[REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Sự thật về Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu THE SAEM này nhé!

sua-rua-mat-giam-mun-the-saem-healing-tea-garden-tea-tree-cleansing-foam-review

Thương hiệu: the SAEM

Giá: 90,000 VNĐ

Khối lượng: 150ml

Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam

* Sữa rửa mặt The Saem Tràm Trà phù hợp với da dầu, da hỗn hợp dầu; đặc biệt là da đang bị mụn đỏ, mụn bọc.

– Sản phẩm với lớp bọt mịn giúp làm sạch sâu hơn và hạn chế tiết dầu cho da. Một làn da sạch hơn là chìa khóa đầu tiên giúp da bạn đỡ mụn.

– Với chiết xuất từ Tràm Trà (Tea Tree) – thành phần quen thuộc cho các cô nàng da dầu, mụn với khả năng sát khuẩn cao giúp hỗ trợ giảm sưng viêm cho các nốt mụn.

– Thành phần 5 không an toàn cho da: không chứa Paraben, Benzophenone -5, Triclosan, BHT và Triethanolamine.

Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam

– Cho một lượng sữa rửa mặt vào lòng bàn tay và hòa với nước để tạo bọt, nhẹ nhàng xoa nhẹ lên mặt để làm sạch da, sau đó rửa lại với nước.

4 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam

  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Điều trị mụn

27 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Glyceryl Stearates
  • Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
  • Disodium EDTA
  • Cocamidopropyl Betaine
  • Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Flower/Leaf/Stem Extract
  • CI 19140
  • Phenoxyethanol
  • Capric Acid
  • Lauric Acid
  • Glycerin
  • Polyquaternium-7
  • Caprylyl Glycol
  • Chlorphenesin
  • Arachidic Acid
  • Sodium Chloride
  • Myristic Acid
  • Water
  • Stearic Acid
  • Ethylhexylglycerin
  • CI 42090
  • Palmitic Acid
  • Potassium Hydroxide
  • PEG-32
  • Propylene Glycol
  • Olive Oil PEG-8 Esters
  • PEG-100 Stearate
  • Acrylamidopropyltrimonium Chloride/Acrylamide Copolymer

Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam

Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Chống Nhăn Ban Ngày Caudalie Fluide Liftant Redensifiant Spf20 có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil: Tinh dầu chiết xuất từ lá tràm trà, được ứng dụng như chất chống oxi hóa, chất tạo hương, hỗ trợ điều trị viêm da, giảm mụn, … trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tinh dầu lá tràm trà an toàn với hầu hết người sử dụng, nhưng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm nếu lạm dụng. Công bố của SCCS chỉ ra một số thí nghiệm trên động vật cho thấy sản phẩm chứa trên 5% thành phần này có thể gây kích ứng da.

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Cocamidopropyl Betaine: Cocamidopropyl Betaine (viết tắt là CAPB) có nguồn gốc từ dầu dừa. Được ứng dụng như chất tạo bọt trong xà phòng và các sản phẩm tắm, cũng như chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm. Theo kết quả một vài nghiên cứu, chất này có thể gây kích ứng, dị ứng cho một số người, nhưng nhìn chung an toàn với làn da.

Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Flower/Leaf/Stem Extract:

CI 19140: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Capric Acid: Capric acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất nhũ hóa, làm sạch bề mặt hay chất tạo hương. Capric acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với mục đích thực phẩm cũng như làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

Lauric Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất tạo hương, chất nhũ hóa, làm dịu da. Theo CIR, lauric acid an toàn với hàm lượng như trong các sản phẩm thông thường trên thị trường. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này không độc hại, ít gây nguy hiểm cho con người.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Kem Dưỡng Da Dr. Ohkims Cica Peptide Wrinkle Rennew Spot có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Polyquaternium-7: Polyquaternium-7 là một polymer đồng trùng hợp có vai trò như một chất chống tĩnh điện, tạo kiểu tóc, tạo màng, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo Sigma-Aldrich và EC, chất này không độc hại, không bị tích tụ trong cơ thể lâu dài, do đó được coi là an toàn cho sức khỏe con người.

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.

Arachidic Acid: Arachidic Acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt – làm sạch và tạo độ đục cho sản phẩm. Theo chemicalbook.com, chất này hoàn toàn an toàn với làn da.

Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.

Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

CI 42090: CI 42090 hay Brilliant blue FCF là một chất tạo màu xanh được sử dụng rộng rãi như một loại phụ gia thực phẩm (E133), trong dược phẩm, thực phẩm chức năng cũng như mĩ phẩm. Chất này được FDA công nhận là không độc hại với cơ thể người.

Xem thêm:   [REVIEW] Thực hư về Tinh Chất Dưỡng Da 9Wishes Miracle White Ampule Serum có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?

Palmitic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất làm sạch da, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch. Palmitic acid được CIR công nhận an toàn với cơ thể con người.

Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

PEG-32: PEG-32 là một loại polymer của ethylene glycol, thường được dùng như dung môi, chất kết dính hay chất tăng cường độ ẩm cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người.

Propylene Glycol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất duy trì độ ẩm, giảm bong tróc, chất chống đông. Các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, Công bố của CIR công nhận propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Olive Oil PEG-8 Esters: Olive Oil PEG-8 Esters là các ester của polyethylene glycol với các amino acid có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như một chất nhũ hóa, tạo cảm giác mềm mịn cho da. Theo CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm được đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

PEG-100 Stearate: Có nguồn gốc thiên nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như chất làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm. Các PEG-Stearates thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc nhờ khả năng kết dính bụi với dầu. Theo công bố của CIR, chất này ít cho thấy khả năng gây kích ứng cho da, tuy nhiên được khuyến cáo không dùng cho da bị tổn thương (rách, bỏng) vì những ảnh hưởng tới thận.

Acrylamidopropyltrimonium Chloride/Acrylamide Copolymer:

Video review Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam

TẬP 1.2 | REVIEW "CHÂN THẬT" 16 LOẠI SỮA RỬA MẶT | GIÁ TỪ 100.000 VND TỚI 3.500.000 VND FT 1M88

[REVIEW] SỮA RỬA MẶT TRÀ XANH THE SAEM HEALING TEA GARDEN GREEN TEA CLEANSING FOAM (150ML)

SỮA RỬA MẶT THE SAEM – HEALING TEA GARDEN CLEANSING FOAM

TOP 4 SỮA RỬA MẶT VỪA RẺ LẠI VỪA TỐT GIÁ DƯỚI 100K

CÁCH CHỌN SỮA RỬA MẶT PHÙ HỢP CHO TỪNG LOẠI DA ♡ QUIN

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam tại Tiki, Shopee và Lazada.

sua-rua-mat-giam-mun-the-saem-healing-tea-garden-tea-tree-cleansing-foam-review

0 bình luận về “[REVIEW] Thực hư về Sữa Rửa Mặt Giảm Mụn The Saem Healing Tea Garden Tea Tree Cleansing Foam có tốt không, chính hãng mua ở đâu, công dụng, thành phần hiệu quả + giá bán ?”

  1. 19 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Em này mùi thơm lắm, mình cũng không biết đó là mùi gì nữa :3 Tạo bọt tốt, chỉ cần 1 hạt đậu là đủ rồi, nên rất là tiết kiệm. Làm sạch cũng tốt, giá lại rẻ nữa nên đương nhiên là mình sẽ mua lại rồi.

    Trả lời
  2. 22 tuổi, da dầu, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Sữa rửa mặt có 3 chức năng chính: Làm trắng sáng làn da; Tẩy nhẹ lớp tế bào chết; Làm sạch sâu lỗ chân lông và tẩy trang hơn nữa giá cả lại khá rẻ nên cũng rất đáng để thử đó

    Trả lời
  3. 19 tuổi, da nhạy cảm, đánh giá sản phẩm: 4/5
    em này mình dùng lần đầu kh quen vì có mùi tràm trà nhứng đến lần thứ 2 thì xài cũng thích lắm, lành tính kh khô da lắm nha, giá thành thì rẻ dung tích cũng nhiều ngại gì mà kh thử

    Trả lời
  4. 24 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 3/5
    Em này là dòng sản phẩm có chứa tea tree nên hương thơm không lẫn vào đâu được, sạch da, hơi khô da do pH tương đối cao. Những hôm nào da đổ chảo dầu mình sẽ dùng em này, còn không thì dùng sản phẩm dịu nhẹ hơn

    Trả lời
  5. 16 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Mới mua vì lúc trước từng dùng sản phẩm bên The Saem r và dùng em này cũng ok, k khô da lắm. Giá thành rẻ mà tuýp tận 170ml lận dùng đc lâu lắm, lần đầu em dùng sp có tràm trà nên chưa quen mùi nhưng k khó ngửi đâu nhé

    Trả lời
  6. 18 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
    Em này làm sạch ổn, không quá khô da, dùng em này kh bị căng da, giá thành lại ổn, nhma mùi em áy mình kh thích lắm, bên ngoài thiết kế dthhh

    Trả lời
  7. 22 tuổi, da hỗn hợp, đánh giá sản phẩm: 4/5
    – bao bì: mập mạp, dễ thương
    – thiết kế: trông kiểu tươi mát, khá là thích
    – mình thấy nó tạo nhiều bọt hơn larocheposay, rửa k sạch bằng, tuy nhiên rửa xong da mình không bị khô căng giống loại kia, mình có 2 vết mụn mới mọc thì nó cũng giảm sưng, khá là hài lòng
    Một điểm cộng nữa là giá rẻ, xài k biết khi nào mới hết, có thể sẽ mua lại.

    Trả lời

Viết một bình luận