Sự thật về Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu REBIRTH này nhé!

Thương hiệu: Rebirth
Giá: 180,000 VNĐ
Khối lượng: 100ml
Nội dung chính
- 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
- 2 4 Chức năng nổi bật của Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
- 3 34 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
- 4 Video review Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
- 4.1 KEM NHAU THAI CỪU CHỐNG NHĂN CHỐNG LÃO HÓA REBIRTH PLACENTA ANTI WRINKLE CREAM
- 4.2 KEM NHAU THAI CỪU REBIRTH PLACENTA ANTI WRINKLE BÁN CHẠY Ở ÚC
- 4.3 TÁC DỤNG CỦA KEM CHỐNG NHĂN NHAU THAI CỪU REBIRTH PLACENTA ANTI WRINKLE CREAM
- 4.4 REVIEW REBIRTH ANTI-WRINLE EYE GEL | Ở ĐỘ TUỔI NÀO & TẠI SAO PHẢI DÙNG KEM MẮT?
- 4.5 KEM DƯỠNG ẨM CHỐNG LÃO HÓA, CHỐNG NHĂN REBIRTH – RB02
- 5 Lời kết
Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
– Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream có kết cấu dạng kem màu trắng đục và hơi ngả sang màu ngà một tí, chất kem đặc vừa phải, khi thoa lên da và massage thì thấm khá nhanh và như tạo thành một lớp màng mỏng, sờ vào da sau khi thoa thấy mịn hẳn.
– Là loại kem chiết xuất từ tinh chất nhau thai cừu phổ biến nhất Australia
– Phù hợp cho độ tuổi trên 20. .
– Làm căng các nếp nhăn – các phân tử nhỏ dễ dàng thấm vào da.
– Tinh chất nhau thai cừu bao gồm vitamin và khoáng chất rất phù hợp cho da.
– Làm mờ vết sẹo, thâm nám, đốm nâu và tàn nhang.
– Thích hợp dùng cho ban ngày, không gây nhờn khi sử dụng.
4 Chức năng nổi bật của Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
- Làm dịu
- Dưỡng ẩm
- Chống lão hoá
- Điều trị mụn
34 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)
- Stearic Acid
- Glyceryl Stearates
- Propylparaben
- Caprylic/Capric Glycerides
- Disodium EDTA
- Cyclopentasiloxane
- yellow 5
- PEG-150 Stearate
- Placental Protein
- Phenoxyethanol
- Ceteareth-2
- Methylparaben
- Allantoin
- Fragrance
- Cellulose Gum
- Lanolin
- Glycerin
- Acetyl Hexapeptide-7
- Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder
- Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
- Chlorphenesin
- Sodium Hyaluronate
- Cetearyl Alcohol
- Water
- Beeswax
- Soluble Collagen
- Dimethicone
- Tocopheryl Acetate
- Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
- Potassium Hydroxide
- PEG/PPG-18/12 Dimethicone
- BHT
- Propylene Glycol
- EGF
Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.
Propylparaben: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Ngoài ra chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm (E217). Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
Caprylic/Capric Glycerides: Skin-Conditioning Agent – Emollient; EMULSIFYING; SKIN CONDITIONING
Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Placental Protein: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; HUMECTANT
Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative
Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.
Lanolin: Lanolin hay sáp len, mỡ len, là sáp tiết ra từ một số động vật có lông len, như cừu nuôi, được thêm vào một số sản phẩm như một thành phần nhũ hóa, điều hòa da và tóc. Theo dermstore.com, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.
Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder: Bột chiết xuất từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo CIR, sản phẩm này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.
Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Beeswax: Sáp ong, thành phần chính là một số ester thiên nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất làm dày, thường được ứng dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, son môi, trang điểm, nước hoa, các sản phẩm chăm sóc tóc và nhuộm tóc, sản phẩm chăm sóc da và làm sạch da, kem cạo râu, kem chống nắng. Theo JACT, thành phần này này an toàn với cơ thể người.
Soluble Collagen: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; ANTISTATIC; FILM FORMING; HUMECTANT; SKIN CONDITIONING
Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ hoa anh thảo, chứa các acid béo có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, ứng dụng trong nhiều sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, son môi, cùng các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.
BHT: BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.
Propylene Glycol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất duy trì độ ẩm, giảm bong tróc, chất chống đông. Các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, Công bố của CIR công nhận propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
EGF:
Video review Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream
KEM NHAU THAI CỪU CHỐNG NHĂN CHỐNG LÃO HÓA REBIRTH PLACENTA ANTI WRINKLE CREAM
KEM NHAU THAI CỪU REBIRTH PLACENTA ANTI WRINKLE BÁN CHẠY Ở ÚC
TÁC DỤNG CỦA KEM CHỐNG NHĂN NHAU THAI CỪU REBIRTH PLACENTA ANTI WRINKLE CREAM
REVIEW REBIRTH ANTI-WRINLE EYE GEL | Ở ĐỘ TUỔI NÀO & TẠI SAO PHẢI DÙNG KEM MẮT?
KEM DƯỠNG ẨM CHỐNG LÃO HÓA, CHỐNG NHĂN REBIRTH – RB02
Lời kết
Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.
Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.
Chính hãng mua hàng Kem Chống Lão Hóa Rebirth Placenta Anti-Wrinkle Cream tại Tiki, Shopee và Lazada.
30 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 4/5
Xin chào mọi người, mình mới rước em nó về dinh 1 tuần sau khi mài nhẵn cây son dưỡng của hãng và chia sẻ 1 số cảm nhận sau 1 tuần về loại kem dưỡng này:
– Hũ kem có màu xinh xắn, đơn giản, lượng kem đầy. 100ml k biết xài tới khi nào đây.
– chất cream nhẹ, rất dễ tán đều, massage trơn mịn.
-Kem thấm khá nhanh, k để lại lớp bóng hay ẩm nhiều trên da, mà làm da cảm giác rất đủ ẩm, cảm giác lỗ chân lông được thu nhỏ lại, da căng và k bị đổ dầu sau khi thức dậy.
-Tác dụng chống lão hóa thì chắc phải xài kha khá rồi mình sẽ tiếp tục review cho mọi người. Hiện tại mình rất ưng ý vs em ấy, da đỡ khô và k bị tróc da ngay phần mũi nữa.
Cám ơn mn đã dành thời gian xem qua. Chúc mn thành công trên con đường làm đẹp của mình.
23 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 5/5
Mình xài em này được 2-3 hộp rồi dưỡng ẩm khá tốt, chống lão hóa, làm căng mịn da và hình như em này có dưỡng trắng nhẹ vì mình thấy da sáng trắng hơn khi chưa dùng.
Da mình thuộc loại hỗn hợp và cũng khá nhạy cảm nhưng dùng em này mỗi sáng dậy da mặt mịn và mềm như da em bé.
Về chất kem thì đặc, dung tích cream gần như đầy hộp và dùng được khá là lâu, chất cream dễ tán và thấm nhanh thấm đều không bết rít gây đổ dầu nhờn bít tắt lỗ chân lông, khi massage toàn bộ mặt thì thoa đến đâu thấm đến đó.
Vì chất cream đặc và thấm nhanh, nên thích hợp cho việc dưỡng ẩm cho da khô hoặc da hỗn hợp vì chất kem không đổ dầu nhờn. Theo mình nghĩ có lẽ kem này thuộc loại lành tính.
Các bạn cũng hãy mua dùng, trải nghiệm thêm nhé????
(Ảnh nguồn google chỉ mang tính chất minh họa)