nắng Real Barrier Extreme Moisture Sun Cream SPF50+ PA++++ có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 11 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 3/5
    Đặc biệt da dầu bôi kcn này như là bôi dầu vậy. Cảm giác nặng mặt
    Với chỉ số chống nắng cao 50+ PA+++ nhưng chỉ phù hợp với khí hậu lạnh hoặc da bạn nào khô thôi.
    Còn da dầu mình khuyên nên tìm kiếm loại khác ph

    Trả lời

Viết một bình luận